Hiện nay, trên thị trường có 3 loại tấm xi măng phổ biến là tấm xi măng sợi, tấm xi măng dăm gỗ và tấm xi măng giả gỗ. Giá tấm xi măng có sự chênh lệch nhất định tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày và kích thước. Cùng tìm hiểu tấm xi măng giá bao nhiêu ngay dưới đây nhé!
1. Báo giá tấm xi măng sợi
Tấm xi măng sợi có cấu tạo từ sợi Cellulose tinh chế, xi măng Portland chất lượng cao và cát mịn siêu nhỏ Silica. Sản phẩm được ứng dụng cho các hạng mục trong nhà và ngoài trời, có độ bền lên đến 50 năm.
Với 3 quy cách 603x1220mm, 1000x2000mm và 1220x2440mm, và độ dày từ 3,5 – 24mm, giá của các loại xi măng sợi dao động từ 26,000 – 700,000 VNĐ/tấm, tùy vào độ dày và thương hiệu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu lâu đời và có tiếng như tấm Smartboard của SCG hay tấm DURAflex của Saint-Gobain thường có mức giá chỉnh hơn so với các thương hiệu mới như tấm Diamond của Building Products Public LTD. |
1.1. Bảng giá tấm xi măng sợi Smartboard
Là một sản phẩm từ thương hiệu SCG Thái Lan, tấm xi măng sợi Smartboard có quy cách chính 1220x2440mm, độ dày 3,5 – 20mm và giá thành dao động từ 28,000 – 650,000 VNĐ/tấm.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | |||
3.5mm (603x1220mm) | 4 | Trần thả | 30,000 | 28.500 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16 | Trần thả | 150,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Trần thả; Trần chìm | 180,000 | 150,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | Trần chìm | 220,000 | 160,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | Trần chìm | 280,000 | 220,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Vách ngăn; tường trong nhà | 340,000 | 280,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | Vách ngăn; tường trong nhà | 400,000 | 310,000 |
10mm (1220x2440mm) | 45 | Vách ngăn; tường ngoài trời | 450,000 | 380,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | Vách ngăn; tường ngoài trời | 510,000 | 440,000 |
14mm (1000x2000mm) | 42 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 440,000 | 370,000 |
14mm (1220x2440mm) | 62 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 570,000 | 470,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | Lót sàn; sàn nâng | 650,000 | 530,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 720,000 | 610,000 |
20mm (1220x2440mm) | 89 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 800,000 | 650,000 |
Tấm xi măng sợi Smartboard được sử dụng làm trần chìm, trần thả chống nóng và vách ngăn cho những công trình nội và ngoại thất do khả năng cách âm lên đến 38 – 61 dB. Ngoài ra, nhờ khả năng chịu lực tốt (1000 kg/m³), tấm Smartboard còn được sử dụng để làm sàn lót, sàn nâng, sàn lửng cho các công trình nhà dân dụng và nhà xưởng.

Có thể bạn quan tâm:
Tấm xi măng ốp tường | 40+ mẫu THỜI THƯỢNG nhất 2023
1.2. Bảng giá tấm xi măng sợi Shera Board
Tấm xi măng sợi Shera Board được sản xuất bởi tập đoàn Mahaphant Thái Lan, tấm Shera Board có giá tỷ lệ thuận với độ dày và kích thước của sản phẩm. Với mức giá dao động 26,000 – 700,000 VNĐ/tấm, tấm Shera Board rẻ hơn tấm Smartboard từ 10,000 – 20,000 VNĐ/tấm do sự khác nhau về công nghệ và tỷ lệ thành phần trong sản phẩm.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | |||
3.2mm (603 x 1209mm) | 3.9 | Trần thả | 28,000 | 26,000 |
3.5mm (603x1220mm) | 3.96 | Trần thả | 29,000 | 27,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16.28 | Trần thả; Trần chìm | 140,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18.5 | Trần chìm | 170,000 | 140,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20.93 | Trần chìm | 200,000 | 150,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27.91 | Vách ngăn; tường trong nhà | 250,000 | 185,000 |
8mm (1220x2440mm) | 37.21 | Vách ngăn; tường trong nhà | 320,000 | 250,000 |
9mm (1220x2440mm) | 41.85 | Vách ngăn; tường ngoài trời | 390,000 | 300,000 |
10mm (1220x2440mm) | 46.51 | Vách ngăn; tường ngoài trời | 430,000 | 330,000 |
12mm (1220x2440mm) | 55.81 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 490,000 | 400,000 |
15mm (1000x2000mm) | 46 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 390,000 | 340,000 |
15mm (1220x2440mm) | 68.5 | Lót sàn; sàn nâng | 550,000 | 465,000 |
18mm (1220x2440mm) | 82.2 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 700,000 | 590,000 |
20mm (1220x2440mm) | 91.33 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 790,000 | 700,000 |
Được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm, độ dày 3.2mm – 20mm, tấm Shera Board được ứng dụng cho nhiều hạng mục thi công khác nhau như làm trần, làm tường, vách ngăn và làm sàn lót, sàn lửng.

