
Nhận tư vấn online
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–12 của 13 kết quả
Tấm Cemboard là vật liệu thế hệ mới được nhiều người Việt lựa chọn nhờ những đặc tính ưu việt như khả năng chống cháy, chống ăn mòn, bề mặt phẳng mịn, dễ dàng lắp đặt, sửa chữa và an toàn với sức khỏe người dùng. Tấm đan Cemboard còn được ứng dụng đa năng trong các hạng mục trần chìm, trần thả, tường, vách ngăn, lót sàn cho các công trình trong nhà và ngoài trời.
Nếu bạn đang trong quá trình thi công mà đang phân vân về việc lựa chọn vật liệu ốp trần, tường, và sàn cho công trình của mình, tấm Cemboard có thể là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tấm xi măng Cemboard để giúp bạn có thêm thông tin và lựa chọn tốt nhất cho dự án của mình.
Tấm Cemboard, viết tắt của “Cement Board” là một vật liệu mới dạng tấm dùng trong xây dựng, được tạo ra chủ yếu từ xi măng Portland, sợi Cellulose và các thành phần phụ gia khác. Vật liệu này thường được sử dụng để thay thế các vật liệu xây dựng truyền thống như bê tông, gạch, hoặc gỗ trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hãy cùng điểm qua cấu tạo và các đặc tính nổi bật của tấm Cemboard dưới đây.
Xi măng Portland, vật liệu kết dính ở dạng bột nghiền mịn, thường có màu xám, được sản xuất bằng cách đốt và nghiền hỗn hợp đá vôi và đất sét hoặc đá vôi và đá phiến. Chiếm đến 70% cấu tạo của tấm xi măng Cemboard, xi măng Portland có khả năng chịu nén, kết dính tốt, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực cho vật liệu.
Tấm Cemboard xi măng thường có thêm sợi Cellulose hoặc sợi dăm gỗ để cải thiện tính đàn hồi và khả năng chống nứt của vật liệu.
Sợi Cellulose tinh chế có nguồn gốc từ lá cây thông, kim, tùng bách từ Nga hoặc Canada. Đây là một thành phần quan trọng giúp tạo nên độ cứng và tính đàn hồi của tấm Cemboard. Nhờ vậy, sản phẩm thật sự chắc chắn không bị ảnh hưởng bởi mối mọt hay cong vênh. Bên cạnh đó, tuổi thọ của sản phẩm rất dài, và nó cũng có khả năng chống cháy, chịu nước và chịu lực cao.
Còn sợi dăm gỗ (thường có nguồn gốc từ cây cao su hoặc các cây gỗ quý trong rừng) có vai trò giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm. So với tấm xi măng sợi Cellulose màu trắng sữa, tấm xi măng dăm gỗ có mặt cắt màu vàng và có thể thấy sợi dăm gỗ xem lẫn với xi măng màu xám đen.
Sợi Cellulose có độ dẻo dai cao hơn nên tấm Cemboard sợi Cellulose có khả năng uốn cong và tạo hình trong công trình tốt hơn. Bên cạnh đó, tấm xi măng sợi sẽ không sợ bị mối mọt ăn mòn do không chứa thành phần dăm gỗ. Do đó, tấm ximang board Cellulose đang là lựa chọn được ưa chuộng hơn.
Tấm xi măng board còn được cấu tạo bởi các thành phần phụ gia khác gồm:
Với kích thước 45µm siêu nhỏ, mật độ dày đặc của cát Oxit Silic tạo thành một khối sít đặc và chắc chắn và giúp tạo ra độ cứng và độ bền cơ học cao hơn. Ngoài ra, do ít lỗ hổng nên tấm Cemboard khó bị nước thấm vào và phá vỡ cấu trúc tấm, nhờ đó mà tuổi thọ công trình tăng lên.
Ngoài các thành phần trên, vật liệu Cemboard còn chứa các chất phụ gia khác, giúp điều chỉnh đặc tính cơ học và hóa học của tấm, nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể cho từng ứng dụng như
Tấm xi măng board được sản xuất dựa trên quy trình hiện đại và khép kín, giúp chất lượng sản phẩm được đảm bảo tốt nhất.
