Xi măng giả gỗ là loại vật liệu bền bỉ và được ứng dụng phổ biến để ốp tường, lót sàn, làm hàng rào, bảng hiệu,… Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu cung cấp xi măng giả gỗ hay còn gọi là gỗ xi măng và trong đó nổi bật là gỗ xi măng Thái Lan. Bài viết dưới đây sẽ bật mí cho bạn về ứng dụng, các phân loại và giá của sản phẩm tấm xi măng giả gỗ này.
1. Ưu điểm của gỗ xi măng Thái Lan
Gỗ xi măng Thái Lan được sản xuất bằng các nguyên liệu dăm gỗ, xi măng Portland, cát mịn cùng các hợp chất khác, từ đó, tạo ra bề mặt giả gỗ mang tính thẩm mỹ cao cùng nhiều ưu điểm nổi bật hơn so với gỗ tự nhiên như:
- Tính thẩm mỹ cao với bề mặt vân gỗ đa dạng: Nhờ có công nghệ sơn phủ bề mặt hiện đại, gỗ xi măng Thái Lan được làm giống với gỗ thật lên đến 99,99% với các đường vân sáng tối xen kẽ không bám dấu vân tay, mang đến vẻ đẹp sang trọng
- Chống mối mọt, ẩm mốc vượt trội, đạt chuẩn Thái Lan: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn TIS 1427-2540 (do Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Thái Lan ban hành) nên có khả năng kháng nước, chống ẩm mốc, mối mọt và cong vênh vượt trội hơn so với gỗ tự nhiên/công nghiệp, rất phù hợp ứng dụng tại những nơi ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm, sàn ngoài trời,…
- Dễ dàng thi công, tiết kiệm chi phí: Sản phẩm có thiết kế dạng tấm mỏng, trọng lượng nhẹ hơn 2-3 lần so với gỗ, giúp bạn dễ dàng tạo kiểu và vận chuyển, lắp đặt, từ đó, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Độ bền lên đến 50 năm nhờ công nghệ Firm & Flex từ Thái Lan: Nhờ áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm gỗ xi măng Thái Lan có độ bền cao lên tới 50 năm, khả năng chịu lực va đập tốt, vượt trội hơn hẳn so với tấm nhựa giả gỗ.
2. Ứng dụng các loại tấm gỗ xi măng Thái Lan
2.1. Ứng dụng làm trần, làm mái
1 – Ốp mái hiên ngoài trời
Với khả năng chống nước tốt, bền bỉ với thời gian, gỗ xi măng Thái Lan là một lựa chọn hoàn hảo để làm ốp mái hiên ngoài trời cho biệt thự, homestay, tòa nhà văn phòng, giúp tăng tính thẩm mỹ.
2 – Ốp trần nhà ở, khách sạn
Nhờ có trọng lượng nhẹ (nhẹ hơn trần gỗ khoảng 2 – 3 lần), gỗ xi măng Thái Lan với độ dày từ 12 – 25mm thường được ứng dụng để ốp trần nhà ở, khách sạn, giúp giảm áp lực lên nền móng nhà và giúp cho không gian trở nên sang trọng và thoáng mát hơn nhờ khả năng chống nóng vượt bậc.
3 – Làm giàn hoa gỗ
Gỗ xi măng Thái Lan có độ dày từ 12 – 18mm rất phù hợp để làm giàn hoa gỗ, giúp không gian sân vườn trở nên mát mẻ hơn và khắc phục tối ưu tình trạng mục nát, mối mọt, ẩm, nứt của giàn hoa làm bằng gỗ tự nhiên.
4 – Ốp diềm mái ngói
Gỗ xi măng Thái Lan dùng để ốp diềm mái ngói có độ dày từ 12 – 18mm, có thể dùng để thay thế cho gỗ tự nhiên giúp trang trí phần dưới mái của các công trình biệt thự, giúp cho công trình trở nên hiện đại và mát mẻ, thông thoáng.
2.2. Ứng dụng làm vách, làm tường
Gỗ xi măng Thái Lan thường được sử dụng làm vách ngăn, làm tường vì nó có nhiều ưu điểm như khả năng cách âm, chống mối mọt tối ưu.
1 – Xi măng giả gỗ ốp tường trong nhà
Gỗ xi măng Thái Lan còn được dùng để ốp tường trong nhà, đặc biệt là phòng khách, mang lại điểm nhấn độc đáo cũng như khả năng chống nước và ẩm mốc tối ưu.
2 – Xi măng giả gỗ ốp tường ngoài trời
Gỗ xi măng Thái Lan (độ dày từ 10 – 20mm) còn được sử dụng để ốp tường bên ngoài nhà, giúp bảo vệ công trình của bạn khỏi tác động của nước mưa hay độ ẩm môi trường.
