Vách chống cháy là một loại vật liệu được thiết kế để ngăn chặn sự lan rộng của lửa, khí độc và nhiệt độ cao trong trường hợp xảy ra cháy. Có nhiều loại vách ngăn chống cháy với chất liệu và khả năng cản nhiệt khác nhau. Khám phá 12 loại vách chống cháy phổ biến nhất hiện nay.
1. Vách chống cháy Panel
Vách ngăn chống cháy bằng Panel khá đa dạng với nhiều loại có thành phần cấu tạo khác nhau như vách Glasswool, vách Rockwool, vách PIR, vách XPS, vách Pu, vách EPS,…
1.1. Vách chống cháy Glasswool
- Độ dày lớp tôn: 0.4 – 0.8mm
- Độ dày lõi: 50 – 75mm
- Kích thước: 1006 – 1120mm
- Tỷ trọng: 48kg/m3, 64kg/m3
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn dày 0.45mm và lớp bông thủy tinh ở giữa
- Màu sắc: Trắng, xám, xanh,…
- Bề mặt tấm: Mặt phẳng hoặc cán gân
- Khả năng chịu nhiệt: -4°C -> 350°C
- Khả năng chống cháy: Từ 60 – 120 phút
Vách chống cháy Glasswool hay còn gọi vách panel bông thủy tinh, được sản xuất từ thủy tinh tái chế, mang đến khả năng cản lửa, chắn nhiệt tốt.
1 – Ưu nhược điểm
Tấm vách chống cháy Glasswool thường được sử dụng cho các công trình như kho hàng, kho lạnh, quán karaoke, phòng thí nghiệm,…. nhờ có nhiều ưu điểm nổi bật như:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Báo giá tấm vách ngăn chống cháy
- Độ dày 50mm: 430,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 75mm: 530,000 VNĐ/㎡
1.2. Vách chống cháy Rockwool
- Độ dày lớp tôn: 0.35 – 0.6mm
- Độ dày lõi: 50 – 75 – 1000mm
- Chiều rộng: 1000mm
- Chiều dài: Theo yêu cầu
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn dày và lớp bông khoáng ở giữa
- Màu sắc: Trắng, xám, xanh,…
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Khả năng chịu nhiệt: ≤0.044W / m.k
- Khả năng chống cháy: Từ 60 – 120 phút
1 – Ưu nhược điểm
Vách ngăn chống cháy Rockwool được sử dụng rộng rãi cho nhà ở, nhà trọ, văn phòng, bệnh viện, phòng kháng khuẩn,…
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3 – Báo giá
- Độ dày 50mm: 270,000 – 350,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 75mm: 290,000 – 390,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 100mm: 370,000 – 440,000 VNĐ/㎡
1.3. Vách chống cháy PIR
Vách chống cháy PIR (PolyIsocyanuRate) là một loại vật liệu sạch, nhẹ không nung có khả năng cách nhiệt, chống cháy, cách âm tốt, với các đặc điểm sau:
- Độ dày lớp tôn: 0.4 – 0.8mm
- Độ dày lõi: 40 – 150mm
- Chiều rộng: 1000mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng
- Tỷ trọng: 42±2 kg/m3
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp inox hoặc tôn Bluescope và lớp PIR (PolyIsocyanuRate)
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.020 – 0.021 W/mK
- NHiệt độ sử dụng: -196°C – 120°C
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Nhờ có khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt, tấm chống cháy PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như kho lạnh, kho bảo quản, khu vực sản xuất linh kiện, nhà máy thiết bị, nhà ở dân dụng, nhà tạm, trường học, nhà máy,….
2 – Báo giá tấm vách ngăn chống cháy
- Độ dày 40mm: 270,000 – 350,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 50mm: 270,000 – 350,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 75mm: 290,000 – 390,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 100mm: 370,000 – 440,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 125mm: 400,000 – 450,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 150mm: 500,000 – 500,000 VNĐ/㎡
1.4. Vách chống cháy XPS
Tấm vách ngăn chống cháy XPS hay còn có tên gọi khác là Sandwich XPS là một loại vật liệu có độ bền cơ học khá cao, khả năng chịu lực tốt.