Bước 1. Trộn đều các thành phần
Tại đây, xi măng Portland, sợi Cellulose hoặc sợi dăm gỗ, cát oxit silic và các chất phụ gia khác được trộn đều tạo thành hỗn hợp.
Bước 2. Đặt lên khuôn và cán thành từng lớp
Hỗn hợp trên sẽ được tiến hành công nghệ Flow-on bằng cách đặt lên khuôn và cán thành từng lớp, tạo nên độ dày mong muốn cho tấm. Tấm sau khi được cán sẽ được nén bằng lực đủ lớn để đảm bảo khả năng chịu lực và độ cứng.
Bước 3. Hấp bằng công nghệ Autoclave
Sau đó, tấm Cemboard được hấp bằng công nghệ Autoclave ở nhiệt độ 1000 – 1300℃ để đạt được độ cứng và bền cần thiết.
Bước 4. Làm mát và cân bằng độ ẩm
Cuối cùng, tấm Cemboard được làm mát và cân bằng độ ẩm để đảm bảo bề mặt phẳng mịn và chất lượng cao.
Bước 5. Kiểm tra và cắt
Tấm Cemboard được kiểm tra chất lượng và sau đó được cắt thành các kích thước phù hợp theo yêu cầu của khách hàng.
Bước 6. Đóng gói và vận chuyển
Cuối cùng, tấm xi măng Cemboard được đóng gói và vận chuyển đến các địa điểm sử dụng.
Thông số kỹ thuật của tấm Cemboard đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng, tính năng, khả năng ứng dụng của sản phẩm trong công trình của bạn.
Hiện nay trên thị trường, tấm Cemboard xi măng đang được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn chính là 1220x2440mm và các kích thước khác là 603x1213mm và 1000x2000mm với độ dày từ 3.5 – 20mm.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Ứng dụng |
3.5 | 603×1213 | 3.9 | Trần thả |
3.5 | 1220×2440 | 15.8 | Trần chìm |
4 | 1220×2440 | 18 | Trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 20 | Trần chìm, vách ngăn |
6 | 1220×2440 | 27 | Trần chìm chịu lực, Vách ngăn trong nhà |
8 | 1220×2440 | 36 | Vách ngăn trong nhà |
9 | 1220×2440 | 40 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái |
10 | 1220×2440 | 44.9 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái, gác lửng, lót sàn |
12 | 1220×2440 | 54 | Vách ngăn ngoài trời, lót mái, sàn nhà, gác lửng |
14 | 1220×2440 | 62 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
15 | 1220×2440 | 68.5 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
16 | 1220×2440 | 72 | Dùng lót, lợp mái |
18 | 1220×2440 | 80.8 | Sàn nhà, gác lửng |
20 | 1220×2440 | 88 | Sàn nhà, gác lửng |
14 | 1000×2000 | 42 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
15 | 1000×2000 | 46 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
Mỗi thương hiệu sẽ có thông số kỹ thuật về đặc tính tấm Cemboard riêng. Dưới đây là thông số chung để bạn nắm bắt được tổng quan về sản phẩm:
Tính chất vật lý | Thông số | Tiêu chuẩn |
Tỷ trọng | 1300 ± 50kg/m³ | Tiêu chuẩn ASTMC 1185 |
Modun đứt gẫy | ≥ 8 MPa | Tiêu chuẩn ASTMC 1185 |
Kháng âm (STC) | 38-61 dB | Marshall Day Program |
Dẫn nhiệt | 0.134 W/m.K | Tiêu chuẩn ASTM C518 |
Hấp thụ nước | <35% | Tiêu chuẩn ASTMC 1185 |
Thay đổi chiều dài do hấp thụ nước | <0.12% | JIS A 5414 |
Chuyển động ẩm | 0.06% | MS 1296 |
Giá trị pH | 7-8 | Litmus test |
Dung sai độ dày | Pass % | Tiêu chuẩn ASTMC 1186 |
