Ty

Tình trạng: Hết hàng
Mã sản phẩm: TYD

Giảm 100%

Được sản xuất từ thép mạ nhôm kẽm và có công dụng chịu tải, Ty xà gồ là một trong những phụ kiện không thể thiếu khi thi công các công trình xây dựng.

Được sản xuất từ thép mạ nhôm kẽm và có công dụng chịu tải, Ty xà gồ là một trong những phụ kiện không thể thiếu khi thi công các công trình xây dựng.

1. Ty xà gồ là gì?

Ty xà gồ (còn được gọi là Ty giằng xà gồ, Tyren) là một chi tiết vô cùng quan trọng khi thi công các công trình xây dựng hoặc gia công cơ khí, có công dụng kết nối các vật liệu như: tấm xi măng, ống nước… lại và đồng thời chịu tải từ chúng nhằm tạo nên một hệ thống chắc chắn, bền chặt.

Ty xà gồ là phụ kiện đóng vai trò quan trọng trong việc thi công các công trình xây dựng
Ty xà gồ là phụ kiện đóng vai trò quan trọng trong việc thi công các công trình xây dựng

2. Cấu tạo và quy trình sản xuất của ty giằng xà gồ

2.1. Cấu tạo

Cấu tạo của ty giằng xà gồ bao gồm có hai phần chính và tương đối đơn giản:

  • Phần có ren: Là phần chiếm khoảng ⅘ chiều dài của ty và được cán và tiện tỉ mỉ trong quá trình sản xuất. Phần có ren được lắp ghép trực tiếp vào các chi tiết và được nằm ở ngay hai đầu của ty.
  • Phần không có ren: Chiếm khoảng ⅕ chiều dài của ty và nằm ở chính giữa hai đầu của ty giằng xà gồ.
Thanh ren có cấu trúc ren toàn bộ
Thanh ren có cấu trúc ren toàn bộ – không hề giống ty giằng xà gồ

Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa ty xà gồ và thanh ren bởi được cấu tạo với hai đầu được mạ kẽm ren. Trên thực tế, thanh ren được sản xuất với hệ thống ren xuyên suốt từ đầu đến cuối trong khi ty xà gồ lại có cấu tạo chỉ có phần ren lửng. Người dùng nên lưu ý điểm này để nhận biết được chính xác sản phẩm.

2.2.  Quy trình sản xuất

Được sản xuất dựa trên dây hiện đại, quy trình sản xuất ty giằng xà gồ tương đối tỉ mỉ và vô cùng chi tiết với 5 bước sau đây:

Bước 1: Chọn phôi thép tròn: Là sản phẩm trung gian được tạo thành từ quá trình luyện gang, người sản xuất cần phải chọn loại phôi tròn.

Phôi thép tròn trong xây dựng
Phôi thép tròn trong xây dựng

Bước 2: Cắt thép: Người sản xuất tiến hành cắt thép thành những khối có kích thước chuẩn kích thước của ty xà gồ.

Người sản xuất tiến hành cắt thép theo kích thước chuẩn
Người sản xuất tiến hành cắt thép theo kích thước chuẩn

Bước 3:  Cán ren – Tiện ren: Người sản xuất sẽ chỉ tiện ren một đoạn ở hai đầu của thanh thép và giữ nguyên phần giữa và tiến hành làm sạch ren.

Phương pháp cán ren bằng mũi Taro
Phương pháp cán ren bằng mũi Taro

Bước 4: Xử lý nhiệt: Đây là bước làm tăng độ bền của sản phẩm nên cực kỳ quan trọng.

Tiến hành nhiệt luyện để tăng độ bền, khả năng chịu lực của sản phẩm
Tiến hành nhiệt luyện để tăng độ bền, khả năng chịu lực của sản phẩm

Bước 5: Xử lý bề mặt: Ty giằng xà gồ thường được tiến hành xử lý bề mặt bằng việc sử dụng phương pháp mạ kẽm điện phân.