- Độ dày lớp tôn: 0.35 – 0.7mm
- Độ dày lõi: 50 – 75 – 100mm
- Chiều rộng: 950mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng
- Tỷ trọng: 35 – 40kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn mạ kẽm và lớp xốp Extruded PolyStyrene
- Màu sắc: Màu vàng
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.028 W/mK
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
XPS được ưa chuộng sử dụng làm vách ngăn chống cháy lan cho kho đông lạnh, thùng xe đông lạnh trong ngành chế biến, bảo quản thực phẩm và vách chống nóng, cách âm cho nhà xưởng, chung cư,…
2 – Báo giá tấm vách ngăn chống cháy
- Độ dày 50mm: 190,000 – 250,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 75mm: 200,000 – 300,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 100mm: 300,000 – 350,000 VNĐ/㎡
1.5. Vách chống cháy PU
- Độ dày lớp tôn: 0.4 – 0.8mm
- Độ dày lõi: 50 – 200mm
- Chiều rộng: 1125mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng tối đa 15mm
- Tỷ trọng: 35 – 40kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 mặt tôn mạ kẽm Bluescope Antibac và lớp Foam PU
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt ≤: 0,018 ÷ 0,02 Kcal/m/oC
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC)
- Màu sắc: Trắng
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Tấm vách chống cháy PU được sử dụng khá nhiều trong các công trình nhà kho, nhà xưởng, phòng hội thảo, phòng y tế, phòng mổ,…
2 – Báo giá tấm vách ngăn chống cháy
- Độ dày 50mm: 550,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 75mm: 640,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 100mm: 730,000 VNĐ/㎡
1.6. Vách chống cháy EPS
Vách ngăn chống cháy EPS (Panel cách nhiệt chống cháy lan) có cấu tạo và đặc điểm như sau:
- Độ dày lớp tôn: 0.35 – 0.6mm
- Độ dày lõi: 50 – 150mm
- Chiều rộng: 1000 – 1150mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng
- Tỷ trọng: 8 – 40kg/m³
- Thành phần cấu tạo: 2 lớp tôn mạ kẽm và lớp xốp mút EPS giữa
- Màu sắc: Màu trắng
- Bề mặt tấm: Phẳng hoặc gợn sóng
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.039 w/m.k
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Vách ngăn chống cháy Panel EPS được sử dụng trong nhà ở, nhà tiền chế văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh, kho bảo quản,…
2 – Báo giá tấm vách ngăn chống cháy
- Độ dày 50mm: 210,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 100mm: 220,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 150mm: 240,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 150mm: 260,000 VNĐ/㎡
2. Vách xi măng chống cháy
Vách xi măng chống cháy cũng là một loại vật liệu được khá nhiều khách hàng lựa chọn nhờ độ bền cao, không dẫn nhiệt, dẫn lửa, cách âm tốt,…
2.1. Tấm vách Cemboard chống cháy
- Độ dày: 6 -14mm
- Quy cách: 1220x2440mm
- Trọng lượng: 27 – 62Kg
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤ 0,084W/㎡c
- Khả năng chịu nhiệt: 120 phút ở 600℃ hoặc 150 phút ở 550℃
- Cấu tạo: Xi măng Portland, sợi dăm gỗ và cát Silica
- Tỷ lệ co ngót (sấy ở 600℃ trong 24 giờ): 0.04%
Tấm vách Cemboard chống cháy được ưa chuộng sử dụng trong nhiều công trình từ nhà ở dân dụng đến các nhà xưởng công nghiệp nhờ khả năng chống cháy, cách nhiệt, độ bền cao.
1- Ưu nhược điểm
Tấm vách xi măng Cemboard không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà độ bền và đặc tính chịu lực cũng vượt trội hơn nên được sử dụng cho các công trình có nhiều người qua lại, dễ hỏa hoạn như quán Karaoke, bệnh viện, trường học, công xưởng,…
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3 – Báo giá
Với độ dày từ 6mm – 15mm, tấm vách ngăn chống cháy Cemboard có giá thành khoảng 220,000 – 570,000 VNĐ/tấm, cao hơn từ 20,000 – 30,000 VNĐ so với loại ốp nhựa truyền thống.