TÍNH CHẤT ĐỘ BỀN | ||
Chống đóng băng/tan băng | Pass | Tiêu chuẩn ASTMC 1185 |
Thấm nước | Pass | AS/NZS 2908.2 |
Chống nước ấm | Pass | AS/NZS 2908.2 |
Chống ngâm/khô | Pass | AS/NZS 2908.2 |
Chống nắng/mưa | Pass | AS/NZS 2908.2 |
ĐẶC TÍNH CHỐNG CHÁY | ||
Chỉ số khói | Class A | ASTM E84-17 |
Chỉ số lan truyền ngọn lửa | 0 | ASTM E84-17 |
Chỉ số phát triển khói | 0 | ASTM E84-17 |
Khả năng chống cháy | Non-combustible | BS 476 Phần 4 |
Khả năng bắt lửa | Pass | BS 476 Phần 5 |
Chỉ số lan truyền lửa | I=0 | BS 476 Phần 6 |
Độ lan truyền ngọn lửa trên bề mặt | Class 1 | BS 476 Phần 7 |
Hệ thống chống cháy | 60-180 phút | BS 476 Phần 20-22 |
Vật phẩm cháy đơn lẻ | Pass | EN 13823 2010 |
Phân loại đám cháy | A2-s1, d0 | EN 13501-1 |
KHÁC | ||
Bán kính uốn (Độ dày 4/6/8 mm) | 1.2/1.8/3.0 m |
Nguồn: SCG Smartboard Catalog | SCG
Nhờ có những thông số kỹ thuật trên, chúng ta có thể xác định khả năng chịu lực, độ bền, khả năng chống cháy, độ dày và các tính năng kỹ thuật khác của tấm Cemboard để quyết định xem vật liệu này có phù hợp với công trình của mình không.
Trên đây chỉ là thông số chung của tấm Cemboard Smartboard. Bạn có thể tham khảo chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cho từng độ dày tại Danh sách chứng nhận chất lượng sản phẩm của DHomeBuild.
Tấm Cemboard có rất nhiều ưu điểm vượt trội đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của công trình. Cụ thể:
Nhờ cấu tạo gồm sợi Cellulose có khả năng chống cháy tốt, tấm xi măng board được Qatar Civil Defense công nhận với khả năng chống cháy lên đến 2 giờ. Chính vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có hệ thống điện phức tạp và mật độ cao, dễ gây chập cháy như quán karaoke, nhà hát, quán bar, v.v. ,
Chi tiết: Tấm Cemboard chống cháy được không?
Vật liệu Cemboard có cơ chế ngậm nước và thoát hơi nước khi gặp nhiệt độ cao cùng độ trương nở dưới 2% trong 24 giờ, từ đó, hạn chế tình trạng ẩm mốc và trương nở như tấm gỗ truyền thống trong điều kiện mưa bão nên sản phẩm cực kì phù hợp đối với các công trình xây dựng ở những vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam.
Tấm xi măng Cemboard có khả năng chịu được tải trọng lên đến 1300kg/m² nên rất thích hợp làm sàn nâng, sàn giả cho các công trình chứa hàng hóa nặng như nhà kho và nhà xưởng mà không lo lụt sún, cong vênh. Nhờ khả năng chịu lực cao, sản phẩm cũng không gặp tình trạng co ngót, cong vênh khi chịu lực quá nặng.
Xem thêm: Tấm Cemboard chịu lực có tốt không?
Nhờ được cấu tạo từ hỗn hợp xi măng cùng phụ gia với đặc tính bền chắc được nén chặt, tuổi thọ của tấm Cemboard rất ấn tượng khi lên 50 năm hoặc thậm chí còn lâu hơn nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách.
Xi măng Cemboard không chứa amiang – một chất cực kỳ độc hại gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người dùng.Với nguồn gốc từ các nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường, sản phẩm còn được chứng nhận SCG Eco Value và Green Choice Philippines.
