Trên thị trường hiện nay có quá nhiều loại tấm lót gác lửng với nhiều chất liệu, kích thước và giá tiền khác nhau, khiến bạn băn khoăn không biết nên sử dụng loại nào cho phù hợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 7 loại tấm lót gác bền, đẹp và chịu lực tốt phù hợp với mọi công trình.
1. Tấm xi măng lót gác Cemboard
Tấm Cemboard được tạo thành từ các nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên là xi măng Portland, cát mịn Silica, sợi Cellulose và một số chất phụ gia khác. Các thành phần được nhào trộn theo tỷ lệ đã nghiên cứu kỹ lưỡng, trải qua quá trình hấp sấy theo dây chuyền hiện đại để cho ra thành phẩm là những tấm Cemboard có màu sắc, kích thước và chất lượng đồng đều.
1 – Ưu điểm
- Tấm lót gác Cemboard có khả năng ngậm nước tốt và dễ bốc hơi khi gặp nhiệt độ cao mà không bị co rút, biến dạng nên rất phù hợp với các loại gác mái, gác ngoài trời
- Có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 550ºC trong 180 phút nên rất an toàn khi sử dụng cho những hạng mục làm gác phòng ngủ, gác nhà trọ, đảm bảo an toàn cháy nổ khi xảy ra sự cố không mong muốn
- Thành phần sợi Cellulose khi kết hợp với cát mịn tạo cho tấm xi măng lót gác Cemboard có tính chất cách âm tốt lên đến 40dB, giúp hạn chế tiếng ồn tại những công trình sàn gác đông người qua lại
- Trọng lượng của tấm ván lót sàn gác lửng Cemboard rất nhẹ, chỉ từ 45kg đến 88Kg, giúp giảm đáng kể tải trọng lên móng công trình, tránh tình trạng sụt lún
- Tuy trọng lượng nhẹ nhưng tấm ván lót sàn Cemboard vẫn chịu được tải trọng từ 500 đến 1300Kg/m2, không thua sàn bê tông, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng
- Với khả năng chống mối mọt tốt, tuổi thọ tấm Cemboard có thể lên đến trên 30 năm
2 – Nhược điểm
- Khả năng chịu lực theo phương ngang kém nên cần có trợ lực từ hệ khung chắc chắn
- Dễ bị nứt vỡ tại các góc nên khi bắt vít, bạn cần căn cách mép tầm khoảng 1,5cm
Tấm lót gác Cemboard rất được người dùng tin tưởng và sử dụng trong các hạng mục lót sàn gác xép, lót sàn ban công cho công trình như chung cư, văn phòng, quán cà phê, nhà hàng…
3 – Báo giá
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thực | Giá Khuyến mãi |
10mm | 1220x2440mm | 45Kg | 450.000 VNĐ/tấm | 380.000 VNĐ/tấm |
12mm | 1220x2440mm | 54Kg | 510.000 VNĐ/tấm | 440.000 VNĐ/tấm |
14mm | 1000x2000mm | 42Kg | 440.000 VNĐ/tấm | 370.000 VNĐ/tấm |
14mm | 1220x2440mm | 63Kg | 570.000 VNĐ/tấm | 470.000 VNĐ/tấm |
15mm | 1000x2000mm | 46Kg | 390.000 VNĐ/tấm | 340.000 VNĐ/tấm |
15mm | 1220x2440mm | 69Kg | 550.000 VNĐ/tấm | 465.000 VNĐ/tấm |
16mm | 1220x2440mm | 72Kg | 650.000 VNĐ/tấm | 530.000 VNĐ/tấm |
18mm | 1220x2440mm | 81Kg | 720.000 VNĐ/tấm | 610.000 VNĐ/tấm |
20mm | 1220x2440mm | 88Kg | 800.000 VNĐ/tấm | 650.000 VNĐ/tấm |
Giá tấm lót gác Cemboard rất phải chăng và đa dạng, dao động từ 380.000 VNĐ/tấm đến 650.000 VNĐ/tấm do sản phẩm có nhiều độ dày khác nhau từ 10 – 20mm và kích thước 1220x2440mm, 1000x2000mm.
