Là một loại vật liệu có độ bền cao, chịu lực tốt, chống nước và chống ẩm mốc hiệu quả, tấm xi măng đúc sẵn thường được ưu ái sử dụng trong nhiều công trình kiến trúc hiện đại. Vậy, tấm xi măng đúc sẵn là gì, có mức giá và ứng dụng ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Tấm xi măng đúc sẵn là gì?
Tấm xi măng đúc sẵn là một loại vật liệu sở hữu nhiều tên gọi khác như tấm bê tông siêu nhẹ, tấm bê tông đúc sẵn, tấm Cemboard. Chúng là một loại vật liệu được sản xuất bằng việc đúc trong khuôn có sẵn tại các nhà máy và có nhiều ưu điểm như nhẹ, bền, chống cháy, chống ẩm, chống nấm mốc, dễ thi công, lắp đặt.
Tấm xi măng đúc sẵn thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, như làm trần nhà, tường, vách ngăn, sàn trong và ngoài trời.
Hiện nay có nhiều loại tấm xi măng đúc sẵn trên thị trường, như tấm Cemboard Thái Lan, tấm Smartboard SCG, tấm Sheraboard, tấm bê tông nhẹ EPS,…

Có thể bạn quan tâm:
5+ thông tin cần biết về tấm Cemboard cách âm
2. Cấu tạo của tấm xi măng đúc sẵn
Tấm xi măng đúc sẵn được cấu tạo bởi 3 thành phần chính, đó là:
- Xi măng Portland: Là loại xi măng thông dụng nhất, có độ bền cao và khả năng kết dính tốt với các vật liệu khác. Xi măng Portland chiếm khoảng 70% khối lượng của tấm xi măng đúc sẵn.
- Cát mịn Silica: Là loại cát có hàm lượng Silica cao, có tính năng cứng và bền. Cát mịn Silica chiếm khoảng 10% khối lượng của tấm xi măng đúc sẵn.
- Sợi Cellulose: Là loại sợi tự nhiên được chiết xuất từ cây bông hoặc gỗ, có vai trò gia cường và tạo độ linh hoạt cho tấm xi măng đúc sẵn. Sợi Cellulose chiếm khoảng 20% khối lượng của tấm xi măng đúc sẵn.

3. Ưu điểm của tấm xi măng đúc sẵn
Tấm xi măng đúc sẵn được sản xuất trên công nghệ tiên tiến hiện đại, với các thành phần được trộn đều và ép nén bằng hơi nước thủy lực để tạo ra tấm có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Khả năng chịu lực tốt: Tấm xi măng đúc sẵn có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và không bị biến dạng hay nứt vỡ khi bị va đập hay rung lắc. Đặc biệt, với tấm Smartboard ứng dụng làm tường/vách ngăn có thể treo vật nặng lên tới 80kg.
- Chống cháy hiệu quả: Tấm xi măng đúc sẵn có khả năng chống cháy cao và không phát ra khói hay chất độc khi bị nhiệt, từ đó, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Chống nước tối ưu: Tấm xi măng đúc sẵn đạt tiêu chuẩn JIS A5420, có khả năng chống thấm nước cao, không bị ẩm ướt hay phồng rộp khi tiếp xúc với nước, giúp kéo dài tuổi thọ của tấm xi măng và giảm chi phí bảo trì.
- Chống ẩm mốc: Tấm xi măng đúc sẵn không bị ảnh hưởng bởi các vi sinh vật gây ẩm mốc hay mùi hôi, giúp tạo ra không gian sống và làm việc sạch sẽ và thoáng mát.
- An toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường: Tấm xi măng đúc sẵn không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiăng. Đồng thời, tấm xi măng đúc sẵn cũng có thể tái chế và sử dụng lại, giảm lượng rác thải và tiết kiệm nguồn tài nguyên.

4. Nhược điểm của tấm xi măng đúc sẵn
Tuy nhiên, tấm xi măng đúc sẵn cũng có một số nhược điểm và biện pháp khắc phục như sau:
- Mối nối có thể bị nứt vỡ nếu thi công sai kỹ thuật: Hiện tượng này xảy ra do quá trình xử lý mối nối và bắn vít kém chính xác hoặc lực quá mạnh, gây ra ra hiện tượng nứt vỡ. Để khắc phục, bạn nên chọn loại keo dán phù hợp và tuân thủ quy trình thi công cũng như kiểm tra kỹ các mối nối để phát hiện và xử lý kịp thời các vết nứt nhỏ.
- Tấm có khả năng bị vỡ góc cạnh khi bắn vít liên kết với khung: Nếu bắn vít quá sâu hoặc quá gần góc cạnh, tấm xi măng đúc sẵn có thể làm tấm bị sứt vỡ, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ, giảm khả năng chịu lực của tấm. Để khắc phục, bạn cần chọn loại vít có độ dài (2.5cm, 3cm, 4cm) phù hợp với độ dày của tấm xi măng. Ngoài ra, khi thi công bắn vít, bạn không nên bắn quá sâu để tránh làm hỏng tấm.
- Chưa được biết đến rộng rãi: Do tấm xi măng đúc sẵn là một sản phẩm mới trên thị trường nên ít người có kinh nghiệm về cách thi công sản phẩm này, do đó, dễ gặp phải rủi ro trong quá trình sử dụng.