1.3. Bảng giá tấm xi măng Diamond Thái Lan
Tấm Diamond được sản xuất bởi công ty DIAMOND Building Products Public LTD., Thái Lan. Loại xi măng sợi này có giá thành cao hơn 20,000 – 50,000 VNĐ/tấm so với các sản phẩm khác, dao động từ 170,000 – 690,000 VNĐ/tấm.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Tường, vách ngăn | 170,000 |
6mm (1220x2440mm) | 26 | Tường, vách ngăn | 220,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Tường, vách ngăn | 170,000 |
10mm (1220x2440mm) | 44 | Tường, vách ngăn | 220,000 |
12mm (1220x2440mm) | 50 | Làm sàn | 320,000 |
14mm (1220x2440mm) | 60 | Làm sàn | 550,000 |
16mm (1220x2440mm) | 70 | Làm sàn | 590,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80 | Làm sàn | 690,000 |
Do không độ dày 3,5mm và độ dày tối đa chỉ 18mm, tấm xi măng sợi Diamond không ứng dụng nhiều cho hạng mục trần thả mà chủ yếu được sử dụng làm sàn cho các công trình chịu tải nhẹ như sàn nhà dân dụng, sàn lửng.

1.4. Bảng giá tấm xi măng sợi TPI
Tấm xi măng sợi TPI được sản xuất bởi tập đoàn TPI Polene Power Thái Lan dựa trên dây chuyền công nghệ Autoclave. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm và độ dày đa dạng từ 3,5 – 20mm, tấm xi măng sợi TPI có giá thành chênh lệch chỉ 5,000 – 10,000 VNĐ/tấm so với các loại vật liệu khác.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (610x1220mm) | 3.9 | Làm trần | 50,100 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | Làm trần | 102,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Tường, vách ngăn | 125,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20.2 | Làm trần | 130,000 |
6mm (1220x2440mm) | 26 | Tường, vách ngăn | 179,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Tường, vách ngăn | 249,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40.4 | Làm tường, vách ngăn | 278,000 |
10mm (1220x2440mm) | 44 | Tường, vách ngăn | 344,000 |
12mm (1220x2440mm) | 50 | Làm sàn | 397,000 |
14mm (1220x2440mm) | 60 | Làm sàn | 431,000 |
16mm (1220x2440mm) | 70 | Làm sàn | 478,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80 | Làm sàn | 556,000 |
20mm (1220x2440mm) | 89 | Làm sàn | 610,000 |
Với thành phần lên tới 70% xi măng Portland chất lượng cao, tấm TPI có nhiều đặc tính nổi trội như khả năng chống cháy, chống mối mọt và chống nước vượt trội nên thường được ứng dụng làm trần, tường, sàn cho các hạng mục trong và ngoài nhà.
1.5. Bảng giá tấm xi măng sợi Prima Malaysia
Được sản xuất bởi tập đoàn Hume Cemboard Industries Berhad Malaysia, tấm xi măng Prima có giá thành rẻ hơn 10,000 – 20,000 VNĐ/tấm so với các sản phẩm khác nhằm thu hút nhiều khách hàng hơn.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (1220x2440mm) | 15 | Làm trần | 115,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 19 | Tường, vách ngăn | 150,000 |
6mm (1220x2440mm) | 26 | Tường, vách ngăn | 195,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40.4 | Làm tường, vách ngăn | 290,000 |
12mm (1220x2440mm) | 50 | Làm sàn | 400,000 |
16mm (1220x2440mm) | 70 | Làm sàn | 480,000 |
Tương tự như các sản phẩm tấm xi măng sợi, tấm Prima có khả năng chống ẩm, chống mối mọt vượt trội. Tuy nhiên, sản phẩm chưa có sự đa dạng về độ dày khi độ dày lớn nhất chỉ đạt 16mm, do vậy, người dùng bị hạn chế trong việc lựa chọn độ dày phù hợp cho các hạng mục như sàn nâng, sàn lót.