Xử lý bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm điện phân
Xử lý bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm điện phân

3. Đặc điểm kỹ thuật ty giằng xà gồ

1 – Bản vẽ

Để có thể giúp người dùng hình dung chi tiết và hiểu rõ các thông số kỹ thuật của ty giằng xà gồ, dưới đây là bản vẽ chính xác nhất:

Bản vẽ ty giằng xà gồ
Bản vẽ ty giằng xà gồ

Cụ thể:

  • L: chiều dài
  • b: Chiều dài ren
  • d: Đường kính ren

2 – Hình dáng kích thước

Ty giằng xà gồ được Vĩnh Tường gia công theo các thông số kỹ thuật sau:

  • Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 976_1, DIN 975
  • Tiêu chuẩn cấp bền: Ty giằng xà gồ được sản xuất với độ bền đạt  4,6; 4,8; 5,6; 5,8; 6,6; 6,8; 8,8; 10,9, SUS 201, SUS 304, SUS 316 với đa dạng các vật liệu sản xuất như: thép cacbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ,…
  • Đường kính: M8 – M12 – M42 – M64
  • Chiều dài: L = 200 – 3000mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Bảo vệ ăn mòn: Đen mộc, Xi đen, Mạ kẽm điện phân, mạ cầu vồng Mạ kẽm nhúng nóng

Những thông số trên là đặc tính cơ bản nhất của sản phẩm, giúp bạn có thể lựa chọn được loại ty phù hợp với hạng mục công trình của mình. Đồng thời, những thông số trên cũng thể hiện chất lượng của ty xà gồ, giúp bạn có thể tin tưởng hơn về chất lượng khi sử dụng.

3 – Đặc điểm cơ tính của ty giằng xà gồ

Những thông số cơ tính dưới đây không chỉ là đặc tính cơ bản nhất của sản phẩm, giúp bạn có thể lựa chọn được loại ty có thông số phù hợp với hạng mục công trình của mình mà còn thể hiện chất lượng của ty xà gồ, giúp bạn có thể tin tưởng hơn về chất lượng khi sử dụng.

Đặc tính cơ họcBulong DIN – ISO
Độ bền kéo, MPa400 – 1,220
Giới hạn chảy dưới, MPa240 – 300
Ứng suất, MPa225 – 970
Độ giãn dài tương đối sau Test, %8 – 22
Độ cứng Rockwell, HRC22 – 44
Độ cứng Vickers, HV120 – 435
Độ cứng Brinell, HBW114 – 414

Lưu ý: Thông số bảng trên được dựa trên tiêu chuẩn DIN – ISO 898 -1 (đây là tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Đức nhằm tiêu chuẩn hóa các quy tắc kỹ thuật trên toàn thế giới).

4. 4 ưu điểm của ty giằng xà gồ

Ty giằng xà gồ có rất nhiều ưu điểm nổi bật và đáp ứng được mọi yếu tố khắt khe của các công trình.

  • Thi công nhanh chóng: Việc lắp ráp các chi tiết của ty giằng tương đối nhanh chóng nên có thể đem lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà đầu tư.
  • Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Việc xử lý nhiệt tầm 800 – 1000 độ C trong quá trình sản xuất đã làm tăng khả năng chịu nhiệt của sản phẩm, tránh nguy cơ hỏa hoạn.
  • Vật liệu kết cấu thép cực kỳ bền, chịu lực lên đến 2,5 tấn: Khả năng chịu bền của Ty giúp kết cấu công trình chắc chắn. Nhờ vậy, công trình có thể bền vững trước mọi điều kiện khắc nghiệt của thời tiết.
  • Chống thấm nước và sự tấn công của các loại côn trùng: Nhờ vậy, ty sẽ không bị rỉ sét, luôn đảm bảo chất lượng để công trình sẽ không bị ảnh hưởng bởi thời tiết nồm ẩm hoặc nước mưa,…

5. Phân loại ty giằng xà gồ

Mặc dù đều được gọi chung với cái tên ty giằng xà gồ nhưng phụ kiện này cũng có thể được chia làm rất nhiều loại khác nhau.

