Sử dụng vách ngăn phòng thay cho việc xây tường cố định là giải pháp thi công ngày càng được ưa chuộng cho các công trình văn phòng và dân dụng trong thời gian gần đây vì vừa tiết kiệm diện tích vừa giảm chi phí và thời gian thi công. Cùng tìm hiểu về 7 vật liệu làm tấm vách ngăn phổ biến rẻ và đẹp hiện nay để cân nhắc lựa chọn phù hợp cho bạn nhé!
1. Tấm vách ngăn là gì? Tại sao nên dùng tấm vách ngăn
Tấm vách ngăn là những tấm dùng để ngăn phòng làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như nhựa PVC, gỗ công nghiệp, xi măng Cemboard, v.v. Vách ngăn ngày càng phổ biến do tính linh hoạt và thẩm mỹ cao hơn tường gạch truyền thống. Hiện nay, bạn có thể thấy tấm vách ngăn ở khắp mọi nơi, từ nhà ở thông thường đến văn phòng, nhà xưởng.
2. Top 7 vật liệu làm tấm vách ngăn phổ biến nhất 2023
2.1. Tấm vách ngăn bằng nhựa PVC
Vách ngăn nhựa PVC được làm từ nhựa tổng hợp Poly Vinylclorua, thường có màu trong suốt, được thiết kế dạng trượt tiện lợi. Tuổi thọ trung bình của vách nhựa PVC khoảng 20 năm. Bạn có thể thấy tấm vách ngăn bằng nhựa PVC được ứng dụng nhiều trong các văn phòng, công ty, trường học, căn hộ chung cư…

1 – Ưu điểm
- Khối lượng nhẹ: Khối lượng vách ngăn PVC khoảng 6,6kg/tấm với kích thước 400x3000x9mm, nhẹ hơn nhiều các vật liệu truyền thống khác, giúp giảm tại trọng đáng kể cho công trình.
- Chống thấm tốt: Vách nhựa PVC không thấm nước, tránh tình trạng mục nát, rêu mốc.
- Dễ lau chùi, bảo quản: Tấm PVC có bề mặt trơn nhẵn nên gia chủ dễ lau rửa hơn tường gạch thông thường.
2 – Nhược điểm
- Chịu lực kém: Do chịu lực kém nên hạn chế treo đồ nặng, tác động lực quá mạnh vào vách ngăn PVC
- Chống cháy kém: Mặc dù có chất phụ gia chống cháy nhưng nhựa PVC vẫn dễ bắt lửa hơn các vật liệu khác như tấm xi măng, bê tông…
3 – Báo giá tấm vách ngăn phòng bằng nhựa PVC
Độ dày | Đơn giá (VNĐ/m²) |
5mm | 300,000 – 400,000 |
8mm | 400,000 – 600,000 |
10mm | 600,000 – 800,000 |
12mm | 800,000 – 1,000,000 |
15mm | 1,000,000 – 1,200,000 |
18mm | 1,200,000 – 1,300,000 |
2.2. Tấm vách ngăn bằng gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp là vật liệu được ưa chuộng làm vách ngăn do giá thành hợp lý và hiệu quả thẩm mỹ cao. Với mẫu mã đa dạng, nhiều màu sắc và kiểu vân, sản phẩm được sử dụng nhiều làm vách ngăn nhà ở, căn hộ chung cư, văn phòng… thay cho gỗ tự nhiên.
Một số loại gỗ công nghiệp được sử dụng phổ biến để làm vách hiện nay là MFC, MDF, HDF, v.v.