1.6. Bảng giá tấm xi măng sợi DURAflex (UCO)
Tấm xi măng sợi DURAflex được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam do tập đoàn Saint-Gobain Pháp đầu tư. Với kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm, tấm DURAflex có độ dày đa dạng từ 3.5mm – 24mm, phục vụ cho các hạng mục thi công trần, vách ngăn, sàn cho công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp với mức giá dao động từ 180,000 – 600,000 VNĐ/tấm.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm trần | 180,000 |
4mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm trần | 190,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm trần, vách ngăn | 220,000 |
6mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Tường, vách ngăn | 230,000 |
8mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm tường, vách ngăn | 250,000 |
10mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm tường, vách ngăn | 270,000 |
12mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm sàn | 300,000 |
14mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm sàn | 350,000 |
16mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm sàn | 400,000 |
18mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm sàn | 500,000 |
20mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm sàn | 550,000 |
24mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Làm sàn | 600,000 |
Được sản xuất bằng công nghệ điều khiển kỹ thuật số PLC, tấm DURAflex không bị cong hay biến dạng dưới tác động của thời tiết. Do đó, sản phẩm được ứng dụng nhiều cho các công trình nội và ngoại thất, đặc biệt làm sàn lót xưởng nhà kho, sàn nâng do có độ dày tối đa lên đến 24mm.

Có thể bạn quan tâm:
Tấm xi măng lót sàn giá bao nhiêu? Báo giá 10 loại xi măng lót sàn
2. Báo giá tấm xi măng dăm gỗ
Tấm xi măng dăm gỗ là một trong những loại tấm xi măng giá rẻ có thành phần chính là xi măng Portland, sợi dăm gỗ và cát mịn Silica. Sản phẩm được ứng dụng nhiều hơn cho các công trình trong nhà như trần, tường, vách ngăn, sàn do khả năng chống nước yếu hơn so với tấm xi măng sợi.
Do có cùng quy cách và độ dày, từ thương hiệu SCG và Vivaboard giá bán tấm xi măng từ 29,000 – 650,000 VNĐ/tấm, không chênh lệch quá nhiều với tấm xi măng sợi Cellulose. |
2.1. Tấm xi măng dăm gỗ Cemboard SCG (Smileboard)
Tấm xi măng sợi Cemboard SCG được sản xuất bởi tập đoàn SCG Thái Lan – thương hiệu nổi tiếng hàng đầu Đông Nam Á. Với kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm, độ dày dao động từ 3,5mm – 20mm, giá tấm Cemboard bằng với tấm Smartboard cùng thương hiệu, 28,000 – 650,000 VNĐ/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | |||
3.5mm (603x1220mm) | 3.9 | Trần thả | 30,000 | 28,500 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | Trần thả | 150,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Trần thả; Trần chìm | 180,000 | 150,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | Trần chìm | 220,000 | 160,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | Vách ngăn; Tường trong nhà | 280,000 | 220,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Vách ngăn; tường trong nhà | 340,000 | 280,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | Vách ngăn; Tường trong nhà | 400,000 | 310,000 |
10mm (1220x2440mm) | 44.9 | Vách ngăn; tường ngoài trời | 450,000 | 380,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | Vách ngăn; Tường ngoài trời | 510,000 | 440,000 |
14mm (1220x2440mm) | 63 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 570,000 | 470,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | Sàn giả đúc; Sàn nâng | 650,000 | 530,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80.8 | Sàn nhà xưởng, kho | 720,000 | 610,000 |
20mm (1220x2440mm) | 88 | Sàn nhà xưởng, kho | 800,000 | 650,000 |
Tấm xi măng dăm gỗ Cemboard SCG có bề mặt màu ghi xám, nhẵn cứng, khả năng hấp thụ nhiệt tốt, do vậy, phù hợp làm trần cho các công trình dân dụng, công trình thương mại. Ngoài ra, sản phẩm được ứng dụng nhiều để làm lót sàn, sàn lửng, sàn nâng nhờ khả năng chịu lực tốt.

