Tấm vách cách ngăn nhiệt là giải pháp vật liệu làm mát và điều hòa không khí hiệu quả cho công trình của bạn. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại vách cản nhiệt với chất liệu và hiệu quả khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 8 loại vách cách nhiệt tốt nhất.
Tiêu chí | Độ dày (mm) | Khả năng chịu nhiệt | Ứng dụng |
Tấm tôn xốp Panel EPS | 50- 200mm | Cách nhiệt tốt, chống cháy hiệu quả | Dùng để thi công kho lạnh, phòng sách, rạp chiếu phim, quán Karaoke,… |
Tấm Panel PU | 50 – 200mm | Cách nhiệt tốt từ 15 – 30 phút trong nhiệt độ cao | Dùng trong phòng phẫu thuật, phòng cách ly, kho lưu trữ, kho lạnh,… |
Tấm Panel XPS | 50-100mm | Khả năng cách nhiệt, chống cháy lan tốt | Sử dụng cho nhà kho, nhà xưởng, nhà ga, tầng hầm, nhà ở dân dụng |
Tấm Panel Rockwool | 50-100mm | Chịu được nhiệt độ lớn, hạn chế cháy lan hiệu quả | Các công trình nhà ở dân dụng, công cộng, nhà xưởng, xí nghiệp |
Tấm Panel Glasswool | 50-75mm | Chịu được nhiệt độ lớn, hạn chế cháy lan hiệu quả | Phòng họp, hội nghị, nhà hát, phòng thu,… |
Tấm Smartboard Thái Lan | 6-14mm | Chịu được nhiệt độ 550℃ trong 3 giờ | Vách cho cả công trình trong nhà và ngoài trời |
Tấm Shera Board Thái Lan | 6-15mm | Chịu được nhiệt độ 550℃ trong 120 – 150 phút | Vách cho cả công trình trong nhà và ngoài trời |
Tấm thạch cao | 9-25mm | Chịu được nhiệt độ cao | Vách ngăn, tường trang trí cho công trình trong nhà |
1. Tấm tôn xốp vách ngăn Panel EPS
- Độ dày lớp tôn: 0.2 – 0.8mm
- Độ dày lõi: 50 – 70 – 100mm
- Chiều rộng: 1040mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng
- Mật độ EPS: 11 – 40kg/m3
- Cường độ nén: 100 KPa
- Hệ số dẫn nhiệt ≤: 0.041 w / (mk)
Tấm tôn xốp EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống nóng hiệu quả nhờ cấu tạo 3 lớp gồm 2 lớp tôn chống gỉ bên ngoài và lớp cách nhiệt EPS ở giữa.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Hiện nay, vách ngăn tôn xốp được sử dụng để làm vách chống nóng, vách không chịu lực cho nhiều công trình khác nhau như tòa nhà văn phòng, thương mại, nhà xưởng,…. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có thể dùng để ốp bên trong vách tường cho phòng karaoke, bar, vũ trường, phòng thu,… để tăng khả năng cách âm và chống nóng.
3 – Báo giá
Tấm tôn xốp làm vách ngăn có khoảng giá từ 200,000 -260,000 VNĐ/㎡, phụ thuộc vào độ dày và quy cách.