Với trọng lượng chỉ 3.9 – 89kg và thiết kế dạng tấm gọn nhẹ, người dùng có thể vận chuyển và thi công tấm Cemboard nhanh và linh hoạt hơn các vật liệu truyền thống như xi măng, cốt thép. Hơn nữa, khi thi công, tấm Cemboard cũng dễ cắt, uốn, sơn và ốp lát theo yêu cầu, cho phép người dùng tùy chỉnh theo kết cấu của dự án và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Tấm xi măng Cemboard là vật liệu xây dựng đa năng, linh hoạt, có thể ứng dụng trong nhiều loại công trình khác nhau, bao gồm nhà ở, công trình thương mại, xây dựng công nghiệp, ngoại trời, và cả việc nâng cấp và sửa chữa công trình cũ.
Tấm xi măng Cemboard được ứng dụng trong rất nhiều hạng mục công trình. Cụ thể:
Những công trình lợp mái, lót mài ngoài trời yêu cầu chịu nước và chịu lực cao thường sử dụng tấm Cemboard có độ dày 9 – 12mm bởi tấm vật liệu này có tỷ trọng nhẹ, không tạo áp lực lên móng mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học cần thiết.
Ngoài ra, khả năng chống nóng hiệu quả với độ dẫn nhiệt chỉ 0.134 W/m.K của tấm Cemboard cũng giúp hạn chế ảnh hưởng bởi nhiệt độ từ ánh nắng mặt trời, từ đó, duy trì không gian công trình mát mẻ, thoáng đãng.
Với độ dày từ 3.5 – 4.5mm, tấm Cemboard là một lựa chọn hiệu quả để làm trần thả hoặc trần chìm trong các hội nghị, showroom, trần bệnh viện, và nhà ở thay thế trần gỗ và thạch cao truyền thống. Ngoài ra, trần tấm ximang cũng có bề mặt phẳng mịn, dễ sơn sửa, phù hợp trang trí cho phòng khách.
Tấm Cemboard 4.5 – 12mm cũng có khả năng chống cháy, chịu nước và cách âm 38 – 61dB, phù hợp làm vách ngăn cho các công trình yêu cầu cao về độ yên tĩnh và riêng tư như phòng ngủ, phòng học. Đặc biệt, khi được kết hợp với hệ khung xương, tấm Cemboard còn có độ chịu tải cao, cho phép treo các vật nặng và chống va đập mạnh với hiệu suất tốt.
Tấm xi măng board với độ dày 10 – 20mm cũng rất được ưa chuộng làm sàn nâng, sàn giả nội ngoại thất bởi khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và trơn trượt hiệu quả.
Hiện nay trên thị trường có 10 nhãn hiệu tấm Cemboard xi măng được ưa chuộng, bao gồm:
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Độ dày (mm) | Báo giá (VNĐ/tấm) |
Tấm Cemboard SCG | Thái Lan | 3.5 – 20 | 60,000 – 700,000 |
Tấm Smartboard SCG | Thái Lan | 3.5 – 20 | 60,000 – 1,000,000 |
Tấm Sheraboard | Thái Lan | 3.2 – 20 | 60,000 – 700,000 |
Tấm Duraflex | Việt Nam | 3.5 – 24 | 115,000 – 480,000 |
Tấm HLC Smartboard | Việt Nam | 6 – 18 | 182,000 – 467,000 |
Tấm Ucoflex | Malaysia | 4.5 – 18 | 175,000 – 750,000 |
Tấm Vivaboard | Thái Lan | 8 – 20 | 290,000 – 700,000 |
Tấm Diamond | Việt Nam | 4 – 18 | 115,000 – 600,000 |
Tấm TPI | Việt Nam | 3.5 – 20 | 135,000 – 610,000 |
Tấm Prima | Malaysia | 3.5 – 16 | 25,,300 – 450,000 |
Tấm BKT Cemboard | Việt Nam | 6 – 18 | 35,000 – 755,000 |
Thông số kỹ thuật:
Tấm đan Cemboard SCG là sản phẩm của Nhà sản xuất SCG Thái Lan, một thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á. Tấm SCG Cemboard có kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm, với độ dày dao động từ 3.5 – 20mm và giá thành trong khoảng từ 40,000 – 650,000 VNĐ/tấm.