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Báo giá (VNĐ/ tấm) |
Tấm Cemboard SCG 6mm | 1220x2440mm | 27 kg | 220,000 |
Tấm Cemboard SCG 8mm | 1220x2440mm | 36 kg | 280,000 |
Tấm Cemboard SCG 9mm | 1220x2440mm | 40 kg | 310,000 |
Tấm Cemboard SCG 10mm | 1220x2440mm | 44,9 kg | 380,000 |
Tấm Cemboard SCG 12mm | 1220x2440mm | 54 Kg | 440,000 |
Tấm Cemboard SCG 14mm | 1220x2440mm | 63 Kg | 470,000 |
Tấm Cemboard SCG 15mm | 1000x2000mm | 46 Kg | 465,000 |
2.2. Tấm vách Smartboard chống cháy
- Độ dày: 6 -14mm
- Quy cách: 1220x2440mm
- Trọng lượng: 27 – 62Kg
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤ 0,084W/㎡c
- Khả năng chịu nhiệt: 120 phút ở 600℃ hoặc 150 phút ở 550℃
- Cấu tạo: Xi măng Portland, sợi Cellulose, cát Silica và các chất phụ gia khác
- Tỷ lệ co ngót (sấy ở 600℃ trong 24 giờ): 0.04%
Cùng có nguồn gốc từ Thái Lan, so với tấm Cemboard sợi dăm gỗ, tấm Smartboard có độ dẻo dai, khả năng chống thấm nước, chịu nhiệt tốt hơn.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Tấm xi măng chống cháy Smartboard có thể ứng dụng cho cả công trình trong nhà lẫn ngoài trời như sàn, vách, trần chịu nhiệt, chống nóng cho nhà ở, công xưởng, bệnh viện, trường học,… mà không sợ bị cong vênh, co ngót.
2 – Báo giá
Tấm vách chống cháy Smartboard có độ dày từ 6 – 14mm với giá bán khoảng từ 220,000 – 470,000 VNĐ/tấm.
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng | Báo giá ( VNĐ/ tấm) |
Tấm Smartboard 6mm | 1220x2440mm | 27 kg | 220,000 |
Tấm Smartboard 8mm | 1220x2440mm | 36 kg | 280,000 |
Tấm Smartboard 9mm | 1220x2440mm | 40 kg | 310,000 |
Tấm Smartboard 10mm | 1220x2440mm | 45 kg | 380,000 |
Tấm Smartboard 12mm | 1220x2440mm | 54 Kg | 440,000 |
Tấm Smartboard 14mm | 1000mmx2000mm | 42 Kg | 370,000 |
1220x2440mm | 62 Kg | 470,000 |
Có thể bạn quan tâm: Bật mí 10+ tấm xi măng chống cháy CỰC TỐT bạn phải biết!
3. Vách chống cháy thạch cao
- Độ dày: 9 -15mm
- Chiều rộng: Theo nhu cầu
- Chiều dài: Theo nhu cầu
- Trọng lượng: 35kg/㎡
- Thành phần cấu tạo: Khung xương và tấm thạch cao
- Màu sắc: Màu trắng
- Bề mặt tấm: Phẳng
- Hệ số dẫn nhiệt ≤: 0,21-0,32 W / (m * K)
1 – Ưu nhược điểm
Vách thạch cao là giải pháp chống cháy hiệu quả nhờ khả năng hạn chế truyền nhiệt và lửa cho công trình. Loại vật liệu này thích hợp sử dụng rộng rãi cho chung cư, nhà phố, biệt thự, bệnh viện, trường học, nhà hát, rạp chiếu phim,…
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Báo giá
Độ dày | Kích thước | Khả năng chống cháy | Khoảng giá (VNĐ/㎡) |
9mm | 1220×1800 mm | 90 phút | 220,000 |
12mm | 1220×1800 mm | 180 phút | 300,000 |
25mm | 1220×1800 mm | 240 phút | 600,000 |
4. Vách chống cháy bằng kính
- Kích thước: Đặt theo yêu cầu
- Cấu tạo: Mặt kính và khung thép
- Bề mặt tấm: Phẳng
- Khả năng chống cháy: Từ 800 – 1200℃
- Phân loại (theo thời gian chống cháy): 30-60-90-120 phút
- Bề mặt: Trong suốt; kính mờ; kính màu
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Vách kính chống cháy thường được lựa chọn sử dụng cho hạng mục nội thất tại các tòa nhà văn phòng, phòng thí nghiệm, khu công nghiệp, xí nghiệp dễ xảy ra nguy cơ cháy nổ,…
3 – Báo giá
Tên sản phẩm | Độ dày | Thời gian chống cháy | Giá thành (VNĐ/㎡) |