2.2. Tấm xi măng dăm gỗ Vivaboard
Tấm xi măng dăm gỗ Vivaboard do tập đoàn Vivaboard Industry Thái Lan sản xuất và nhập khẩu trực tiếp về Việt Nam. Tuy nhiên, sản phẩm chưa được nhiều người Việt Nam biết đến và sử dụng.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
8mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Vách ngăn; tường | 290,000 |
12mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Vách ngăn; tường | 400,000 |
14mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Vách ngăn; tường | 450,000 |
15mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Sàn | 470,000 |
16mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Sàn | 510,000 |
18mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Sàn | 570,000 |
20mm (1220x2440mm) | Đang cập nhật | Sàn | 630,000 |
Tấm Vivaboard đạt quy cách tiêu chuẩn là 1220x2440mm, tuy nhiên, độ dày của sản phẩm chưa đa dạng, chỉ có loại 8 – 20mm, gây khó khăn cho người dùng khi lựa chọn vật liệu thi công trần. Giá tấm sàn xi măng Vivaboard dao động từ 290,000 – 630,000 VNĐ/tấm, thấp hơn 10,000 – 20,000 VNĐ/tấm so với tấm Cemboard SCG.

3. Báo giá tấm xi măng giả gỗ
Tuy có cấu tạo tương tự như tấm xi măng sợi, bề mặt tấm xi măng giả gỗ có các đường vân gỗ đẹp, sang trọng nên giá thành cũng nhỉnh hơn.
Nhờ tính thẩm mỹ cao mà giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên, giá tấm ván xi măng chỉ 26,000 – 700,000 VNĐ/thanh, rẻ hơn gỗ tự nhiên, sản phẩm được ứng dụng đa dạng cho các hạng mục làm trần, tường, vách ngăn, sàn, hàng rào và trang trí cho khu vực ngoại, nội thất. |
3.1. Tấm xi măng giả gỗ Smartwood
Ngoài sản xuất tấm xi măng sợi, tấm xi măng dăm gỗ, tập đoàn SCG còn nổi tiếng với tấm xi măng giả gỗ Smartwood. Với mức giá dao động từ 41,000 – 270,000 VNĐ/thanh, tấm Smartwood là vật liệu thay thế hoàn hảo cho gỗ tự nhiên khi không chỉ có vẻ đẹp sang trọng mà còn vượt trội hơn về khả năng chống mối mọt và chống thấm.
Độ dày (cm) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Báo giá (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Khuyến mãi | |||
WP Smartwood Timberstyle | ||||
8 | 200×3000 | 7.2 | 114,075 | 87,750 |
200×4000 | 9.7 | 146,185 | 111,450 | |
150×3000 | 5.4 | 79,430 | 61,100 | |
150×4000 | 7.2 | 114,075 | 87,750 | |
WoodPlank Timber TE | ||||
8 | 150×3000 | 5.4 | 92,950 | 71,500 |
150×4000 | 7.2 | 130,130 | 100,100 | |
200×3000 | 7.2 | 130,130 | 100,100 | |
200×4000 | 9.7 | 174,915 | 134,550 | |
Thanh trang trí tường M1 | ||||
25 | 300×1500 | 10.4 | 929,500 | 715,000 |
Thanh trang trí tường M2 | ||||
25 | 300×1500 | 11.4 | 929,500 | 715,000 |
Eaves liner Wood Grain | ||||
8 | 75×3000 | 2.7 | 54,080 | 41,600 |
Thanh ốp trần vát cạnh | ||||
8 | 75×3000 | 2.7 | 59,488 | 45,760 |
100×3000 | 3.6 | 79,430 | 61,100 | |
Smartwood Decorative Floor Timberstyle | ||||
15 | 150×3000 | 10.1 | 287,300 | 221,100 |
Floor Plank Primer | ||||
25 | 150×3000 | 16.9 | 351,520 | 270,400 |
Smartwood Fence Primer | ||||
12 | 100×4000 | 7.3 | 184,210 | 141,700 |
100×4000 | 9.7 | 272,090 | 209,300 | |
75×4000 | 5.4 | 162,240 | 124,800 |
Tấm Smartwood là một trong những tấm sàn xi măng giá rẻ được ứng dụng nhiều cho các công trình có nhu cầu cao về mặt thẩm mỹ như làm trần thả, ốp tường, trang trí và hàng rào. Phù hợp cho những người muốn sử dụng gỗ tự nhiên nhưng còn eo hẹp về mặt kinh tế.