Quy cách (mm) | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) |
Tấm Panel EPS 50mm | Nhiều màu | 210,000 VNĐ |
Tấm Panel EPS 100mm | Nhiều màu | 220,000 VNĐ |
Tấm Panel EPS 150mm | Nhiều màu | 240,000 VNĐ |
Tấm Panel EPS 200mm | Nhiều màu | 260,000 VNĐ |
2. Tấm vách ngăn Panel PU
- Độ dày lớp tôn: 0.4 – 0.8mm
- Độ dày lõi: 50 – 200mm
- Chiều rộng: 1125mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng tối đa 15mm
- Mật độ PU: 40 (+/- 3) kg / m³
- Cường độ nén: 300 KPa
- Hệ số dẫn nhiệt ≤: 0,018 ÷ 0,02 Kcal/m/℃
- Khả năng chịu nhiệt: -60℃ ÷ + 80℃ (+120℃)
Tấm vách ngăn cách nhiệt xốp PU được tạo thành từ 3 lớp với 2 thành phần chính là lớp lõi cách nhiệt bằng xốp PU (Polyurethane) ở giữa và hai tấm tôn mạ kẽm phía ngoài. So với lớp lỗi của tấm EPS, lõi PU có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống nóng và độ bền cao hơn nhờ cấu trúc phần PU có tính liên kết và đàn hồi tốt.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Panel cách nhiệt PU được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ứng dụng xây phòng tiệt trùng, phòng lạnh (5℃ ÷ -80℃), phòng bảo quản thực phẩm, nhà xưởng, lắp đặt nhà ở tạm,…
3 – Báo giá
Tấm vách ngăn cách nhiệt PU có giá bán từ 550,000 – 1,000,000 VNĐ/㎡, cao hơn từ 1.5 – 2 lần so với tấm vách cách nhiệt do khả năng cách nhiệt và độ bền tối ưu hơn.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m3) | Giá bán (VNĐ) |
Tấm Panel PU 50mm | 40-42Kg/m3 | 550,000 VNĐ |
Tấm Panel PU 75mm | 40-42Kg/m3 | 650,000 VNĐ |
Tấm Panel PU 100mm | 40-42Kg/m3 | 700,000 VNĐ |
Tấm Panel PU 125mm | 40-42Kg/m3 | 780,000 VNĐ |
Tấm Panel PU 150mm | 40-42Kg/m3 | 800,000 VNĐ |
Tấm Panel PU 175mm | 40-42Kg/m3 | 900,000 VNĐ |
Tấm Panel PU 200mm | 40-42Kg/m3 | 1,000,000 VNĐ |
3. Tấm vách ngăn cách nhiệt Panel XPS
- Độ dày lớp tôn: 0.35 – 0.5mm
- Độ dày lõi: 50 – 100mm
- Chiều rộng: 1000 – 1160mm.
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng tối đa 15mm
- Tỷ trọng: 36 – 38Kg/ m3
- Hệ số dẫn nhiệt : 0.0289w/m.k
Vách ngăn XPS (Sandwich XPS) hay còn gọi tấm vách cách nhiệt XPS với cấu tạo hai mặt ngoài là 2 tấm nhựa PVC hoặc tôn và ở giữa là lớp lõi xốp Extruded PolyStyren (XPS Foam) có độ bền khá cao.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Với khả năng ngăn ẩm, giảm thất thoát nhiệt tốt, tấm Panel XPS được sử dụng để chống nóng cho hệ thống phòng thí nghiệm, nhà sạch, phòng thí nghiệm và các công trình nhà ở dân dụng, căn hộ, văn phòng,…
3 – Báo giá
Tấm vách ngăn cách nhiệt XPS đang được sản xuất với 3 độ dày chính là 50mm, 75mm và 100mm và có giá bán từ 90,000 – 350,000 VNĐ/㎡.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m3) | Giá bán (VNĐ/㎡) |
Tấm Panel XPS 50mm | 40-42Kg/m3 | 90,000 – 250,000 VNĐ |
Tấm Panel XPS 75mm | 40-42Kg/m3 | 200,000 – 300,000 VNĐ |
Tấm Panel XPS 100mm | 40-42Kg/m3 | 300,000 – 350,000 VNĐ |
4. Tấm vách ngăn Panel Rockwool
- Độ dày lớp tôn: 0.35 – 0.6mm
- Độ dày lõi: 50 – 75 – 1000mm
- Chiều rộng: 1000mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng tối đa 15mm
- Tỷ trọng: 32kg/m3-120kg/m3
- Hệ số dẫn nhiệt ≤: ≤0.044 W / m.k
Tấm vách ngăn cách nhiệt Rockwool (tấm Panel bông khoáng, tấm vách bông thủy tinh chống nóng) có khả năng cách nhiệt tốt nhờ được thiết kế cấu trúc hai lớp tôn bao phủ lõi bông khoáng (len đá).
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Tấm vách ngăn cách nhiệt Rockwool được dùng để thi công vách cách nhiệt cách âm, chống nóng cho lò sấy, phòng lạnh, phòng kho, phòng thu, , khu chế xuất, kho cảng, nhà hát, rạp phim, nhà ở, chung cư,…
3 – Báo giá
Panel Rockwool có khoảng giá khá đa dạng, từ 270,000 – 440,000 VNĐ, phụ thuộc khá nhiều với độ dày của hai lớp tôn phía ngoài.