1 – Ưu điểm
- Tính thẩm mỹ cao: Gỗ công nghiệp thường được phủ Melamine, Laminate hoặc veneer có nhiều màu sắc và kiểu họa tiết vân gỗ sang trọng, đẹp như gỗ tự nhiên.
- Dễ dàng vệ sinh: Lớp phủ Melamine bên ngoài giúp vách gỗ công nghiệp dễ lau chùi vệ sinh, chống bụi bẩn,…
- Giá thành hợp lý: So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có giá thấp hơn nhiều, giúp tối ưu chi phí cho gia chủ.
2 – Nhược điểm
- Độ bền không cao: Trung bình tuổi thọ của gỗ công nghiệp chỉ khoảng 7 – 15 năm
- Chống thấm kém: Loại vách này chỉ có khả năng chịu nước nên bạn cần hạn chế để vách ngăn bằng gỗ công nghiệp tiếp xúc với nước hoặc các khu vực ẩm ướt
- Khả năng chống cháy hạn chế: Tùy từng loại gỗ công nghiệp sẽ có khả chống cháy được trong 60, 90, 120 phút hoặc không chống cháy
- Không an toàn cho sức khỏe: Các loại vách ngăn gỗ công nghiệp thường sử dụng hoạt chất Fomandehit để kết dính các sợi gỗ, chất này gây độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
3 – Báo giá vách ngăn bằng gỗ công nghiệp
Sản phẩm | Gỗ MDF chống ẩm An Cường (VNĐ/m²) | Veneer
(VNĐ/m²) |
Gỗ sồi Nga
(VNĐ/m²) |
Gỗ óc chó
(VNĐ/m²) |
||
Melamine | Laminate | Acrylic | ||||
Vách ốp tường | 900,000 | 1,200,000 | 2,300,000 | 1,500,000 | 1,900,000 | 2,700,000 |
Vách nan | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,500,000 | 1,800,000 | 2,200,000 | 3,000,000 |
Vách hộp trang trí | 300,000 | 450,000 | 650,000 | 500,000 | 600,000 | 1,100,000 |
Vách CNC | 1,800,000 | – | – | 2,200,000 | – | – |
2.3. Tấm vách ngăn bằng gỗ nhựa Composite
Vách ngăn gỗ nhựa Composite là vật liệu mới với sự pha trộn của nhựa Composite, bột gỗ và các chất phụ gia. Nhìn mắt thường bạn sẽ khó phân biệt được giữa gỗ thật và gỗ nhựa Composite. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tấm vách ngăn gỗ nhựa Composite được sử dụng làm vách ngăn cho nhà ở, chung cư, hội trường, ngân hàng, showroom…

1 – Ưu điểm
- Trọng lượng nhẹ: Do làm từ nhựa giả gỗ nên vật liệu nhẹ chỉ từ 42.5 – 80.5kg/tấm.
- Tính thẩm mỹ cao: Vách ngăn gỗ nhựa Composite mô phỏng lại vân của các loại gỗ giá trị cao như thông, sồi, pơmu, hương, đem lại hiệu quả thẩm mỹ không kém gì gỗ tự nhiên. Ngoài ra, tấm vách ngăn nhựa Composite thường được cắt CNC tạo thành các hoạ tiết độc đáo và đẹp mắt.
- Khả năng chống trầy, chống nước tuyệt đối: Do làm bằng nhựa nên sản phẩm không bị xước nhiều trong quá trình sử dụng.
2 – Nhược điểm
- Dễ bị co rút, bong tróc: Lớp phủ film PVC vân gỗ dễ bị bong, co rút nếu lắp đặt ở những vị trí có nguồn nhiệt lớn hoặc hạng mục ngoài trời.
- Khả năng chống cháy hạn chế: Do làm bằng nhựa nên không có khả năng chống cháy cao.
3 – Báo giá tấm vách ngăn bằng gỗ nhựa Composite
Phân loại giá vách ngăn nhựa | Quy cách
(mm) |
Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm vách Composite 12mm chịu nước | 1220x1830x12mm | 1,045,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.5 chịu nước | 1530x1830x12mm | 1,428,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.2 chịu nước | 1220x1830x12mm | 1,245,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.5 chịu nước, chống ẩm | 1220x1830x12mm | 1,628,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.2 – Tấm Composite 18mm hoàn toàn chịu nước | 1220x1830x18mm | 1,815,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh 1.5 chịu nước 100% | 1530x1830x18mm | 2,310,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh MFC 2.4 chịu ẩm cao | 2440x1830x18mm | 935,000 |
1.3. Tấm vách ngăn bằng xi măng Cemboard
Tấm Cemboard là một loại vật liệu thế hệ mới nhập khẩu từ Thái Lan, cấu tạo chủ yếu từ xi măng Portland, sợi Cellulose và các phụ gia. Tấm Cemboard có rất nhiều ưu điểm vượt trội như chống cháy, chịu nước, chịu lực, chống mối mọt, cách âm, v.v. Ngoài ra, tấm xi măng còn có thể hoàn thiện bằng ốp lát gạch men, sơn màu, tạo sự thẩm mỹ cho không gian.