Vách kính chống cháy EI15 | 13mm | 15 phút | 3,749,000 |
Vách kính chống cháy EI30 | 14mm | 30 phút | 4,149,000 |
Vách kính chống cháy EI45 | 16mm | 45 phút | 4,949,000 |
Vách kính chống cháy EI60 | 18mm | 60 phút | 5,849,000 |
Vách kính chống cháy EI70 | 20mm | 70 phút | 6,649,000 |
Vách kính chống cháy E90 | 30mm | 90 phút | 7,849,000 |
Vách kính chống cháy EI20 | 34mm | 120 phút | 9,349,000 |
Vách kính chống cháy EI50 | 41mm | 150phút | 10.839,000 |
5. Vách chống cháy bê tông
- Kích thước: Đặt theo yêu cầu
- Cấu tạo: Xi măng chịu nhiệt có chứa AL2O3, bột Samot, cao lanh,…
- Bề mặt tấm: Dạng gạch AAC hoặc dạng tấm ALC
- Khả năng chống cháy: 1000 – 2000 độ C
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.11 ÷ 0.22 W/m0K
- Bề mặt: Trắng, xám
1 – Ưu nhược điểm
Tấm vách chống cháy bê tông cũng được sử dụng trong nhiều hạng mục công trình khác nhau như nhà kho, nhà xưởng, nhà hàng, quán bar, tòa nhà,… với nhiều ưu điểm vượt trội như.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Báo giá
- Độ dày 70mm: 490,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 100mm: 650,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 150mm: 750,000 VNĐ/㎡
- Độ dày 200mm: 800,000 VNĐ/㎡
6. Cách chọn vách chống cháy phù hợp với công trình
Tham khảo 4 lưu ý dưới đây để chọn được loại vách tốt nhất cho công trình của mình.
1 – Lựa chọn loại vách đã được kiểm định chất lượng
Các loại vật liệu có khả năng chống cháy cần đạt tiêu chuẩn TCVN 9311-1:2012 và TCVN 9311-8:2012, theo QCVN06:2022/BXD về kiểm định chất lượng vật liệu. Do đó, khi lựa chọn loại vách cho công trình, bạn nên quan tâm đến các tiêu chuẩn này.
2 – Lựa chọn dựa theo vị trí sử dụng
Với các vị trí trong nhà, bạn có thể sử dụng các loại vách Panel, vách thạch cao, xi măng,… Tuy nhiên, với các vị trí ngoài trời hoặc công trình ẩm ướt yêu cầu khả năng chống nước, chống mối mọt cao hơn, bạn nên ưu tiên chọn tấm xi măng, bê tông để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
3 – Dựa vào tình hình tài chính
Nếu chỉ sử dụng để xây dựng tạm thời, không yêu cầu độ bền vững trong thời gian dài, các tấm panel như Glasswool, PIR, XPS là lựa chọn tối ưu về chi phí,… Tuy nhiên, với các công trình yêu cầu độ bền vững, các loại vật liệu như xi măng, bê tông sẽ là lựa chọn an toàn hơn.
4 – Địa chỉ bán vách chống cháy uy tín chất lượng
DHomeBuild là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính hãng tấm xi măng chống cháy uy tín trên thị trường. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp cho bạn những sản phẩm với giá thành phải chăng nhưng chất lượng hàng đầu.
Xem thêm:
- 7+ thông tin QUAN TRỌNG về tấm Cemboard làm vách ngoài trời
- Báo giá tấm Cemboard làm vách ngăn | Ưu đãi tốt nhất
Ngoài ra, khi mua hàng tại DHomeBuild khách hàng sẽ nhận được nhiều chính sách ưu đãi về giá, chi phí vận chuyển, cũng như các chính sách bảo hành cho sản phẩm. Liên hệ theo hotline 0856.74.99.88 để được hỗ trợ và tư vấn miễn phí.
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ thông tin về cấu tạo, ưu nhược điểm và giá thành của các tấm vách chống cháy tốt nhất hiện nay. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh và sớm hoàn thiện không gian sống an toàn và ấn tượn