Báo giá tấm Cemboard SCG Thái Lan
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
3.5 | 603×1220 | 3.9 | 60,000 | Trần thả |
3.5 | 1220×2440 | 15.8 | 200,000 | Trần chìm |
4 | 1220×2440 | 18 | 270,000 | Trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 20 | 300,000 | Trần chìm, vách ngăn |
6 | 1220×2440 | 27 | 350,000 | Trần chìm chịu lực, Vách ngăn trong nhà |
8 | 1220×2440 | 36 | 450,000 | Vách ngăn trong nhà |
9 | 1220×2440 | 40 | 500,000 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái |
10 | 1220×2440 | 44.9 | 600,000 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái, gác lửng, lót sàn |
12 | 1220×2440 | 54 | 680,000 | Vách ngăn ngoài trời, lót mái, sàn nhà, gác lửng |
14 | 1220×2440 | 63 | 700,000 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
15 | 1220×2440 | 68.5 | 680,000 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
16 | 1220×2440 | 72 | 750,000 | Sàn nhà, gác lửng |
18 | 1220×2440 | 80.8 | 900,000 | Sàn kho xưởng |
20 | 1220×2440 | 88 | 1,000,000 | Sàn kho xưởng |
Thông số kĩ thuật
Tấm xi măng sợi Smartboard, sản phẩm của thương hiệu SCG Thái Lan, có kích thước chính là 1220x2440mm, với độ dày từ 3,5 – 20mm. Giá thành của sản phẩm này thay đổi trong khoảng từ 28,000 – 650,000 VNĐ/tấm.
Báo giá Tấm Smartboard SCG Thái Lan
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
3.5 | 603×1213 | 4 | 60,000 | Trần thả |
3.5 | 1220×2440 | 16 | 200,000 | Trần chìm |
4 | 603×1213 | 9 | 100,000 | Trần chìm |
4 | 1220×2440 | 18 | 270,000 | Trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 20 | 300,000 | Trần chìm, vách ngăn |
6 | 1220×2440 | 27 | 350,000 | Trần chìm chịu lực, Vách ngăn trong nhà |
8 | 1220×2440 | 36 | 450,000 | Vách ngăn trong nhà |
9 | 1220×2440 | 40 | 500,000 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái |
10 | 1220×2440 | 45 | 600,000 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái, gác lửng, lót sàn |
12 | 1220×2440 | 54 | 680,000 | Vách ngăn ngoài trời, lót mái, sàn nhà, gác lửng |
14 | 1000×2000 | 42 | 540,000 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
14 | 1220×2440 | 62 | 700,000 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
16 | 1220×2440 | 72 | 750,000 | Sàn nhà, gác lửng |
18 | 1220×2440 | 80 | 900,000 | Sàn kho xưởng |
20 | 1220×2440 | 89 | 1,000,000 | Sàn kho xưởng |
Thông số kĩ thuật
Tấm xi măng sợi SHERA Board là sản phẩm của Nhà sản xuất Mahaphant Thái Lan, và giá của tấm SHERA Board thường tỷ lệ thuận với độ dày và kích thước của sản phẩm. Với mức giá dao động từ 45,000 đến 1,100,000 VNĐ/tấm, tấm SHERA Board thường rẻ hơn tấm Smartboard từ 10,000 đến 20,000 VNĐ/tấm.
Báo giá Tấm SHERA Board SCG Thái Lan
Độ dày (mm) | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
3.2 | 603 x 1209 | 3.9 | 45,000 | Trần thả |
3.5 | 603×1220 | 3.96 | 50,000 | Trần thả |
3.5 | 1220×2440 | 16.28 | 190,000 | Trần chìm |
4 | 1220×2440 | 18.5 | 230,000 | Trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 20.93 | 250,000 | Vách ngăn trong nhà |
6 | 1220×2440 | 27.91 | 320,000 | Vách ngăn trong nhà |
8 | 1220×2440 | 37.21 | 400,000 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời |
9 | 1220×2440 | 41.85 | 520,000 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái |
10 | 1220×2440 | 46.51 | 570,000 | Vách ngăn ngoài trời, lót mái, sàn nhà, gác lửng, lót sàn |
12 | 1220×2440 | 55.81 | 650,000 | Vách ngăn ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
15 | 1000×2000 | 46 | 560,000 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ |
15 | 1220×2440 | 68.5 | 680,000 | Sàn nhà, gác lửng |
18 | 1220×2440 | 82.2 | 900,000 | Sàn kho xưởng |
20 | 1220×2440 | 91.33 | 1,100,000 | Sàn kho xưởng |
Thông số kĩ thuật
Tấm giả xi măng DURAflex được sản xuất tại Việt Nam bởi Nhà sản xuất Saint-Gobain Pháp. Với kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm và độ dày đa dạng từ 3.5 – 24mm, tấm Cemboard DURAflex được ứng dụng phổ biến cho các công trình xây dựng trần, vách ngăn, và sàn trong các dự án dân dụng, thương mại và công nghiệp. Giá của tấm DURAflex thường dao động trong khoảng từ 110,000 đến 480,000 VNĐ/tấm.
