Bạn đang phân vân giữa lựa chọn tấm xi măng dăm gỗ với tấm xi măng Cellulose nhưng chưa biết điểm khác nhau của chúng. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về tấm “tấm xi măng dăm gỗ” để có cái nhìn tổng quan hơn về cấu tạo, ưu nhược điểm và ứng dụng của vật liệu này nhé!
1. Tấm xi măng dăm gỗ là gì?
Thành phần chính của tấm xi măng dăm gỗ là xi măng, cát mịn và sợi dăm gỗ. So với tấm xi măng Cellulose màu trắng sữa, tấm xi măng dăm gỗ có mặt cắt màu vàng và có thể thấy sợi dăm gỗ xem lẫn với xi măng màu xám đen. Vật liệu này được ứng dụng phổ biến để làm trần, sàn, vách ngăn… của các hạng mục công trình nội và ngoại thất.
2. Cấu tạo của tấm xi măng sợi gỗ
Tấm xi măng sợi gỗ có cấu tạo chủ yếu từ xi măng Portland và sợi dăm gỗ với tỉ lệ như sau:
Thành phần | Tỉ lệ |
Xi măng Portland | 72% |
Sợi dăm gỗ | 27% |
Chất phụ gia khác | 1% |
Sau khi trải qua quá trình trộn, nguyên liệu sẽ được đưa vào khuôn và dùng máy ép thủy lực để cán, ép chặt để tạo kết cấu có tính ổn định và liên kết chắc chắn. Sau đó, tấm xi măng sợi gỗ được đem đi sấy ở nhiệt độ 1300ºC, rồi được làm mát và đem đi cắt theo kích thước tiêu chuẩn. Toàn bộ quy trình đều sử dụng những công nghệ hiện đại từ Châu Âu và được giám sát nghiêm ngặt để đạt được chất lượng tốt nhất.
3. Thông số kỹ thuật của tấm xi măng dăm gỗ
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn TIS 878-2537 | Tấm xi măng dăm gỗ |
Mật độ | 1,100 – 1,300 (kg/m³) | 1,300 (kg/m³) |
Môđun đàn hồi | ≥ 3,000 (N/mm²) | 5,470 (N/mm²) |
Giới hạn độ bền uốn | ≥9 (N/mm²) | 12,7 (N/mm²) |
Độ bền kéo đứt | ≥ 0,5 (N/mm²) | 0,6 (N/mm²) |
Hàm lượng hơi ẩm | 9 – 15 (%) | 10,7 (%) |
Tính dẫn nhiệt | ≤ 0,25 (W/m⁰c) | 0,1 (W/m⁰c) |
Độ trương nở | ≤ 2 (%) | 0,6 (%) |
Tỷ lệ hút nước | – | 10 (%) |
Định mức mức giảm âm | – | 30 – 35 (dB) |
So với Tiêu chuẩn Công nghiệp Thái Lan TIS 878-2537, tấm Cemboard dăm gỗ đạt các chỉ tiêu đánh giá tiêu chuẩn và đủ điều kiện để thi công trong các công trình xây dựng với các tính năng ưu việt.
4. Ưu nhược điểm của tấm xi măng dăm gỗ
4.1. Ưu điểm của tấm xi măng dăm gỗ
1 – Vật liệu xanh thân thiện với môi trường
Thành phần tấm Cemboard dăm gỗ đều có nguồn gốc thiên nhiên như đá vôi và dăm gỗ. Ngoài ra, quá trình sản xuất tấm xi măng dăm gỗ không sử dụng chất Ami-ăng nên không gây độc hại cho thợ thi công và người sử dụng.
2 – Khả năng cách nhiệt cách âm tốt
Với thành phần hơn 70% xi măng Portland, tấm xi măng dăm gỗ có độ mềm xốp, nhờ vậy, khả năng chịu nhiệt và cách âm cũng tối ưu hơn, từ đó, giúp công trình của bạn hạn chế rủi ro hỏa hoạn, giảm ô nhiễm tiếng ồn.
Xem thêm: 9 tấm vách ngăn cách nhiệt GIÁ RẺ, chất lượng nhất năm 2023
3 – Khả năng chịu nước vượt trội
Nhờ công nghệ ép sấy hiện đại, tấm xi măng dăm gỗ có tính chịu nước tốt, không xảy ra hiện tượng mục nát khi sử dụng một thời gian dài nên nó có thể ứng dụng cho cả những hạng mục dễ bị ẩm mốc trong nhà như nhà vệ sinh, nhà bếp hay làm vách ngăn cho các công trình ngoài trời.
4.2. Nhược điểm của tấm xi măng dăm gỗ
1 – Không có tính thẩm mỹ cao
So với tấm Cemboard Cellulose, tấm xi măng dăm gỗ có tính thẩm mỹ kém hơn một chút do có màu xám đặc trưng, khó sơn màu theo sở thích gia chủ. Tuy là màu trung tính nhưng đây không phải là lựa chọn phù hợp với nhiều công trình.
2 – Độ bền không quá cao
Do thành phần dăm gỗ dễ bị mối mọt, mủn nên tấm xi măng dăm gỗ có tuổi thọ không quá cao, chỉ khoảng 10-20 năm, ít hơn so với tấm Cemboard làm từ sợi Cellulose có thể sử dụng lên đến 50 năm. Vì vậy, sản phẩm này sẽ thích hợp cho các hạng mục nội thất, tránh phải tiếp xúc với các tác động ngoại cảnh như gió bão.