3 – Thanh ốp tường trang trí
Gỗ xi măng Thái Lan cũng thường được sử dụng để trang trí tường nhà, sảnh khách sạn, khu homestay… nhờ lớp sơn màu vân gỗ vô cùng chân thực, giống tới 99.99% màu vân gỗ tự nhiên mà giá lại rẻ hơn rất nhiều.
4 – Làm cổng rào gỗ
Gỗ xi măng Thái Lan cũng được ứng dụng rất phổ biến để làm cổng rào gỗ cho các khu biệt thự, nhà phố nhờ độ bền màu của lớp sơn, không bị mối mọt và chịu ẩm tốt. Không những vậy, khi sử dụng gỗ xi măng Thái Lan làm hàng rào, còn giúp làm nổi bật sự sang trọng và thời thượng cho căn nhà.
5 – Làm ốp len chân tường
Gỗ xi măng Thái Lan có thể được sử dụng để làm ốp len chân tường trong nội ngoại thất nhờ khả năng chống mối mọt tối ưu, giúp cho len chân tường luôn giữ được hình dáng và độ bền với thời gian.
2.3. Ứng dụng làm sàn
Nhờ có khả năng chịu lực tốt cùng với khả năng chống thấm nước tối ưu, gỗ xi măng Thái Lan được ứng dụng phổ biến để làm sàn nhà ở, nhà vệ sinh, bể bơi,…
1 – Làm sàn bể bơi, nhà vệ sinh
Tấm gỗ xi măng Thái Lan được sử dụng làm sàn cho các khu vực cho độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh, bể bơi nhờ sở hữu nhiều tính năng vượt trội so với gỗ tự nhiên như khả năng chống thấm nước, chống trượt và độ bền cao.
2 – Làm sàn công xưởng, khu công nghiệp
Gỗ xi măng Thái Lan cũng được ứng dụng khá phổ biến trong nhiều công trình làm sàn của các công xưởng, xí nghiệp nhiều hàng hóa nặng, dễ cháy nổ.
3 – Làm cầu thang gỗ
Với khả năng chống trơn trượt, không cong vênh và không bị rêu mốc, gỗ xi măng Thái Lan thường được ứng dụng làm bậc cầu thang, đem đến sự an toàn, tiện lợi và vẻ đẹp sang trọng cho căn nhà không kém gì so với cầu thang gỗ tự nhiên.
2.4. Ứng dụng trang trí
Nhờ có công nghệ Firm & Flex giúp tạo độ bền màu cho lớp sơn, tấm xi măng Thái Lan giả gỗ được nhiều người sử dụng để trang trí trong nhiều công trình khác nhau.
1 – Trang trí bảng hiệu gỗ
Gỗ xi măng Thái Lan được đánh giá là một sản phẩm lý tưởng thay thế gỗ tự nhiên làm bảng hiệu gỗ ngoài trời như các bản hiệu của các showroom, nhà hàng, trung tâm mua sắm, quán ăn,…
2 – Làm thanh lam chắn nắng
Nhờ khả năng chống nóng tối ưu, gỗ xi măng Thái Lan cũng được sử dụng phổ biến làm lam chắn nắng cho sân vườn, tầng thượng tại các khu resort, khách sạn…, mang đến bóng mát và điểm nhấn trang trí cho công trình.
3. Báo giá các loại gỗ xi măng Thái Lan
Gỗ xi măng Thái Lan có mức giá dao động từ 120,000 – 1,125,000 VNĐ/tấm, tùy vào kích thước, độ dày và thương hiệu, cụ thể:
|
3.1. Tấm xi măng giả gỗ Smartwood SCG
Tấm xi măng giả gỗ Smartwood SCG có nhiều ưu điểm như đặc điểm chịu nước, chống mối mọt, có nhiều kích thước và mẫu mã khác nhau, phù hợp với nhiều hạng mục như ốp tường, trần, sàn, hàng rào, cầu thang, sân vườn,…
Độ dày (cm) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Báo giá (VNĐ/tấm) | |
Giá khuyến mãi | Giá thực | |||
WP Smartwood Timberstyle | ||||
0.8 | 20×300 | 7.2 | 60,000 | 67,000 |
20×400 | 9.7 | 77,000 | 86,000 | |
15×300 | 5.4 | 42,000 | 47,000 | |
15×400 | 7.2 | 60,000 | 67,000 | |
WoodPlank Timber TE | ||||
0.8 | 15×300 | 5.4 | 49,000 | 55,000 |
15×400 | 7.2 | 69,000 | 77,000 | |
20×300 | 7.2 | 69,000 | 77,000 | |
20×400 | 9.7 | 93,000 | 103,000 | |
Thanh trang trí tường M1 | ||||
2.5 | 30×150 | 10.4 | 550,000 | 550,000 |
Thanh trang trí tường M2 | ||||
2.5 | 30×150 | 11.4 | 550,000 | 550,000 |