Báo giá Tấm Cemboard DURAflex Vĩnh Tường Saint-Gobain Pháp
Độ dày (mm) | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/ tấm) | Ứng dụng |
3.5 | 1220×2440 | 16 | 115,000 | Trần nổi, trần chìm |
4 | 1220×2440 | 18 | 130,000 | Trần nổi, trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 22 | 145,000 | Trần nổi, trần chìm |
6 | 1220×2440 | 27 | 195,000 | Trần nổi, trần chìm |
8 | 1220×2440 | 36 | 300,000 | Vách ngăn, ốp tường |
9 | 1220×2440 | 40 | 320,000 | Vách ngăn, ốp tường |
10 | 1220×2440 | 45 | 380,000 | Vách ngăn, ốp tường |
12 | 1220×2440 | 54 | 420,000 | Vách ngăn, ốp tường |
12 | 1000×2000 | 37 | 265,000 | Vách ngăn, ốp tường |
14 | 1220×2440 | 64 | 430,000 | Làm sàn |
14 | 1000×2000 | 44 | 305,000 | Làm sàn |
16 | 1220×2440 | 74 | 480,000 | Làm sàn |
Thông số kĩ thuật
Tấm giả xi măng HLC Smartboard, thường được gọi là tấm Fiber Cement, là một vật liệu xây dựng phổ biến và được sản xuất bởi Nhà sản xuất Hạ Long ở Việt Nam. Kích thước phổ biến của sản phẩm này là 1220x2440mm hoặc 1000x2000mm cho các phiên bản nhỏ hơn.
Báo giá Tấm HLC Smartboard Hạ Long Việt Nam
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
6 | 1220×2440 | 31.5 | 182,000 | Làm vách, ốp tường |
8 | 1220×2440 | 42 | 237,000 | Làm vách, ốp tường |
12 | 1220×2440 | 63 | 358,000 | Làm vách, ốp tường |
14 | 1000×2000 | 50 | 305,000 | Làm sàn |
14 | 1220×2440 | 74 | 388,000 | Làm sàn |
16 | 1000×2000 | 58 | 340,000 | Làm sàn |
16 | 1220×2440 | 84 | 400,000 | Làm sàn |
18 | 1000×2000 | 66 | 390,000 | Làm sàn |
18 | 1220×2440 | 94.5 | 467,000 | Làm sàn |
Thông số kĩ thuật
Tấm xi măng lát nền Ucoflex, còn được gọi là tấm Uco SuperFlex, là sản phẩm có nguồn gốc từ Malaysia. Tấm xi măng này được cấu tạo từ hỗn hợp gồm xi măng Portland, cát mịn và sợi Cellulose, tạo nên một cấu trúc bền chắc cho ứng dụng làm sàn. Mức giá của tấm Ucoflex dao động từ 175,000 – 750,000 VNĐ nên người dùng có thể thoải mái lựa chọn để ứng dụng cho công trình của mình.