Độ dày tấm | Độ dày tôn (mm) | Giá bán (VNĐ) |
Tấm Panel Rockwool 50mm | 0.35mm | 275,000 VNĐ |
0.40mm | 280,000 VNĐ | |
0.45mm | 300,000 VNĐ | |
0.50mm | 315,000 VNĐ | |
0.55mm | 330,000 VNĐ | |
0.60mm | 345,000 VNĐ | |
Tấm Panel Rockwool 75mm | 0.35mm | 290,000 VNĐ |
0.40mm | 330,000 VNĐ | |
0.45mm | 340,000 VNĐ | |
0.50mm | 355,000 VNĐ | |
0.55mm | 370,000 VNĐ | |
0.60mm | 390,000 VNĐ | |
Tấm Panel Rockwool 100mm | 0.40mm | 370,000 VNĐ |
0.45mm | 380,000 VNĐ | |
0.50mm | 390,000 VNĐ | |
0.55mm | 400,000 VNĐ | |
0.60mm | 435,000 VNĐ |
5. Tấm vách ngăn Panel Glasswool
- Độ dày lớp tôn: 0.4 – 0.8mm
- Độ dày lõi: 50 – 75mm
- Chiều rộng: 1006 – 1120mm
- Chiều dài: Theo nhu cầu khách hàng tối đa 15mm
- Mật độ PU: 48, 64, 74 kg / m³
- Cường độ nén: 300 KPa
- Hệ số dẫn nhiệt ≤: 0,018 ÷ 0,020 Kcal/m/oC
- Khả năng chịu nhiệt: -60℃ ÷ + 80℃ (+120℃)
Tấm vách ngăn cách nhiệt Glasswool hay còn gọi là tấm Panel bông thủy tinh với cấu tạo 3 lớp gồm 2 mặt tôn được mã kem và lớp bông thủy tinh ở giữa.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tấm cách âm chống cháy Panel sợi thủy tinh được ứng dụng trong nhiều công trình hiện đại như nhà hát, phòng thu, phòng hợp, nhà máy, xí nghiệp, kho bảo quản thực phẩm, nhà ở dân sinh, công trình công cộng,…
3 – Báo giá
Tấm Panel Glasswool có giá bán từ 400,000 – 570,000 VNĐ, nhỉnh hơn so với các tấm vách cách nhiệt khác trên thị trường.
Độ dày tấm (mm) | Độ dày tôn (mm) | Báo giá (VNĐ) |
Tấm Panel Glasswool 50mm | 0.40/0.40mm | 430,000 VNĐ |
0.40/0.45m | 415,000 VNĐ | |
0.50/0.50mm | 490,000 VNĐ | |
0.45/0.40mm | 450,000 VNĐ | |
0.50/0.45mm | 480,000 VNĐ | |
Tấm Panel Glasswool 75mm | 0.40/0.40mm | 530,000 VNĐ |
0.45/0.45mm | 560,000 VNĐ | |
0.50/0.50mm | 580,000 VNĐ | |
0.45/0.40mm | 540,000 VNĐ | |
0.50/0.45mm | 570,000 VNĐ |
6. Tấm vách cách nhiệt Smartboard Thái Lan
- Độ dày: 6 -14mm
- Chiều rộng: 1220mm
- Chiều dài: 2440mm
- Trọng lượng: 27 – 62Kg
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤ 0,084W/㎡c
- Tỷ lệ co ngót (sấy ở 600℃ trong 24 giờ): 0.04%
Tấm vách ngăn cách nhiệt Smartboard Thái Lan là một trong những vật liệu xây dựng thế hệ mới có khả năng cản nhiệt, chống cháy, cách âm,… tốt nhất hiện nay với cấu tạo từ 3 thành phần chính là xi măng trắng, sợi Cellulose và cát thủy tinh.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Không giống như các tấm Panel cách nhiệt thích hợp sử dụng trong nhà,tấm xi măng Smartboard có thể sử dụng cho cả vị trí trong nhà và ngoài trời như làm vách ngăn giữa các phòng, vách ngăn nhà tắm, tường bao nhà ở, công xưởng, bệnh viện,…
3 – Báo giá
Các tấm Smartboard làm vách cách nhiệt thường có giá bán từ 220,000 – 470,000 VNĐ/ tấm.