Lưu ý: Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tuỳ vào đặc tính của công trình.
Có thể bạn quan tâm:
Làm gác lửng bằng tấm Cemboard
2. Tấm lót gác bê tông nhẹ EPS
Tấm lót gác bê tông nhẹ EPS có thành phần gồm hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) trên cơ sở xi măng, cát, hạt nhựa EPS và phụ gia, trải qua quá trình nhào trộn để tạo ra hỗn hợp vữa có độ sệt, sau đó được đúc thành các hình dạng khác nhau như dạng khối, dạng tấm và để đông kết trong môi trường tự nhiên.
1 – Ưu điểm
- Thời gian chống cháy của tấm lót gác bê tông nhẹ EPS có thể lên tới 3 giờ 20 phút ở nhiệt độ 1100ºC, chỉ số dẫn nhiệt K= 0.25 W/m.k trong khi tường gạch có cùng chiều dày là 1,2 W/m.k
- Trọng lượng khoảng 800-850kg/m³, nhẹ hơn 1/2 khối lượng gạch đỏ truyền thống và bằng 1/3 khối lượng của bê tông
- Khả năng cách âm tốt lên đến 44dB, trong khi tường gạch đỏ 10cm có chỉ số là 28dB
- Khả năng hút nước là 8,9%, thấp hơn so với gạch đỏ (15%), gạch bê tông chưng áp AAC (35%)
- Do kết cấu hạt nhựa EPS và 2 tấm xi măng sợi kẹp ở hai mặt nên đảm bảo độ an toàn và khả năng chịu lực cực kỳ tốt
2 – Nhược điểm
- Tuy là tấm xi măng nhẹ nhưng trọng lượng tấm lót gác EPS vẫn lớn hơn nhiều và không thể dễ dàng di chuyển như tấm Cemboard, gây hạn chế trong quá trình thi công và vận chuyển
- Do cấu thành từ các loại vật liệu có tính đồng nhất thấp nên nếu không thi công đúng kỹ thuật thì sẽ có nguy cơ phải xử lý những vết nứt về sau
Tấm lót gác bê tông nhẹ EPS có kích thước đa dạng, tấm nhỏ nhất là 100x600x1200mm cho đến tấm lớn nhất là 120x600x2600mm. Với độ chắc chắn, khả năng chống thấm, chống ẩm, cách âm, đây là vật liệu lý tưởng cho hạng mục sàn gác cho cả công trình nội và ngoại thất như nhà ở, văn phòng làm việc, nhà vệ sinh…
3 – Báo giá
Tên sản phẩm | Kích thước | Trọng lượng | Giá thực |
Tấm bê tông nhẹ EPS 1 lớp thép | 100x600x1200mm | 50-55Kg | 391.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông nhẹ EPS 2 lớp thép | 100x600x1200mm | 52-55Kg | 472.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông xốp EPS làm tường | 100x500x2000mm | 80-90Kg | 330.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông xốp EPS, 2 lớp lưới thủy tinh chịu lực | 30x500x2000mm | 35-40Kg | 207.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông nhẹ EPS | 100x500x2000mm | n/a | 360.000 VNĐ/m² |
Tấm panel bê tông nhẹ EPS, cường độ nén 5.0 Mpa | 120x500x2000mm | n/a | 720.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng ≤ 250kg/m² | 70x600x2600mm | n/a | 401.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng ≤ 450kg/m² | 100x600x2600mm | n/a | 423.000 VNĐ/m² |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng ≤ 650kg/m² | 120x600x2600mm | n/a | 434.000 VNĐ/m² |
Với mức giá từ 207.000 VNĐ/m² đến 720.000 VNĐ/m², tấm lót gác bê tông xốp EPS cũng ngang tầm giá tấm Cemboard.