3.2. Tấm xi măng giả gỗ Sherawood
Tấm xi măng giả gỗ Sherawood có các mẫu như vạt cạnh, vạt cạnh vân xước, vân gỗ cổ điện và vân gỗ tếch cho người dùng linh hoạt lựa chọn. Cùng tìm hiểu tấm sàn xi măng giá bao nhiêu nhé!
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Báo giá (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mại | ||
Thanh ốp tường trơn | |||
8mm (150x3000mm) | 5.4 | 98,020 | 75,400 |
8mm (200x3000mm) | 7.2 | 131,820 | 101,400 |
Thanh ốp tường vân gỗ tếch | |||
8mm (150x3000mm) | 5.4 | 89,570 | 68n900 |
8mm (200x3000mm) | 7.2 | 119,990 | 92,300 |
8mm (150x4000mm) | 7.2 | 114,920 | 88,400 |
8mm (200x4000mm) | 9.6 | 155,480 | 119,600 |
8mm (150x3000mm) | 5.38 | 103,090 | 79,300 |
Thanh ốp tường vân gỗ cổ điển | |||
8mm (150x3000mm) | 5.4 | 116,610 | 89,700 |
Thanh ốp tường vân gỗ cassia | |||
10mm (150x3000mm) | 6.73 | 194,350 | 149,500 |
10mm (150x3000mm) | 5.77 | 190,970 | 146,900 |
10mm (150x3000mm) | 5.77 | 189,280 | 145,600 |
10mm (150x3000mm) | 5.77 | 199,420 | 153,400 |
Thanh ốp tường vân gỗ trơn | |||
10mm (150x3000mm) | 6.73 | 153,790 | 118,300 |
10mm (150x3000mm) | 5.77 | 189,280 | 145,600 |
10mm (150x3000mm) | 5.77 | 187,590 | 144,300 |
Thanh ốp tường trơn | |||
10mm (100x3000mm) | 3.71 | 167,310 | 128,700 |
10mm (150x3000mm) | 5.95 | 212,940 | 163,800 |
10mm (200x3000mm) | 8.19 | 268,710 | 206,700 |
Thanh ốp trần trơn | |||
8mm (50x3000mm) | 1.8 | 49,010 | 37,700 |
8mm (75x3000mm) | 2.7 | 62,530 | 48,100 |
8mm (50x3000mm) | 1.8 | 47,320 | 36,400 |
8mm (75x3000mm) | 2.7 | 60,840 | 46,800 |
Thanh ốp trần vạt cạnh | |||
8mm (50x3000mm) | 1.8 | 33,800 | 26,000 |
8mm (75x3000mm) | 2.7 | 50,700 | 39,000 |
Thanh ốp trần vạt cạnh trơn | |||
8mm (75x3000mm) | 2.7 | 59,150 | 45,500 |
8mm (100x3000mm) | 3.6 | 79,430 | 61,100 |
Thanh ốp trần vạt cạnh | |||
8mm (75x3000mm) | 2.7 | 60,840 | 46,800 |
8mm (100x3000mm) | 3.6 | 81,120 | 62,400 |
Thanh ốp trần vạt cạnh thẳng vân xước | |||
8mm (75x3000mm) | 2.7 | 59,150 | 45,500 |
8mm (100x3000mm) | 3.55 | 81,120 | 62,400 |
Thanh lót sàn | |||
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 527,280 | 405,600 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 689,520 | 530,400 |
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 527,280 | 405,600 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 676,000 | 520,000 |
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 452,920 | 348,400 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 591,500 | 455,000 |
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 522,210 | 401,700 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 676,000 | 520,000 |
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 527,280 | 405,600 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 676,000 | 520,000 |
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 361,660 | 278,200 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 478,270 | 367,900 |
25mm (200x3000mm) | 21.84 | 495,170 | 380,900 |
25mm (150x3000mm) | 16.38 | 361,660 | 278,200 |
Thanh lót sàn cổ điển | |||
12mm (100x3000mm) | 5.33 | 109,850 | 84,500 |
Thanh lót sàn hiện đại | |||
12mm (100x3000mm) | 5.33 | 108,160 | 83,200 |
Thanh hàng rào | |||
12mm (100x1500mm) | 2.6 | 55,770 | 42,900 |
12mm (100x3000mm) | 5.2 | 10,780 | 80,600 |
12mm (100x1500mm) | 2.5 | 64,220 | 49,400 |
Thanh trang trí | |||
25mm (100x3000mm) | 10.92 | 253,500 | 195,000 |
16mm (75x3000mm) | 5.38 | 109,850 | 84,500 |
25mm (50x3000mm) | 5.78 | 114,920 | 88,400 |
Tấm Sherawood có chiều dài tiêu chuẩn là 3000mm, chiều rộng dao động từ 50 – 200mm, độ dày phổ biến là 8;10;16;25mm, theo đó, phổ giá tấm xi măng làm gác Sherawood cũng chênh lệch đáng kể. Sản phẩm được ứng dụng nhiều cho các hạng mục sàn và ốp tường trong và ngoài trời, ngoài ra, tấm Sherawood còn được sử dụng làm hàng rào và trang trí.