1 – Ưu điểm
- Khả năng chống cháy vượt trội: Do cấu tạo từ các thành phần chống cháy tốt nên tấm xi măng Cemboard không bắt lửa, không tạo khói, chống cháy lên đến 180 phút.
- Khả năng chịu nước, chống thấm tốt: Tấm Cemboard có cơ chế thoát hơi nước độc đáo nên kể cả khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài thì vách ngăn của bạn cũng không bị biến dạng, hư hỏng.
- Độ bền lên đến 50 năm: Tấm xi măng có tuổi thọ trung bình khoảng 50 năm, nếu bảo quản tốt có thể lên đến 80 – 100 năm.
- Mẫu mã đa dạng, có tính thẩm mỹ cao: Vật liệu Cemboard rất linh hoạt, có thể dễ dàng cắt, uốn tấm Cemboard tuỳ thích. Sau khi thi công, bạn hoàn toàn có thể sơn màu hoặc ốp gạch men cho tấm vách ngăn thêm đẹp.
2 – Nhược điểm
- Chi phí cao: So với các loại vật liệu khác trong bài như nhựa PVC, thạch cao thì chi phí mua và lắp đặt tấm Cemboard có phần nhỉnh hơn.
3 – Báo giá tấm vách ngăn bằng xi măng
Phân loại giá vách ngăn nhựa | Quy cách
(mm) |
Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm vách Composite 12mm chịu nước | 1220x1830x12mm | 1,045,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.5 chịu nước | 1530x1830x12mm | 1,428,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.2 chịu nước | 1220x1830x12mm | 1,245,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.5 chịu nước, chống ẩm | 1220x1830x12mm | 1,628,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh Composite 1.2 – Tấm Composite 18mm hoàn toàn chịu nước | 1220x1830x18mm | 1,815,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh 1.5 chịu nước 100% | 1530x1830x18mm | 2,310,000 |
Tấm vách ngăn vệ sinh MFC 2.4 chịu ẩm cao | 2440x1830x18mm | 935,000 |
2.4. Tấm vách ngăn bằng thạch cao
Vách ngăn thạch cao là sự kết hợp giữa khung xương và tấm thạch cao giúp ngăn cách không gian các phòng. Thạch cao có khá nhiều ưu điểm như nhẹ, dễ lắp ráp và hoàn thiện, trang trí, cách âm tốt. Do đó, các công trình ở nơi đông người như văn phòng, trường học, trung tâm thương mại… thường sử dụng tấm vách ngăn thạch cao.