3. Tấm ván nhựa PVC
Tấm ván nhựa lót gác PVC (Polyvinyl clorua) có thành phần chính là bột nhựa PVC và các chất phụ gia tổng hợp có cấu tạo 4 lớp gồm: Tấm Plasker, lớp keo Hot Melt Pur, màng film, lớp màng bảo vệ. Đây là vật liệu có màu sắc bắt mắt, sang trọng nên được dùng lót sàn và nhiều hạng mục khác của công trình.
1 – Ưu điểm
- Tấm PVC có nhiều màu sắc đa dạng như vân đá, vân gỗ sang trọng, phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, màu vân đá lót gác PVC sẽ mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 1,5g/cm³, giúp hạn chế gây áp lực lên móng và dễ dàng vận chuyển lên vị trí cao để lót gác
- Với nguyên liệu chính là nhựa, tấm ván lót gác PVC có khả năng chống thấm nước, chịu ẩm vượt trội nên có thể sử dụng lót gác ngoài trời, ban công quán cà phê
- Thi công và vận chuyển dễ dàng do trọng lượng nhẹ và khả năng cưa, khoan, cưa, bắn vít, đóng đinh hay trát keo linh hoạt
- Khả năng chống ăn mòn, chống chịu được tốt ở các môi trường axit, kiềm và dung môi
2 – Nhược điểm
- Độ bền không quá cao, chỉ trên dưới 10 năm đối với những nơi có độ ẩm cao
- Khả năng chịu nhiệt thấp, chỉ chịu được nhiệt độ khoảng 60-70ºC
3 – Báo giá
Tấm ván nhựa lót gác PVC có quy cách rất phong phú với độ dày từ 3 – 60mm, kích thước tiêu chuẩn 1000×2000mm; 1220×2440mm. Bạn có thể sử dụng sản phẩm lót gác này trong các bệnh viện, phòng karaoke, nhà trọ, khách sạn… thay cho các vật liệu truyền thống.
Dưới đây là báo giá tấm lót gác lửng bằng ván nhựa PVC của các kích thước phổ biến nhất:
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Giá thực |
5mm | 1220x2440mm | 9Kg | 385.000 VNĐ/tấm |
8mm | 1220x2440mm | 13,5Kg | 605.000 VNĐ/tấm |
10mm | 1220x2440mm | 17Kg | 745.000 VNĐ/tấm |
12mm | 1220x2440mm | 22Kg | 910.000 VNĐ/tấm |
15mm | 1220x2440mm | 25Kg | 1.120.000 VNĐ/tấm |
18mm | 1220x2440mm | 30Kg | 1.134.000 VNĐ/tấm |
20mm | 1220x2440mm | 35Kg | 1.506.000 VNĐ/tấm |
25mm | 1220x2440mm | 43Kg | 1.885.000 VNĐ/tấm |
Lưu ý: Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tuỳ vào đặc tính của công trình và nhà cung cấp.
So với tấm Cemboard hay tấm bê tông nhẹ, tấm ván nhựa PVC có giá khá cao, dao động từ 385.000 VNĐ/tấm đến 1.885.000 VNĐ/tấm do có mẫu mã đa dạng, bắt mắt hơn.
Tìm hiểu thêm: TẤM LÓT SÀN CHỐNG NƯỚC
4. Tấm nhựa Eco
Tấm nhựa Eco lót gác là một vật liệu xanh có cấu tạo từ nhựa PP kết hợp với công nghệ Nano đại phân tử. Phần ruột tấm nhựa dạng tổ ong rỗng và có thể sử dụng làm tấm ván lót sàn gác xép cho nhiều công trình dân dụng.