Tấm Sherawood có mức giá tương đương với tấm Smartwood nhưng đa dạng hơn về cả quy cách và hình thức vân, giúp người dùng có nhiều sự lựa chọn hơn. |
Tìm hiểu thêm: Tấm xi măng sợi ngoài trời – Giải pháp thi công mới, tiết kiệm
4. Báo giá phụ kiện thi công tấm xi măng
Để thi công tấm xi măng các hạng mục cần thiết, bạn cần sử dụng các phụ kiện đi kèm như tắc kê, tender inox, vít tự khoan, keo xử lý mối nối, bas 2 lỗ,… với mức giá cụ thể như sau:
Sản phẩm | Đóng gói | Giá |
Tắc kê | 2,000 con/bao | 574,000 VNĐ |
Tender Inox | 1 cái | 2,500 VNĐ |
Keo xử lý mối nối tấm xi măng Jade Joint FC | 1 hủ | 67,000 VNĐ |
Vít tự khoan | 1 kg | 56,000 VNĐ |
Đinh Thép | 1 kg | 52,000 VNĐ |
Ty treo | 1 cây | 6,000 VNĐ |
Bas 2 Lỗ | 3,000 con/bao | 322,000 VNĐ |
Khóa liên kết | 3,000 con/bao | 427,000 VNĐ |
Lưu ý: Tuỳ từng hạng mục và công trình mà có yêu cầu khác nhau về phụ kiện cần sử dụng.

Tổng kết, để sử dụng tấm xi măng thi công các hạng mục, bạn cần bỏ ra chi phí tấm xi măng, chi phí phụ kiện và các chi phí khác phát sinh, dao động từ 900,000 – 1,100,000 VNĐ/m². Mức giá trên đã bao gồm cả chi phí nhân công, tuy nhiên, đây chỉ là mức giá tham khảo và sẽ thay đổi tuỳ vào đặc tính công trình. |
5. 3 mẹo mua tấm xi măng giá tốt
1 – Mua tấm xi măng số lượng lớn
Thông thường, khi mua tấm xi măng với số lượng lớn bạn sẽ được chiết khấu với mức giá rẻ hơn so với khi mua lẻ, ngoài ra, bạn còn giảm được chi phí vận chuyển cho mỗi lần đặt hàng. Do đó, bạn cần đo đạc kỹ để ước tính được số lượng tấm xi măng cần sử dụng cho toàn bộ công trình.

2 – So sánh giá giữa các cửa hàng
Mỗi cửa hàng phân phối tấm xi măng sẽ để mức giá chênh lệch nhau từ 10,000 – 20,000 VNĐ/tấm, do vậy, bạn cần tham khảo nhiều cửa hàng và so sánh giá giữa các cửa hàng trước khi quyết định mua để có được giá tốt nhất. Ngoài ra, bạn nên liên hệ trực tiếp với địa điểm phân phối để thỏa thuận mức giá ưu đãi.
3 – Lựa chọn mua tại địa điểm có nhiều chính sách ưu đãi
Để mua được tấm xi măng giá tốt, bạn nên lựa chọn địa điểm mua có nhiều chính sách ưu đãi. Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên lựa chọn địa điểm phân phối nào, hãy đến với DHomeBuild. Tại DHomeBuild, khách hàng được hưởng những chính sách ưu đãi như:
- Hỗ trợ chi phí vận chuyển tối đa với thời gian giao hàng nhanh chóng từ 2 đến 5 ngày
- Hỗ trợ giảm giá đối với những đơn hàng số lượng lớn
- Hỗ trợ bảo hành và đổi trả 100% chi phí nếu có lỗi từ nhà sản xuất
Trên đây là bảng báo giá tấm xi măng sợi, tấm xi măng dăm gỗ và tấm xi măng giả gỗ chi tiết theo kích thước, mục đích sử dụng. Mong rằng, qua những chia sẻ trên bạn có thể tham khảo được sản phẩm có mức giá phù hợp cho hạng mục thi công và khả năng tài chính của mình.