1 – Ưu điểm
- Trọng lượng nhẹ: Tấm thạch cao có trọng lượng, từ 3.84 – 42kg, nhẹ hơn 8 – 10 lần so với tường gạch.
- Dễ thi công lắp ráp: Do có trọng lượng nhẹ, kích thước đa dạng nên quá trình thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân lực.
- Cách âm tốt: Thạch cao có khả năng cách âm lên tới 55 – 69dB, tạo nên không gian yên tĩnh cho căn phòng.
2 – Nhược điểm
- Khả năng chống ẩm không quá tốt: Nếu bị ngấm nước, tấm thạch cao dễ bị ố vàng, gây mất thẩm mỹ nên hạn chế sử dụng tại những nơi ẩm ướt.
- Chịu lực kém: Vách ngăn thạch cao chỉ chịu được khoảng 20kg/điểm treo nên những tác động mạnh dễ làm vách ngăn thạch cao bị cong vênh, hư hỏng gây mất thẩm mỹ.
3 – Báo giá tấm vách ngăn bằng thạch cao
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/tấm) |
Tấm thạch cao Knauf tiêu chuẩn StandardShield | 9x1210x2420 | 122,000 |
9x1220x2440 | 162,500 | |
12.7x1220x2440 | 226,500 | |
Tấm thạch cao Knauf chống ẩm MoistShield | 9x1210x2420 | 191,500 |
9x1220x2440 | 230,000 | |
12.7x1220x2440 | 330,000 | |
Tấm thạch cao Knauf chống cháy FireShield | 9.5x1220x2440 | 191,500 |
12.7x1220x2440 | 344,000 | |
15.9x1220x2440 | 470,000 | |
Tấm thạch cao Knauf chịu nước Glass Mat | 12.7x1220x2440 | 1,207,000 |
15,9x1220x2440 | – | |
Tấm thạch cao Sheetrock tiêu chuẩn Standard | 9x 1210 x 2420 | 135,000 |
9x1220x2440 | 169,000 | |
12.7x1220x2440 | 227,000 | |
Tấm thạch cao Sheetrock chống ẩm MoistBloc | 9x 1210 x 2420 | 197,000 |
9x1220x2440 | 241,000 | |
12.7x1220x2440 | 330,000 | |
Tấm thạch cao Sheetrock chống cháy FireBloc | 9.5 x 1220 x 2440 | 191,000 |
12.5 x 1220 x 2440 | 344,000 | |
15.9x1220x2440 | 470,000 | |
Tấm thạch cao Sheetrock 605×1210 | 8x605x1210 | 29,000 |
Tấm thạch cao Sheetrock sơn trắng 605×1210 | 8x605x1210 | 35,000 |
Tấm thạch cao Sheetrock 3 in 1 | 9x1220x2440 | 235,000 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc | 9x1220x2440 | 95,000 |
12.7x1220x2440 | 135,000 | |
15x1220x2440 | 200,000 | |
Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc | 9x1220x2440 | 140,000 |
12.7x1220x2440 | 190,000 | |
15x1220x2440 | 302,000 |
2.5. Tấm vách ngăn Panel
Vách ngăn Panel là một vật liệu xây dựng mới được sản xuất theo công nghệ Châu Âu nhằm thay thế cho gạch truyền thống. Tấm Panel có cấu tạo 3 lớp gồm 2 lớp tôn bên ngoài và lớp giữa là xốp PU, EPS, bông khoáng…, tạo nên đặc tính chống cháy vượt trội. Do đó, vật liệu Panel thường được dùng làm tấm vách ngăn cho văn phòng, kho lạnh, bệnh viện, trường học,…

1 – Ưu điểm
- Cách nhiệt, chống cháy tốt: Tấm Panel có đặc tính không dẫn nhiệt và khi gặp nhiệt độ cao sẽ co lại và lụi dần mà không bén lửa nên rất an toàn khi sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng: Do có hệ số dẫn nhiệt thấp 0.018 – 0.035 Kcal/m.h.°C nên vách panel giúp điều hòa nhiệt độ trong phòng và tiết kiệm đến 50% điện năng tiêu thụ.
2 – Nhược điểm
- Khả năng chịu nước, chống thấm kém: Nên hạn chế sử dụng vách ngăn Panel tại những vị trí có độ ẩm cao như nhà vệ sinh, phòng tắm…
3 – Báo giá tấm vách ngăn Panel
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/m²) |
Panel EPS cách nhiệt | 50 | 215,000 |
75 | 235,000 | |
100 | 255,000 | |
Panel PU cách nhiệt, cách âm | 50 | 540,000 |
75 | 660,000 | |
100 | 780,000 | |
Panel Rockwool chống cháy | 50 | 295,000 |
75 | 310,000 | |
100 | 390,000 |
2.6. Tấm vách ngăn bằng kính cường lực
Kính cường lực là một vật liệu phổ biến đã được sử dụng làm vách ngăn trong nhiều công trình như văn phòng, nhà ở,… đem lại vẻ sang trọng và thẩm mỹ cao.