1 – Ưu điểm
- Vật liệu nhẹ với khối lượng chỉ bằng ⅓ vật liệu truyền thống, giúp giảm áp lực cho móng khi sử dụng làm tấm lót gác lửng
- Cách nhiệt tốt, hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.028 – 0.03 W/m.k, giúp tăng độ an toàn cho công trình
- Cách âm tốt do thiết kế dạng lỗ rỗng có khả năng tiêu âm, phù hợp cho những công trình thường tập trung đông người như quán cà phê, trung tâm thương mại…
- Khả năng tái sử dụng cao do có thể tháo lắp dễ dàng và chuyển sang sử dụng ở vị trí khác
- Trọng lượng nhẹ khoảng 23-33kg, dễ dàng thi công, vận chuyển
- Độ bền từ 15-20 năm
2 – Nhược điểm
- Không phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao
- Sản phẩm lót sàn Eco có mùi nhựa nhẹ, nhưng sẽ tan hết sau 1 thời gian
Tấm nhựa Eco được dùng làm tấm lót sàn gác lửng, gác xép tại các khu phòng trọ, phân xưởng, sàn quán cà phê, lót sân khấu ngoài trời, sàn nhà yến…
3 – Báo giá
Độ dày | Khối lượng | Kích thước | Giá |
13mm | 7kg/m² | 1000×2000mm | 410.000 VNĐ/tấm |
1220x2000mm | 440.000 VNĐ/tấm | ||
1220×2440mm | 470.000 VNĐ/tấm | ||
15mm | 9kg/m² | 1000×2000mm | 440.000 VNĐ/tấm |
1220x2000mm | 470.000 VNĐ/tấm | ||
1220×2440mm | 510.000 VNĐ/tấm | ||
17mm | 12kg/m² | 1000×2000mm | 530.000 VNĐ/tấm |
1220x2000mm | 560.000 VNĐ/tấm | ||
1220×2440mm | 610.000 VNĐ/tấm |
Lưu ý: Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tuỳ vào đặc tính của công trình và nhà cung cấp.
Với mức giá từ 410.000 VNĐ/tấm đến 610.000 VNĐ/tấm cho độ dày từ 13 – 17mm, tấm nhựa Eco khá rẻ so với các loại vật liệu lót gác khác như tấm Cemboard hay tấm nhựa PVC, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
5. Tấm lót gác gỗ
Tấm lót gác gỗ thường có 2 loại chính là gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp. Các dòng gỗ công nghiệp được làm từ bột dăm gỗ và ép thành tấm, tùy mỗi loại gỗ và hãng sản xuất mà sẽ chia làm nhiều mẫu mã và chủng loại khác nhau. Thông thường, người dùng thường chọn tấm lót gác bằng gỗ công nghiệp hơn vì giá thành rẻ và chất lượng tương đối tốt.
1 – Ưu điểm
- Do được làm từ gỗ tự nhiên nên tấm lót gác gỗ mang vẻ đẹp chân thật và sang trọng hơn so với các vật liệu khác
- Dễ dàng thi công, lắp đặt do các tấm gỗ có trọng lượng nhẹ, hình dạng cá thanh gỗ dài giúp dễ dàng di chuyển một cách nhẹ nhàng
2 – Nhược điểm
- Do sử dụng gỗ thật nên tấm lót gác gỗ có khả năng chống nước kém nên không thích hợp dùng lót gác tại những nơi ẩm ướt hay ở ngoài trời
- Chất liệu gỗ cũng dễ bắt lửa và có thể gây hỏa hoạn nên cần cân nhắc trước khi lựa chọn
- Là vật liệu dễ bị mối mọt, gây ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm
- Chi phí cao là xu hướng chung của những vật liệu từ gỗ nên bạn hãy cân nhắc trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp với công trình và nhu cầu sử dụng
Tấm lót gác lửng bằng gỗ thường dùng trong trong những công trình như nhà riêng, văn phòng, phòng họp, khu resort, homestay…, giúp mang đến vẻ đẹp sang trọng, ấm áp. Tấm lót gác gỗ thường chỉ phổ biến cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao vì giá thành kém cạnh tranh hơn so với các vật liệu thế hệ mới.
3 – Báo giá
Tùy vào từng loại gỗ, với độ dày từ 15-18mm, các loại tấm lót gác bằng gỗ tự nhiên có mức giá dao động từ 550.000 – 2,240,000/m2.