5.1. Phân loại theo cấp độ bền

Theo cấp độ bền, ty giằng xà gồ được phân làm 3 loại:

  • Tyren cấp bền 4,8: Sản phẩm có độ cấp bền thường và có khả năng chịu lực tối thiểu 4000 kg/cm2.
  • Tyren cấp bền 5,6: Sản phẩm có độ cấp bền trung bình và có khả năng chịu lực  lên đến 5000kg/cm2.
  • Tyren cấp bền 8,8: Sản phẩm có độ cấp bền cường độ cao và có khả năng chịu lực lên đến 8000kg/cm2.
Các loại ty càng lớn thì khả năng cấp bền càng cao
Các loại ty càng lớn thì khả năng cấp bền càng cao

5.2. Phân loại theo tình trạng lớp mạ của thanh

Phân loại theo tình trạng lớp mạ của thanh, ty giằng xà gồ được chia làm 4 loại:

  • Ty ren mạ điện phân: Được ưa chuộng nhất với khả năng chịu lực vượt trội và giá thành tương đối rẻ.
  • Ty ren mạ kẽm được nhúng nóng: Đây là phụ kiện thường được sử dụng cho các loại ty có đường kính từ D14, có khả năng chịu đựng khí hậu ngoài trời cực kỳ tốt.
  • Ty ren được nhuộm đen: Với cấp độ bền lên đến 8,8, loại này thường được sử dụng cho những thanh ty ren cường độ cao.
  • Ty ren màu đen (màu của thép): Đây là loại Tyren không được xử lý bề mặt trong quá trình sản xuất.
Tyren màu đen
Tyren màu đen với màu của thép được ứng dụng rất nhiều

5.3. Phân loại theo kích thước của thanh

Phân loại theo kích thước, Ty giằng xà gồ có 4 loại:

  • Tyren M6/d6 (phi 6): phôi thép được sử dụng có đường kính từ 4,6mm – 5mm.
  • Tyren M8/d8 (phi 8): phôi thép được sử dụng có đường kính từ 6,8mm – 7mm.
  • Tyren M10/D10 (phi 10): phôi thép được sử dụng có đường kính từ 8,6mm – 8,8mm.
  • Tyren M12/D12 (phi 12): phôi thép được sử dụng có đường kính từ 10,5 -10,8mm.
Thanh Tyren phi 6
Thanh Tyren phi 6

6. Ứng dụng của ty giằng xà gồ

Ty giằng xà gồ với khả năng chịu lực và kết nối các chi tiết đã và đang được ứng dụng rộng rãi các công trình nhà ở, công trình công nghiệp,.., cụ thể:

6.1. Ứng dụng trong hệ thống điện của tòa nhà

Với khả năng liên kết các chi tiết với nhau, ty giằng được ứng dụng để thi công hệ thống cơ điện trong tòa nhà. Chẳng hạn, sản phẩm có thể kết nối các máng cáp, nối dây lưới điện… và tạo nên một hệ thống điện an toàn và ổn định. Người dùng cũng có thể yên tâm về khả năng phòng chống cháy nổ của sản phẩm bởi quá trình xử lý nhiệt trong khi sản xuất.

Lắp đặt hệ thống điện
Ty giằng xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt hệ thống điện

6.2. Ứng dụng làm trần nổi hoặc trần chìm các công trình xây dựng

Trong quá trình làm trần, ty dây có vai trò kết nối hệ thống kết cấu của tòa nhà và đảm bảo kết cấu chịu lực của công trình. Cụ thể, ty dây chịu tải trọng của tòa nhà theo phương dọc, bảo đảm các kết cấu có thể nén giãn tốt mà không ảnh hưởng đến công trình. Chính vì vậy, các công trình trần nhà sẽ luôn chắc chắn và vững bền theo thời gian.

Ứng dụng của ty giằng xà gồ trong các công trình xây dựng ngày càng rộng rãi
Ứng dụng của ty giằng xà gồ trong các công trình xây dựng ngày càng rộng rãi

6.3. Ứng dụng trong các hạng mục đường ống dẫn nước thải

Ty giằng xà gồ cũng có vai trò rất lớn trong các hạng mục đường ống nước thải hoặc các dự án công trình nước sạch. Ví dụ, ty xà gồ có thể liên kết rất chắc chắn các đường ống dẫn nước với nhau, tạo nên một hệ thống dẫn nước liền mạch và cực kỳ an toàn. Hơn nữa, khả năng chống thấm nước của sản phẩm cũng là một điểm cộng trong các công trình này.