Eaves liner Wood Grain | ||||
0.8 | 7.5×300 | 2.7 | 60,500 | 67,500 |
Thanh ốp trần vát cạnh | ||||
0.8 | 7.5×300 | 2.7 | 60,500 | 67,500 |
10×300 | 3.6 | 81,500 | 90,500 | |
Smartwood Decorative Floor Timberstyle | ||||
1.5 | 15×300 | 10.1 | 165,500 | 165,500 |
Floor Plank Primer | ||||
2.5 | 15×300 | 16.9 | 275,500 | 275,500 |
Smartwood Fence Primer | ||||
1.2 | 10×400 | 7.3 | 120,500 | 120,500 |
10×400 | 9.7 | 160,500 | 160,500 | |
7.5×400 | 5.4 | 90,500 | 90,500 |
3.2. Tấm xi măng giả gỗ Sherawood
Là sản phẩm được sản xuất trên công nghệ hiện đại đến từ Thái Lan và thường được ứng dụng trong các công trình ốp tường ngoài trời thay thế gỗ tự nhiên, tấm xi măng Sherawood gây ấn tượng bởi khả năng chống cong vênh, trơn trượt và cách âm, chống cháy hiệu quả,…
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm SheraWood ốp tường | |||
8 | 150×3000 | 5.4 | 95,000 |
8 | 150×4000 | 7.2 | 135,000 |
10 | 150×3000 | 6.33 | 220,000 |
10 | 150×3000 | 6.55 | 169,000 |
10 | 100×3000 | 4.4 | 179,000 |
10 | 150×3000 | 6.6 | 246,000 |
10 | 200×3000 | 8.8 | 330,000 |
Tấm SheraWood ốp trần | |||
8 | 75×3000 | 1.65 | 115,000 |
Tấm SheraWood trang trí, lam che | |||
16 | 50×3000 | 2.2 | 195,000 |
16 | 75×3000 | 3.3 | 260,000 |
25 | 50×3000 | 3.44 | 335,000 |
Tấm SheraWood làm thanh hàng rào | |||
12 | 100×1500 | 1,1 | 125,000 |
12 | 100×3000 | 2,2 | 250,000 |
12 | 100×3000 | 2,2 | 250,000 |
Tấm SheraWood lót sàn | |||
16 | 150x,000 | 4.4 | 395,000 |
16 | 200×3000 | 5.85 | 525,000 |
25 | 150×3000 | 6.88 | 575,000 |
25 | 200×3000 | 9.17 | 750,000 |
25 | 300×3000 | 13.75 | 1,125,000 |
25 | 300×3000 | 13.75 | 1,125,000 |
3.3. Tấm xi măng giả gỗ Conwood
Tấm xi măng giả gỗ Conwood có thành phần cấu tạo gồm 80% xi măng Portland và 20% sợi cellulose, được sản xuất bởi công nghệ của Thụy Sỹ và nhập khẩu từ Thái Lan.
Với mức giá 120,000 – 600.000 VNĐ, tấm xi măng giả gỗ Conwood được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục công trình như ốp tường, trần, sàn, cầu thang, sân vườn, bể bơi, nhà tắm…
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ) |
Tấm Conwood lát sàn, cầu thang | |||
8 | 75×3050 | 1.38 | 120,000 |
11 | 75×3050 | 2.5 | 160,000 |
8 | 100×3050 | 2.44 | 175,000 |
11 | 100×3050 | 2.88 | 240,000 |
11 | 50×3050 | 1.42 | 100,000 |
11 | 150×3050 | 4.2 | 343,000 |
11 | 200×3050 | 5.6 | 430,000 |
8 | 150×3050 | 3.12 | 140,000 |
8 | 200×3050 | 4.16 | 190,000 |
8 | 225×3050 | 4.68 | 215,000 |
25 | 100×3050 | 6.9 | 465,000 |
Tấm Conwood trang trí | |||
16 | 50×3050 | 2.4 | 150,000 |
25 | 50×3050 | 3.75 | 230,000 |
11 | 75×3050 | 2.75 | 164,000 |
11 | 100×3050 | 3.6 | 210,000 |
16 | 100×3050 | 5.12 | 285,000 |
25 | 100×3050 | 8 | 449,000 |
11 | 150×3050 | 5.52 | 310,000 |
8 | 75×3050 | 2.4 | 600,000 |
11 | 200×3050 | 7 | 405,000 |
14 | 200×3050 | 8.96 | 500,000 |
11 | 150×3050 | 5.52 | 225,000 |
11 | 200×3050 | 7 | 295,000 |
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về những ưu điểm, các ứng dụng và báo giá 4 loại gỗ xi măng Thái Lan chất lượng và giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. Hy vọng, với những thông tin trên, bạn có thể sớm lựa chọn được loại vật liệu phù hợp với công trình của mình.
*Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Hotline 0856 7499 88 của DHomeBuild để được tư vấn chính xác.