Thương hiệu | Quy cách | Giá |
Gỗ Lim Nam Phi | 18x90x900mm | 850.000 VNĐ/m² |
18x120x900mm | 900.000 VNĐ/m² | |
Gỗ Óc chó | 15x90x450mm | 1.350.000 VNĐ/m² |
15x90x600mm | 1.400.000 VNĐ/m² | |
15x90x750mm | 1.450.000 VNĐ/m² | |
15x90x900mm | 1.500.000 VNĐ/m² | |
15x120x900mm | 1.600.000 VNĐ/m² | |
18x150x1200mm | 1.900.000 VNĐ/m² | |
Gỗ Tần Bì | 15x90x450mm | 820.000 VNĐ/m² |
15x90x600mm | 850.000 VNĐ/m² | |
15x90x750mm | 870.000 VNĐ/m² | |
15x90x900mm | 900.000 VNĐ/m² | |
15x120x900mm | 1.000.000 VNĐ/m² |
Đây là vật liệu tấm lót gác có mức giá cao nhất do có hiệu quả thẩm mỹ cao nhưng lại khó đảm bảo các tiêu chí chống nước, chống cháy…
Xem thêm: Tìm hiểu về tấm xi măng lót sàn gỗ với 6+ thông tin quan trọng nhất!
6. Tấm lót gác bằng ván gỗ Laminate
Cấu tạo của tấm lót gác bằng ván gỗ Laminate gồm 4 lớp: lớp bề mặt phủ oxit nhôm, lớp phim tạo hình vân gỗ, lõi gỗ HDF và lớp lót dưới cân bằng ván sàn. Tấm lót gác lửng bằng gỗ Laminate ra đời là giải pháp tối ưu khắc phục các nhược điểm của ván gỗ công nghiệp.
1 – Ưu điểm
- Đảm bảo tính thẩm mỹ với phong cách sang trọng của gỗ truyền thống với mức giá rẻ hơn.
- Mẫu mã và màu sắc đa dạng, gồm màu đơn sắc, vân gỗ, vân đá, giả da, 3D… Có hai loại bề mặt gồm bề mặt nhẵn, không bóng gương và loại có độ bóng cao
- Rất dễ dàng trong việc vệ sinh, lau chùi do tính chất không thấm nước
- Dễ dàng uốn cong, tạo kiểu, tạo điểm nhấn cho công trình
- Chống mối mọt, ẩm mốc, trầy xước bề mặt ở một mức độ nhất đinh
- Khả năng tĩnh điện tốt, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng
2 – Nhược điểm
- Dễ phồng rộp và hư hỏng khi thường xuyên tiếp xúc với môi trường độ ẩm cao
- Nếu kỹ thuật xử lý không tốt sẽ tạo khe dán không đẹp, ảnh hưởng đến thích thẩm mỹ của công trình
- Một số loại ván Laminate chứa lớp keo có chất formaldehyde độc hại, gây ung thư rất cao
- Tuổi thọ không cao (từ 10-15 năm)
- Khả năng chống cháy không cao, chỉ có thể chịu nhiệt từ tàn thuốc là, nước nóng,…
- Giá thành nhỉnh hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác
Tấm lót gác lửng bằng ván gỗ Laminate thường xuyên được sử dụng trong lót gác phòng ngủ, sàn nhà ăn, phòng bếp…
3 – Báo giá
Tấm lót gác bằng gỗ Laminate độ dày từ 3 đến 25mm với kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm và mức giá dao động từ 145.000 VNĐ/tấm đến 795.000 VNĐ/tấm, cụ thể:
Độ dày | Kích thước | Giá bán |
3mm | 1220 x 2440mm | 145.000 VNĐ/tấm |
5mm | 1220 x 2440mm | 225.000 VNĐ/tấm |
6mm | 1220 x 2440mm | 265.000 VNĐ/tấm |
7mm | 1220 x 2440mm | 325.000 VNĐ/tấm |
9mm | 1220 x 2440mm | 340.000 VNĐ/tấm |
12mm | 1220 x 2440mm | 425.000 VNĐ/tấm |
15mm | 1220 x 2440mm | 500.000 VNĐ/tấm |
18mm | 1220 x 2440mm | 595.000 VNĐ/tấm |
21mm | 1220 x 2440mm | 670.000 VNĐ/tấm |
25mm | 1220 x 2440mm | 795.000 VNĐ/tấm |
7. Tấm lót gác lửng bằng ván ép
Khác với gỗ ép công nghiệp được nghiền nhỏ rồi ép thành tấm, tấm ván ép lại được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng ép lại. Các loại gỗ thường dùng làm tấm lót gác lửng như: gỗ thông, xà cừ, cao su…