Báo giá Tấm Ucoflex Malaysia
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
4.5 | 1220×2440 | 22kg | 175,000 |
6 | 1220×2440 | 26kg | 250,000 |
9 | 1220×2440 | 40kg | 453,000 |
12 | 1220×2440 | 52kg | 525,000 |
15 | 1220×2440 | 71kg | 655,000 |
18 | 1220×2440 | 88kg | 750,000 |
Thông số kĩ thuật
Tấm xi măng dăm gỗ Vivaboard được sản xuất bởi Nhà sản xuất Vivaboard Industry Thái Lan và nhập khẩu trực tiếp vào Việt Nam. Tuy nhiên, sản phẩm này hiện chưa được nhiều người Việt Nam biết đến và sử dụng. Giá của tấm Vivaboard dao động từ 290,000 đến 700,000 VNĐ/tấm, thấp hơn khoảng từ 10,000 đến 20,000 VNĐ/tấm so với tấm Cemboard SCG.
Báo giá Tấm Cemboard dăm gỗ Vivaboard Industry Thái Lan
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
8 | 1220×2440 | 290,000 – 345,000 | Vách ngăn; tường |
12 | 1220×2440 | 400,000 – 490,000 | Vách ngăn; tường |
14 | 1220×2440 | 450,000 – 525,000 | Vách ngăn; tường |
15 | 1220×2440 | 470,000 – 550,000 | Sàn |
16 | 1220×2440 | 510,000 – 600,000 | Sàn |
18 | 1220×2440 | 570,000 – 635,000 | Sàn |
20 | 1220×2440 | 630,000 – 700,000 | Sàn |
Thông số kĩ thuật
Tấm Diamond được sản xuất bởi công ty DIAMOND Building Products Public LTD. Thái Lan. Được biết, loại xi măng sợi này có giá thành cao hơn khoảng từ 20,000 đến 50,000 VNĐ/tấm so với các sản phẩm khác, với mức giá dao động từ 115,000 đến 690,000 VNĐ/tấm.
Báo giá Tấm Diamond DIAMOND Building Products Public LTD. Thái Lan
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
3.5 | 603×1210 | 26 | Đang cập nhật | Trần nổi, trần chìm |
3.5 | 1220×2440 | 36 | 115,000 | Trần nổi, trần chìm |
4 | 1220×2440 | 44 | 140,000 | Trần nổi, trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 50 | 150,000 | Trần nổi, trần chìm |
6 | 1220×2440 | 26 | 240,000 | Vách ngăn; tường |
8 | 1220×2440 | 36 | 280,000 | Vách ngăn; tường |
9 | 1220×2440 | 44 | 310,000 | Vách ngăn; tường |
10 | 1220×2440 | 50 | 380,000 | Vách ngăn; tường |
14 | 1220×2440 | 70 | 550,000 | Làm sàn |
16 | 1220×2440 | 80 | 590,000 | Làm sàn |
18 | 1220×2440 | 80 | 690,000 | Làm sàn |
Vì tấm xi măng sợi Diamond có độ dày chỉ từ 3,5mm đến độ dày tối đa là 18mm, nên nó không thường được sử dụng trong hạng mục trần thả. Thay vào đó, sản phẩm này chủ yếu được áp dụng làm sàn cho các công trình chịu tải nhẹ như sàn nhà dân dụng hoặc sàn lửng.
Thông số kĩ thuật
Tấm xi măng sợi TPI được sản xuất bởi Nhà sản xuất TPI Polene Power Thái Lan, sử dụng dây chuyền công nghệ Autoclave. Sản phẩm này có kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm và độ dày đa dạng từ 3,5 đến 20mm. Giá của tấm xi măng sợi TPI chênh lệch chỉ khoảng từ 5,000 đến 10,000 VNĐ/tấm so với các loại vật liệu khác.