Hệ thống ống nước rất cần sử dụng ty giằng xà gồ
Hệ thống ống nước rất cần sử dụng ty giằng xà gồ

7. So sánh Thanh ren với Ty giằng xà gồ

Đều là phụ kiện được rất ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng, có rất nhiều hiểu nhầm và lầm tưởng về thanh ren và ty giằng xà gồ. Tuy nhiên, hai sản phẩm này thực chất không hề giống nhau:

Tiêu chíSO SÁNH TY GIẰNG XÀ GỒ VÀ THANH REN
Ty giằng xà gồThanh ren
Giống nhau
  • Kích thước đường kính ren: M6 – M30
  • Vật liệu sản xuất: Thép Carbon
  • Phương pháp xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Khác nhauCấu tạoPhần ren ở 2 đầu của tyRen từ đầu đến cuối của ty
Chiều dàiTùy theo nhu cầu của người dùngChiều dài tiêu chuẩn: 1m/2m/3m
Ứng dụng
  • Ứng dụng trong thi công nhà xưởng
  • Ứng dụng trong đường ống dẫn nước thải
  • Ứng dụng trong các công trình công nghiệp
  • Treo trần thạch cao, treo máng cáp
  • Liên kết kết cấu với sàn bê tông
  • Thi công nội thất

Có thể thấy, tyren và thanh ren có sự khác biệt tương đối rõ ràng cả về cấu tạo và ứng dụng. Chính vì vậy, để tránh nhầm lẫn, người dùng cần quan sát thật kỹ sản phẩm và tùy theo hạng mục để cân nhắc thật kĩ loại nào phù hợp với công trình của mình.

8. Một số hình ảnh khi thi công của Ty dây

Để giúp người dùng có góc nhìn khách quan hơn về việc thi công ty dây, bài viết sẽ cung cấp một số hình ảnh khi thi công của loại phụ kiện này.

Ty dây thường được ứng dụng để thi công trần chìm
Ty dây thường được ứng dụng để thi công trần chìm
Người dùng có thể uốn cong và cắt ty dây
Người dùng có thể uốn cong và cắt ty dây theo kích thước như mong muốn
Đo kích thước sản phẩm sao cho phù hợp với yêu cầu của công trình
Người dùng cần phải đo kích thước sản phẩm sao cho phù hợp với yêu cầu của công trình

9. Báo giá Ty dây

Hiện nay, Ty giằng xà gồ đang được cung cấp tại DHomeBuild với mức giá cực kỳ phù hợp với túi tiền của người dùng. Bảng giá Ty giằng xà gồ chi tiết như sau:

Kích thướcKhối lượngGiá thựcGiá khuyến mãi
Ty 3.5mm x 2.5m18.7 kg/bó9,000 VNĐ6,000 VNĐ
Ty 3.5mm x 2.6m19.5 kg/bó10,000 VNĐ7,000 VNĐ
Ty 3.6mm x 2.5m19.5 kg/bó11,000 VNĐ7,500 VNĐ
Ty 3.6mm x 2.6m20.5 kg/bó12,000 VNĐ8,000 VNĐ

Ngoài ra, DHomeBuild cũng bảo vệ quyền lợi của người dùng với rất nhiều chính sách và ưu đãi lớn:

  • Chính sách vận chuyển: DHomeBuild nhận đặt hàng và giao hàng đến tận nơi tại tất cả các tỉnh thành toàn quốc trong vòng 2 – 5 ngày. Những hàng hóa vận chuyển đến nơi của Quý Khách Hàng đều sẽ được đảm bảo đóng gói cẩn thận, đúng quy cách.
  • Chính sách bảo hành, đổi trả: Tất cả các sản phẩm của DHomeBuild phân phối đều được bảo hành theo đúng quy định của nhà sản xuất.
DHomeBuild
DHomeBuild – địa chỉ cung cấp những vật liệu xây dựng uy tín

Như vậy, bài viết đã giới thiệu cực kỳ chi tiết Ty giằng xà gồ về ưu điểm, ứng dụng, giá cả… Hi vọng qua bài viết này, bạn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình. Nếu muốn biết thêm nhiều thông tin thú vị hơn về các vật liệu xây dựng, hãy truy cập DHomeBuild, chúng tôi sẽ liên tục cập nhật!

Thông tin sản phẩm

Vật liệuThép mạ nhôm kẽm
Đường kính3.5mm – 3.6mm
Quy cách18.7 kg/bó

19.5 kg/bó

19.5 kg/bó

20.5 kg/bó

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ty”

Mã: TYD Danh mục: