Tấm xi măng ốp trần đang trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế các loại trần truyền thống bởi giá thành phải chăng và thời gian thi công nhanh chóng, dễ dàng hơn. Với mục tiêu mang sự bền vững và thẩm mỹ cho không gian sống, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những loại tấm xi măng Cemboard ốp trần đang được ưa chuộng nhất hiện nay.
BẢNG SO SÁNH
Các loại tấm xi măng ốp trần nhận được nhiều sự quan tâm nhất hiện nay bao gồm Cemboard, Smartboard, Duraflex, Sheraboard.
Tiêu chí | Tấm Cemboard | Tấm Smartboard | Tấm DURAflex | Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard |
Xuất xứ | SCG – Thái Lan | SCG – Thái Lan | Saint Gobain (Pháp) – Đặt sản xuất tại Việt Nam | Mahaphant Fiber Cement – Thái Lan |
Màu sắc | Xám ghi | Trắng sữa | Trắng sữa | Trắng sữa |
Độ dày | 3.5 – 4.5mm | 3.5 – 4.5mm | 3.5 – 4.5mm | 3.2 – 4.5mm |
Trọng lượng | 4kg – 20kg | 4kg – 20kg | 16kg – 22kg | 4kg – 21kg |
Khả năng chịu lực | Tốt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Tuổi thọ | 50 – 80 năm | 50 – 80 năm | 50 – 80 năm | 40 – 70 năm |
Độ cứng | 62 – 64 MPa | 65 – 70 MPa | 15 – 25 MPa | 60 – 62 MPa |
Khả năng chống cháy | 1.75 giờ khi được kết hợp cùng tường bao khung sắt | 2 giờ khi được kết hợp cùng tường bao khung sắt | 2 giờ khi được kết hợp cùng tường bao khung sắt | 1.5 giờ khi được kết hợp cùng tường bao khung sắt |
Độ dẻo dai | 2.8 – 3.3% | 4 – 5.5% | 20% | 5 – 7% |
Độ trương nở khi ngâm nước | 0.12% | 0.12% | 0.01% | 0.15% |
Hệ số hấp thụ nước | 34% | 38% | 30% | 30% |
Giá thành (VNĐ/tấm) | 28,000 – 160,000 | 28,000 – 160,000 | 180.000 – 220.000 | 26,000 – 150,000 |
1. Tấm xi măng Cemboard ốp trần
- Thương hiệu: Cemboard SCG – Tập đoàn SCG Thái Lan
- Xuất xứ: Thái Lan
- Độ dày tấm ốp trần: 3.5mm – 4mm – 4.5mm
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose, đá vôi, nước
- Công nghệ sản xuất: FIRM & FLEX
1.1. Ưu và nhược điểm
1- Ưu điểm
- Chống thấm nước: Những sợi Cellulose trong tấm xi măng ốp trần Cemboard mang lại khả năng hút nước vượt trội lên tới 35%, đảm bảo công trình luôn khô ráo và thoáng mát.
- Chống cháy hiệu quả: Với khả năng chịu nhiệt 2 tiếng ở 550°C, tấm ốp trần Cemboard đảm bảo quy định về phòng cháy chữa cháy, mang lại an toàn trong quá trình sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công: Trọng lượng của mỗi tấm Cemboard ốp trần chỉ dao động khoảng 4 – 20kg, hạn chế áp lực của trần lên công trình, từ đó, giảm thiểu tình trạng sập, sụt lún.
- Chống mối mọt, côn trùng: Ốp trần Cemboard có thành phần 70% là xi măng Portland nên rất cứng cáp, ngăn ngừa sự tấn công của các loại mối mọt, giúp gia tăng tuổi thọ công trình.
- Khả năng tải trọng lớn, lên đến 1.3 tấn/m2: Người dùng hoàn toàn có thể yên tâm về khả năng chống đỡ trước những tác nhân như gạch, đá,… lên trần nhà ốp Cemboard.
2 – Nhược điểm
- Khả năng chịu lực theo phương ngang của tấm cemboard khá yếu: Tấm Cemboard được làm từ sợi Cellulose tự nhiên với cấu trúc sợi dọc và dạng mạng liên kết nên có độ bền và khả năng chịu lực tốt theo phương dọc, nhưng hạn chế theo phương ngang.
- Nhạy cảm với dao động của tòa nhà và nhiễu sóng vô tuyến: Tấm ốp trần Cemboard dễ gây nhiễu sóng các loại thiết bị điện tử như Wifi,.. nên thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, bệnh viện để hạn chế sự tác động các loại sóng này lên cơ thể người dùng.
1.2. Bảng giá
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá khuyến mãi | Giá thực | ||
3.5mm (603x1220mm) | 3.9 | 28,500 | 30,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | 120,000 | 150,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | 150,000 | 180,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | 160,000 | 220,000 |
Tấm Cemboard thích hợp làm ốp trần cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp bao gồm nhà ở, văn phòng, cơ sở giáo dục, nhà hàng, khách sạn, nhà máy, và nhiều loại công trình xây dựng khác.
2. Tấm xi măng ốp trần Smartboard
- Thương hiệu: Smartboard SCG
- Xuất xứ: Thái Lan
- Độ dày tấm ốp trần: 3.5mm – 4mm – 4.5mm
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose và các chất phụ gia khác
- Công nghệ sản xuất: Công nghệ nồi hấp
2.1. Ưu và nhược điểm
1 – Ưu điểm
- Chịu lực và va đập tốt: Với độ dày từ 3.5 – 4.5mm, tấm Smartboard ốp trần có khả năng chịu lực và va đập tốt, giúp bảo vệ cấu trúc và đảm bảo tính bền vững của hệ thống trần.
- Chịu nước: Nhờ độ giãn nở trong nước thấp, chỉ 0.06%, tấm xi măng ốp trần Smartboard không bị biến dạng khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Khả năng uốn cong, độ đàn hồi tốt: Tấm ốp trần Smartboard có khả năng uốn cong và độ đàn hồi với bán kính uốn cong dao động từ 1 – 2m, giúp dễ dàng tạo hình và lắp đặt trên các bề mặt trần không đồng phẳng.
- Vật liệu nhẹ, đa dạng độ dày: Tấm ốp trần Smartboard có trọng lượng từ 4 – 20kg nhẹ hơn 20-30% trần thạch cao, giúp giảm tải trọng cho hệ thống trần. Ngoài ra, nó có nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng linh hoạt yêu cầu của đa dạng thiết kế.
- Khả năng chống nóng rất tốt: Tấm ốp trần Smartboard có khả năng chống nóng cao chịu được mức nhiệt 550℃, làm mát dịu không gian công trình để sinh hoạt và làm việc.
- Hoàn toàn không chứa Amiang độc hại: Tấm ốp trần Smartboard không chứa Amiang – Chất gây hại cho sức khỏe, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.
2 – Nhược điểm
- Giá thành cao: So với một số vật liệu ốp trần khác, tấm ốp trần Smartboard có giá thành cao hơn khoảng 30,000 – 220,000 VNĐ, không phù hợp với những dự án có ngân sách khiêm tốn.
- Cần xử lý mối nối đúng kỹ thuật: Việc lắp đặt và xử lý mối nối của tấm ốp trần Smartboard đòi hỏi kỹ thuật chính xác để tránh các vấn đề như nứt, lõm, gây mất thẩm mỹ..
2.2. Bảng giá
Tấm ốp trần xi măng Smartboard có mức giá khoảng 30,000 – 220,000 VNĐ/tấm, tương tự như tấm Cemboard.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá khuyến mãi | Giá thực | ||
3.5mm (603x1220mm) | 3.9 | 28,500 | 30,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | 120,000 | 150,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | 150,000 | 180,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | 160,000 | 220,000 |
Tấm ốp trần Smartboard được sử dụng rộng rãi trong căn hộ, nhà ở, biệt thự, chung cư, cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại,… nhằm tạo ra không gian tinh tế và bền vững.
3. Tấm xi măng DURAflex ốp trần
- Thương hiệu: Tập đoàn SAINT-GOBAIN
- Xuất xứ: Việt Nam
- Độ dày tấm ốp trần: 3mm – 3.5mm – 4.5mm
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn, vôi và sợi Cellulose.
- Công nghệ sản xuất: Chưng áp Autoclave
3.1. Ưu và nhược điểm
1 – Ưu điểm
- Khả năng chịu lực ấn tượng: Với đặc tính cứng cáp và chịu lực tốt, DURAflex có thể đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu tải trọng lên tới 4169 kg/m2 trong các ứng dụng ốp trần.
- Chống thấm, trương nở tốt: Tấm xi măng DURAflex ốp trần không thấm nước và không bị biến dạng do tác động của nước hoặc độ ẩm độ trương nở thấp chỉ 0.07%.
- Độ bền và tuổi thọ cao: DURAflex ốp trần được làm từ nguyên vật liệu chất lượng và được gia cố bằng sợi tổng hợp, mang lại tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
- Chống mối mọt: Tấm xi măng DURAflex ốp trần có cấu tạo giúp ngăn ngừa sự phát triển cho mối mọt và các loại vi khuẩn khác, từ đó, bảo vệ trần khỏi tác động của môi trường và gia tăng khả năng tuổi thọ công trình.
2 – Nhược điểm
- Độ dẻo dai thấp: DURAflex ốp trần có độ dẻo dai thấp hơn so với một số vật liệu khác như tấm gỗ hoặc nhựa PVC. Điều này sẽ giới hạn việc uốn cong hoặc linh hoạt theo các hình dạng phức tạp của sản phẩm.
- Đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp: Tấm xi măng DURAflex ốp trần đòi hỏi kỹ thuật chuyên nghiệp và cẩn thận để đảm bảo kết cấu trần chắc chắn và đồng nhất. Nếu không được lắp đặt đúng kỹ thuật, trần Duraflex có thể xảy ra các vấn đề như nứt, lõm, hoặc không đảm bảo tính thẩm mỹ.
3.2. Bảng giá
Tấm xi măng ốp trần DURAflex có giá thành khoảng 180,000 – 220,000 VNĐ/tấm, cao hơn từ 20,000 – 150,000 VNĐ so với thương hiệu Cemboard SCG.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/m2) |
3.5mm (1220x2440mm) | 16 | 180,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | 190,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 22 | 220,000 |
Tấm xi măng DURAflex ốp trần phù hợp với các công trình thương mại như văn phòng, cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, siêu thị, rạp chiếu phim,… và các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, sân bay, nhà ga, thư viện, bảo tàng.
4. Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard ốp trần
- Thương hiệu: Sheraboard
- Xuất xứ: Thái Lan
- Độ dày tấm ốp trần: 3.2mm – 3.5mm – 4mm – 4.5mm
- Cấu tạo: Sợi gỗ hoặc sợi Cellulose, xi măng Portland, cát siêu mịn Silica, và một số hợp chất vô cơ khác
- Công nghệ sản xuất: Roll Forming
4.1. Ưu và nhược điểm
1 – Ưu điểm
- Không lo mối mọt, rong rêu: Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard chiếm 70% xi măng Portland có khả năng ngăn ngừa sự xâm nhập của mối mọt, rong rêu, thích hợp xây dựng cho các khu vực ẩm ướt, như phòng tắm, nhà bếp và khu vực ngoài trời.
- Chống giãn nở, cong vênh: Sheraboard giả gỗ ốp trần có khả năng duy trì hình dạng và kích thước ổn định của tấm trong quá trình sử dụng, tránh hiện tượng co ngót hay biến dạng do thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- Màu bền bỉ, không phai: Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard được gia công với lớp hoàn thiện màu sắc chất lượng cao, giúp bề mặt duy trì màu sắc bền bỉ và không phai theo thời gian.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công: Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard có trọng lượng nhẹ chỉ từ 3.9kg, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
2 – Nhược điểm
- Gây nhiễu sóng vô tuyến: Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard có khả năng gây nhiễu sóng vô tuyến, làm giảm hiệu suất của các thiết bị điện thoại di động, Wi-Fi, radio,…
- Yêu cầu thợ thi công có hiểu biết và tay nghề cao với vật liệu: Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard ốp tường rất dễ bị nứt vỡ tại các góc khi không được thi công đúng kỹ thuật.
- Nhạy cảm với các dao động của tòa nhà: Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard có độ dẻo dai thấp nên rất nhạy cảm với các dao động của tòa nhà, ảnh hưởng đến độ bền, sự an toàn.
4.2. Bảng giá
Với độ dày từ 3.2mm – 4.5mm và trọng lượng dao động 4 – 21kg, tấm xi măng giả gỗ Sheraboard ốp trần có giá thành khoảng 28,000 – 220,000 VNĐ/tấm, rẻ hơn từ 2,000 – 20,000 VNĐ so với các thương hiệu tấm xi măng trên thị trường.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá khuyến mại | Giá thực | ||
3.2mm (603 x 1209mm) | 3.9 | 26,000 | 28,000 |
3.5mm (603x1220mm) | 3.96 | 27,000 | 29,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16.28 | 120,000 | 140,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18.5 | 140,000 | 170,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20.93 | 150,000 | 200,000 |
Tấm xi măng giả gỗ Sheraboard thích hợp để ốp trần trong các phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn và các khu vực chung trong nhà ở. Đồng thời, sản phẩm cũng được sử dụng rộng rãi trong trang trí ốp trần các khu vực chung, như hành lang, lễ tân, nhà hàng, phòng họp và các khu vực giải trí của văn phòng, trung tâm thương mại và quầy bar.
5. Tiêu chí lựa chọn tấm xi măng ốp trần phù hợp
Khi lựa chọn tấm xi măng ốp trần phù hợp, có một số tiêu chí quan trọng cần xem xét như:
- Khả năng chi trả: Các nhà thầu cần đánh giá chi phí tấm xi măng ốp trần để chắc chắn rằng sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu tài chính của dự án. Xem xét giá thành và lợi ích của sản phẩm để đảm bảo sự cân đối giữa chất lượng và chi phí.
- Xuất xứ và chất lượng: Nhà thầu cần kiểm tra nguồn gốc sản xuất, các chứng chỉ chất lượng liên quan của tấm xi măng ốp trần và ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có tiếng trên thị trường.
- Tính thẩm mỹ: Cần xem xét tính thẩm mỹ của tấm xi măng ốp trần, bao gồm màu sắc, hoa văn và bề mặt, sao cho phù hợp phong cách thiết kế và tạo điểm nhấn cho không gian.
- Độ bám sơn: Chủ thầu cần kiểm tra độ bám sơn của tấm xi măng ốp trần để đảm bảo sản phẩm có khả năng giữ màu sơn tốt, không bị bong tróc hay phai màu.
- Khả năng tải trọng: Với công trình như công trình dân dụng, nên lựa chọn các loại tấm xi măng ốp trần với khả năng chịu trọng tải vừa phải và độ dày 3.5 – 4mm. Còn công trình công nghiệp, cao tầng, cần ưu tiên những loại tấm xi măng dày 4 – 4.5mm để đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn.
Trên đây là những thông tin về 4 loại tấm xi măng ốp trần giá rẻ và chất lượng tốt nhất hiện nay mà DHomeBuild muốn chia sẻ với bạn. Việc lựa chọn tấm xi măng phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian sống mà còn mang lại sự tiện lợi và bền vững trong việc trang trí nội thất. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và tạo nên không gian sống ấn tượng.