Báo giá Tấm TPI TPI Polene Power Thái Lan
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Công dụng |
3.5 | 610×1220 | – | – | – |
3.5 | 1220×2440 | – | – | – |
4 | 1220×2440 | 17 | 135,000 | Trần nổi, trần chìm |
4.5 | 1220×2440 | 18 | 130,000 | Trần nổi, trần chìm |
6 | 1220×2440 | 27 | 179,000 | Trần nổi, trần chìm |
8 | 1220×2440 | 35 | 249,000 | Vách ngăn; tường |
9 | 1220×2440 | 41 | 278,000 | Vách ngăn; tường |
10 | 1220×2440 | 46 | 344,000 | Vách ngăn; tường |
12 | 1220×2440 | 51 | 397,000 | Vách ngăn; tường |
14 | 1220×2440 | 64 | 431,000 | Làm sàn |
16 | 1220×2440 | 70 | 478,000 | Làm sàn |
18 | 1220×2440 | 80 | 556,000 | Làm sàn |
20 | 1220×2440 | 90 | 610,000 | Làm sàn |
Thông số kĩ thuật
Tấm xi măng Prima, sản phẩm của Nhà sản xuất Hume Cemboard Industries Berhad Malaysia, được ưa chuộng nhờ giá thành cạnh tranh, rẻ hơn từ 10,000 đến 20,000 VNĐ/tấm so với các sản phẩm tương đương trên thị trường. Điều này đã thu hút nhiều khách hàng và dự án sử dụng sản phẩm này trong các công trình xây dựng.
Báo giá tấm Prima Hume Cemboard Industries Berhad Malaysia
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) | Ứng dụng |
3.5 (Tấm trơn) | 603×1212 | 25,300 | Trần chìm, trần nổi |
3.5 | 1220×2440 | 99,000 | Trần chìm, trần nổi |
4.5 | 1220×2440 | 135,000 | Trần chìm, trần nổi |
6 | 1220×2440 | 180,000 | Vách ngăn; tường |
6 (Vát cạnh) | 1220×2440 | 188,000 | Vách ngăn; tường |
9 | 1220×2440 | 280,000 | Vách ngăn; tường |
12 | 1220×2440 | 375,000 | Làm sàn |
16 | 1220×2440 | 450,000 | Làm sàn |
Thông số kĩ thuật
Tấm Cemboard Việt Nam, hay còn gọi là Tấm BKT Cemboard X2 là một thương hiệu tấm xi măng Cellulose nổi tiếng tại Việt Nam. Sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền tại nhà máy ở Indonesia và được đánh giá có nhiều đặc điểm ưu việt bao gồm khả năng kháng lửa, khả năng chống ăn mòn, không bị mối mọt và có độ bền cao.
Báo giá Tấm BKT Cemboard Việt Nam
Quy cách (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá (VNĐ/tấm) |
4.5 | 1210×603 | – | 35,500 |
6 | 1220×2440 | – | 176,000 |
8 | 1220×2440 | – | 238,000 |
9 | 1220×2440 | – | 273,000 |
10 | 1220×2440 | – | 328,000 |
12 | 1220×2440 | 50 | 361,000 |
14 | 1220×2440 | 65 | 402,000 |
15 | 1220×2440 | 70 | 419,000 |
16 | 1220×2440 | 80 | 455,000 |
18 | 1220×2440 | 90 | 525,000 |
20 | 1220×2440 | 100 | 604,000 |
24 | 1220×2440 | 117 | 735,000 |
25 | 1220×2440 | 125 | 755,000 |
Lưu ý: Các bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và được cập nhật mới nhất vào tháng 10/2023. Vui lòng xem bảng giá cập nhật tại đây hoặc liên hệ để nhận được báo giá chi tiết:
Là một trong những nhà phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu tại thị trường Việt Nam, DHomeBuild chuyên cung cấp vật liệu xanh trang trí nội ngoại thất đa dạng, chính hãng như tấm Cemboard, tấm Smartwood, tấm thạch cao, và nhiều sản phẩm khác.
Với tôn chỉ “Không ngừng cải tiến để mang đến sản phẩm tốt, dịch vụ tốt cho khách hàng”, DHomeBuild cam kết mang đến trải nghiệm mua hàng xứng tầm cho mỗi Quý khách.
Tấm Cemboard là một sản phẩm xây dựng đa năng và linh hoạt với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với khả năng chịu lửa, chống ăn mòn, và độ bền cao, đây là sự lựa chọn làm trần, vách, sàn, mái cho nhiều công trình, từ nhà ở đến công trình thương mại và công nghiệp.
DHomeBuild – Nhà phân phối tấm Cemboard SCG chính hãng tại Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm từ 2013!
Đăng nhập
Đăng ký