5. Cách phân biệt tấm xi măng dăm gỗ và tấm xi măng sợi
Tuy cùng là tấm xi măng nhưng tấm xi măng dăm gỗ và tấm xi măng sợi có cấu tạo, thiết kế và ứng dụng khác nhau, cụ thể:
TIÊU CHÍ | Tấm xi măng dăm gỗ | Tấm xi măng sợi Cellulose | |
Theo cấu tạo | Xi măng Dăm gỗ | Xi măng Sợi Cellulose Cát mịn Silic | |
Theo kiểu dáng | Theo màu sắc | Màu xám, ruột vàng, có thể nhìn rõ dăm gỗ trộn lẫn xi măng | màu trắng sữa cả bề mặt và ruột |
Theo kích thước | Từ 3,5mm đến 20mm | Từ 3,5mm đến 20mm |
Bạn có thể dàng phân biệt hai loại tấm xi măng này thông qua màu sắc, thành phần và mục đích sử dụng. Do có thành phần dăm gỗ, bạn nên ưu tiên sử dụng tấm xi măng dăm gỗ cho các hạng mục trong nhà, ít tiếp xúc với nước để công trình có tuổi thọ lâu dài hơn.
Đối với các hạng mục ngoài trời, những nơi cần sử dụng vật liệu có khả năng chịu lực và chống nước tốt như nhà kho hay sàn – vách ngoài trời, lót mái, tấm xi măng sợi Cellulose sẽ là lựa chọn an toàn và tối ưu hơn.
6. Báo giá tấm xi măng dăm gỗ
Bạn có thể tham khảo bảng báo giá tấm xi măng dăm gỗ dưới đây để nắm bắt được mức giá hiện tại trên thị trường nhé!
Sản phẩm | Kích thước | Trọng Lượng | Giá Khuyến mãi | Giá thực |
Tấm Cemboard 3.5mm khổ nhỏ | 1210 x 603 mm | 3.9 Kg | 28,500 VND/tấm | 30,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 3.5mm khổ tiêu chuẩn | 2440 x 1220 mm | 15.8 Kg | 120,000 VND/tấm | 150,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 4mm | 2440 x 1220 mm | 18 Kg | 150,000 VND/tấm | 180,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 4.5mm | 2440 x 1220 mm | 20 Kg | 160,000 VND/tấm | 220,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 6mm | 2440 x 1220 mm | 27 Kg | 220,000 VND/tấm | 280,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 8mm | 2440 x 1220 mm | 36 Kg | 280,000 VND/tấm | 340,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 9mm | 2440 x 1220 mm | 40 Kg | 310,000 VND/tấm | 400,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 10mm | 2440 x 1220 mm | 44.9 Kg | 380,000 VND/tấm | 450,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 12mm | 2440 x 1220 mm | 54 Kg | 440,000 VND/tấm | 510,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 14mm | 2440 x 1220 mm | 63 Kg | 470,000 VND/tấm | 570,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 15mm | 2000 x 1000 mm | 46 Kg | 340,000 VND/tấm | 400,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 16mm | 2440 x 1220 mm | 72 Kg | 530,000 VND/tấm | 650,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 18mm | 2440 x 1220 mm | 80.8 Kg | 610,000 VND/tấm | 720,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 20mm | 2440 x 1220 mm | 88 Kg | 650,000 VND/tấm | 800,000 VND/tấm |
Lưu ý, giá tấm xi măng dăm gỗ trên mang tính chất tham khảo, trên thị trường giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của bạn và đơn vị cung cấp.
7. Ứng dụng của tấm xi măng dăm gỗ
Tấm xi măng dăm gỗ được ứng dụng rất phong phú trong các công trình tùy theo kích thước và độ dày khác nhau.
7.1. Tấm xi măng dăm gỗ làm vách
1 – Vách ngăn trang trí trong nhà
Độ dày tấm xi măng dăm gỗ phù hợp làm vách ngăn trang trí là 8mm, 10mm, 12mm và 14mm. Đây là những độ dày lý tưởng giúp ngăn cách không gian, ngăn tiếng ồn giữa các phòng, đảm bảo sự riêng tư cho người dùng,
2 – Vách ngăn ngoài trời
Tương tự như vách ngăn trong nhà, độ dày phù hợp dùng tấm xi măng dăm gỗ cho hạng mục vách ngoài trời là từ 8mm đến 14mm nhằm đảm bảo những yêu cầu về khả năng chịu lực và chịu được các điều kiện thời tiết thất thường. Bạn có thể dùng tấm xi măng dăm gỗ làm vách ngoài trời cho nhà kho, công xưởng…
7.2. Tấm sàn xi măng dăm gỗ làm sàn nhà
1 – Sàn giả đúc
Độ dày tấm sàn xi măng dăm gỗ làm sàn được khuyến cáo là 16mm, 18mm và 20mm để có thể chịu được tải trọng tốt nhất mà vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ, giảm áp lực lên móng công trình. Đây là vật liệu thay thế hoàn hảo cho sàn bê tông truyền thống.
2 – Sàn nhà dân dụng
Tấm sàn xi măng dăm gỗ có độ dày 10mm và 12mm cũng rất được ưa chuộng trong hạng mục sàn giả, gác lửng, sân thượng tại các công trình dân dụng như nhà cấp 4, chung cư mini…
3 – Sàn nhà kho, nhà xưởng
Với sàn kho và nhà xưởng chứa nhiều hàng hóa nặng, bạn cần chọn tấm Cemboard có độ dày từ 16mm đến 20mm để đảm bảo khả năng chịu lực và thời gian sử dụng lâu dài.
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn các thông tin về tấm xi măng dăm gỗ. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu tạo, ưu nhược điểm và biết được một số ứng dụng của vật liệu này trong thực tế. Chúc bạn sớm tìm được vật liệu phù hợp với công trình của mình!