1 – Ưu điểm
- Tính thẩm mỹ cao: Kính trong suốt đem lại cảm giác sang trọng, không gian thoáng đãng và rộng hơn, phù hợp với xu hướng nội thất tối giản, sang trọng hiện nay.
- Khả năng chống cháy vượt trội: Tùy thuộc vào loại kính mà chúng sẽ có khả năng chống cháy khác nhau như 60, 90, 120, 150, 180 phút.
- Không bị ẩm mốc: Kính có đặc tính chống nước tuyệt đối nên bạn không cần phải lo lắng khi sử dụng ở những nơi ẩm ướt.
2 – Nhược điểm
- Không đảm bảo sự riêng tư: Do kính trong suốt nên cần thêm rèm để đảm bảo sự riêng tư giữa các phòng.
- Dễ bị bám bụi: Nếu không thường xuyên vệ sinh, bề mặt kính dễ bám bụi và bị mờ gây mất thẩm mỹ.
3 – Báo giá tấm vách ngăn bằng kính
Sản phẩm | Giá (VNĐ/m²) |
Kính cường lực 5mm | 300,000 |
Kính cường lực 8mm | 440,000 |
Kính cường lực 10mm | 530,000 |
Kính cường lực 12mm | 600,000 |
Kính cường lực 15mm | 1,250,000 |
2.7. Tấm vách ngăn compact
Vách ngăn compact là vật liệu được tạo lên từ nhựa Phenolic nén ép chồng nhiều lớp ở áp suất cao tạo độ cứng vượt trội. Vách ngăn compact thường được ứng dụng làm vách ngăn nhà vệ sinh trường học bệnh viện, chung cư… nhờ các ưu điểm vượt trội liên quan đến chống nước và hoá chất.

1 – Ưu điểm
- Chống nước và hóa chất: Công nghệ nén ép ở áp suất cực cao tạo cho vật liệu có khả năng chống nước và không bị hóa chất ăn mòn
- Chịu nước tối ưu: Khả năng chịu nước 100% nên rất dễ dàng vệ sinh, không bị nấm mốc
- Chống cháy cao: Tấm compact không bắt lửa nên an toàn sử dụng cho công trình nhà ở
2 – Nhược điểm
- Chi phí khá cao do Việt Nam chưa thể tự sản xuất mà phải nhập từ các nước khác về bán.
3 – Báo giá tấm vách ngăn compact
Tên sản phẩm | Phụ kiện | Đơn giá (VND/m²) |
Tấm Compact hpl 12mm
Ghi/ kem |
inox 201 | 700,000 – 820,000 |
Tấm Compact hpl 12mm vân gỗ
1023,1027, 3507,3167 |
inox 201 | 880,000 – 1,000,000 |
Tấm Compact hpl 12mm
Các màu khác |
inox 201 | 900,000 – 1,150,000 |
Tấm Compact hpl 12mm
Ghi/ kem |
inox 304 | 730,000 – 930,000 |
Tấm Compact hpl 12mm vân gỗ
1023, 1027, 3507, 3167 |
inox 304 | 940,000 – 1,120,000 |
Tấm Compact hpl 12mm
Các màu khác |
inox 304 | 950,000 – 1,230,000 |
Tấm Compact hpl 18mm
Ghi/ kem |
inox 201 | 1,120,000 – 1,270,000 |
Tấm Compact hpl 18mm
Ghi/ kem |
inox 304 | 1,150,000 – 1,380,000 |
3. Mẫu vách ngăn đẹp, thời thượng nhất cho mọi loại phòng
3.1. Tấm vách ngăn phòng ngủ




3.2. Tấm vách ngăn phòng khách




3.3. Tấm vách ngăn phòng bếp



3.4. Tấm vách ngăn phòng thờ



3.5. Tấm vách ngăn phòng tắm


Qua bài viết trên, chúng tôi đã tổng hợp các loại tấm vách ngăn phòng phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay như PVC, thạch cao, kính… Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu được ưu nhược điểm và báo giá các của từng loại vật liệu để đưa ra lựa chọn phù hợp với thiết kế và ngân sách công trình của mình.
Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và được cập nhật mới nhất vào tháng 9/2023.