Độ dày (VNĐ) | Kích thước | Giá thực (VNĐ) | Giá khuyến mãi |
6mm | 1220x2440mm | 280,000 | 220,000 |
8mm | 1220x2440mm | 340,000 | 280,000 |
9mm | 1220x2440mm | 400,000 | 310,000 |
10mm | 1220x2440mm | 450,000 | 380,000 |
12mm | 1220x2440mm | 510,000 | 440,000 |
14mm | 1000x2000mm | 440,000 | 370,000 |
14mm | 1220x2440mm | 570,000 | 470,000 |
Có thể bạn quan tâm:
Tổng hợp 10 loại vách Cemboard chất lượng trên thị trường!
7. Tấm vách ngăn cách nhiệt Shera Board Thái Lan
- Độ dày: 6 -15mm
- Chiều rộng: 1220mm
- Chiều dài: 2440mm
- Trọng lượng: 27.91 – 68.5Kg
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤ 0,10 W/moC
- Tỷ lệ co ngót (sấy ở 600c Trong 24 giờ): 0.04%
Tấm vách ngăn cách nhiệt Shera Board hay còn gọi là Fiber-cement là một loại vật liệu nhẹ có cấu tạo từ xi măng, sợi Cellulose, cát tinh khiết và phụ gia.
Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ AutoClave và được nung trong lò có nhiệt độ 1300℃ nên có kết cấu vô cùng vững chắc.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Tấm Shera Board được sử dụng khá phổ biến trong các công trình hiện đại, không chỉ được sử dụng làm vách, tường cách nhiệt cho nhà ở, căn hộ, công xưởng, bệnh viện, trường học,… mà sản phẩm này còn có thể sử dụng làm trần, sàn, mái lót trong nhà và ngoài trời.
3 – Báo giá
Tấm vách ngăn cách nhiệt Shera Board đang được bán với mức giá từ 180,000 – 400,000 VNĐ/tấm, rẻ hơn từ 20,000 – 50,000 VNĐ so với tấm Smartboard cùng quy cách.
Độ dày (VNĐ) | Kích thước | Giá thực (VNĐ) | Giá khuyến mãi (VNĐ) |
6mm | 1220x2440mm | 250,000 | 185,000 |
8mm | 1220x2440mm | 320,000 | 250,000 |
9mm | 1220x2440mm | 390,000 | 300,000 |
10mm | 1220x2440mm | 430,000 | 330,000 |
12mm | 1220x2440mm | 490,000 | 400,000 |
14mm | 1000x2000mm | 390,000 | 300,000 |
14mm | 1220x2440mm | 490,000 | 400,000 |
Lưu ý: Giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo.
8. Tấm vách cách nhiệt thạch cao
- Độ dày: 9 -15mm
- Chiều rộng: Theo yêu cầu
- Chiều dài: Theo yêu cầu
- Trọng lượng: 35 kg/㎡
- Hệ số dẫn nhiệt: ≤ 0,21-0,32 W / (m * K)
Tấm vách ngăn cách nhiệt thạch cao có cấu tạo 3 phần chính là tấm thạch cao, lớp bông thủy tinh và khung xương.
1 – Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2 – Ứng dụng
Tuy có nhiều ưu điểm vượt trội tuy nhiên loại vách cách nhiệt này chỉ thích hợp sử dụng cho các công trình trong nhà do dễ bị oxy hóa và không chịu được ẩm. Vách thạch cao có thể dùng làm vách trang trí, cách nhiệt, chống nóng cho các công trình nhà ở dân dụng, chung cư, văn phòng,…
3 – Bảo giá
Khi thi công vách ngăn thạch cao bạn có thể lựa chọn thi công dạng 1 mặt hoặc 2 mặt, điều này sẽ ảnh hưởng đến chi phí mà bạn cần bỏ ra để hoàn thiện công trình.
- Vách thạch cao 1 mặt có khoảng giá từ 150,000 – 170,000 VNĐ/㎡
- Vách thạch cao 2 mặt có khoảng giá từ 220,000 -300,000 VNĐ/㎡
Xem thêm:
- Tấm Cemboard cách âm là gì? Ứng dụng và báo giá chi tiết!
- Sự khác biệt tấm Cemboard và thạch cao qua 12 tiêu chí lớn!
Bài viết trên đã tổng hợp 9 tấm vách ngăn cách nhiệt chất lượng, có tình ứng dụng tốt nhất hiện nay. Trang bị được một phương án cản nhiệt, chống nóng phù hợp sẽ giúp không gian sống và làm việc của bạn trở nên thoải mái và năng xuất hơn.