1 – Ưu điểm
- Hạn chế mài mòn, trầy xước
- Màu sắc, kiểu dáng mẫu mã vô cùng phong phú
- Chịu nước, chống ẩm và chống mối mọt
- Dễ dàng thi công, lắp đặt
2 – Nhược điểm
- Có thể xảy ra hiện tượng cong vênh trong quá trình sử dụng do tính chất không chống nước và khí hậu nóng ẩm của Việt Nam
- Khả năng chống lửa kém do làm từ chất liệu gỗ
Tấm lót gác lửng bằng ván ép có thể dùng trong các hạng mục gác xép trong phòng trọ, gác mái, kho trữ đồ hoặc ứng dụng vào lót sàn nhà trọ, công xưởng, căn hộ, showroom,…
3 – Báo giá
Độ dày | Kích thước | Giá tiền |
3mm | 1000 x 2000mm | 46.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 86.000 VNĐ/tấm | |
4mm | 1000 x 2000mm | 56.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 86.000 VNĐ/tấm | |
5mm | 1000 x 2000mm | 66.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 86.000 VNĐ/tấm | |
6mm | 1000 x 2000mm | 76.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 98.000 VNĐ/tấm | |
7mm | 1000 x 2000mm | 85.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 108.000 VNĐ/tấm | |
8mm | 1000 x 2000mm | 100.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 118.000 VNĐ/tấm | |
9mm | 1000 x 2000mm | 110.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 128.000 VNĐ/tấm | |
10mm | 1000 x 2000mm | 125.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 146.000 VNĐ/tấm | |
11mm | 1000 x 2000mm | 135.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 159.000 VNĐ/tấm | |
12mm | 1000 x 2000mm | 150.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 173.000 VNĐ/tấm | |
13mm | 1000 x 2000mm | 160.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 190.000 VNĐ/tấm | |
14mm | 1000 x 2000mm | 185.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 205.000 VNĐ/tấm | |
15mm | 1000 x 2000mm | 190.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 210.000 VNĐ/tấm | |
16mm | 1000 x 2000mm | 205.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 225.000 VNĐ/tấm | |
17mm | 1000 x 2000mm | 215.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 250.000 VNĐ/tấm | |
18mm | 1000 x 2000mm | 230.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 255.000 VNĐ/tấm | |
19mm | 1000 x 2000mm | 255.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 280.000 VNĐ/tấm | |
20mm | 1000 x 2000mm | 276.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 285.000 VNĐ/tấm | |
21mm | 1000 x 2000mm | 285.000 VNĐ/tấm |
1220 x 2440mm | 315.000 VNĐ/tấm |
Xem thêm: [BÁO GIÁ] 3 loại tấm 3D làm gác GIÁ RẺ cho mọi công trình
Trên đây là tổng hợp những ưu nhược điểm và báo giá của 7 loại tấm lót gác lửng đang được ưa chuộng nhất hiện nay như tấm Cemboard, nhựa PVC, ECO, gác gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp. Hi vọng những thông tin trong bài viết đã giúp ích cho bạn trong quá trình lựa chọn vật liệu lót gác phù hợp.