5. Công trình nào nên sử dụng tấm xi măng đúc sẵn?
Nhờ có nhiều ưu điểm như nhẹ, bền, chống cháy, chống ẩm, chống nấm mốc và dễ thi công, tấm xi măng đúc sẵn có thể sử dụng cho nhiều công trình khác nhau như:
- Công trình xây dựng trên những mảnh đất có nền yếu, không có khả năng chịu được tải trọng lớn. Tấm xi măng đúc sẵn giúp giảm tải trọng lên nền đất và tăng khả năng chịu lực của kết cấu.
- Công trình cải tạo, nâng cấp nhà cũ có móng nhà hiện tại không đạt yêu cầu tiêu chuẩn, nhưng lại muốn tăng diện tích nhà bằng việc xây thêm tầng 2, 3, 4,…
- Công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng tại những khu đất 20, 50 năm, khi sử dụng tấm bê tông đúc sẵn sẽ giúp công trình được thi công nhanh hơn, giảm tải trọng lên kết cấu móng và giảm chi phí.
- Căn hộ nhỏ muốn tăng diện tích sử dụng bằng cách làm gác xép, gác lửng. Tấm xi măng đúc sẵn rất phù hợp với công trình trên, giúp tạo ra không gian sống thoáng mát và tiết kiệm diện tích mà thời gian thi công nhanh cũng như khả năng chịu tải lớn, đảm bảo sự an toàn cho gia chủ.

6. Ứng dụng tấm xi măng đúc sẵn
Sở hữu nhiều ưu điểm, tấm xi măng đúc sẵn được ứng dụng trong nhiều hạng mục thi công như làm trần, làm sàn, làm vách ngăn, lợp mái,…
6.1. Làm trần chìm, trần nổi
Tấm xi măng đúc sẵn (có độ dày từ 3.5mm đến 4.5mm) là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi cho việc làm trần chìm hoặc trần nổi trong các công trình xây dựng. Sử dụng tấm xi măng đúc sẵn làm làm trần thay thế những vật liệu như thạch cao, gỗ,… có thể giúp bạn:
- Một không gian thanh lịch, tao nhã, với hệ thống trần chìm, trần cong uốn lượn, tạo nên không gian trở đầy phong cách, độc đáo và ấn tượng.
- Giúp che giấu các hệ thống điện, đèn, cách âm, cách nhiệt và các thiết bị khác trên phần trần chính, giúp gọn gàng và an toàn hơn.
- Giúp điều chỉnh chiều cao của phòng theo ý muốn, giúp tạo ra cảm giác rộng rãi hoặc ấm cúng cho không gian.
- Có thể sơn màu, ốp gạch tùy ý, giúp tạo ra các hiệu ứng ánh sáng khác nhau cho phòng, mang lại nhiều trải nghiệm khác nhau cho người dùng.


6.2. Làm tường, vách ngăn trong nhà và ngoài trời
Tấm xi măng giả đúc với độ dày từ 6mm đến 12mm thường được ứng dụng làm tường, vách ngăn. Trong đó, vách ngăn ngoài trời thường sử dụng tấm xi măng có độ dày lớn từ 10mm đến 12mm, còn vách ngăn trong nhà thường sử dụng tấm có độ dày từ 6mm đến 9mm. Tấm xi măng đúc sẵn làm tường/vách ngăn đem tới cho bạn nhiều ưu điểm như:
- Khả năng chịu lực cao, bạn có thể treo vật nặng tới 80kg mà mảng tường vẫn không làm ảnh hưởng tới độ bền của tường/vách ngăn.
- Bạn có thể lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thuê nhân công bởi chỉ cần 30kg tấm xi măng giả đúc cho 1 m2 mà không cần gia cố dầm bê tông chịu lực.
- Có thể sơn màu, ốp gạch trang trí tùy thích để nâng cao tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
- Có độ bền màu cao, chống ẩm mốc và mối mọt, giúp tạo không gian sống an toàn và lành mạnh cho các thành viên trong gia đình.


6.3. Làm sàn gác, sàn nâng
Những tấm xi măng đúc sẵn có độ dày từ 14mm đến 20mm là sản phẩm lý tưởng để ứng dụng làm sàn gác lửng, sàn nâng, bởi chúng không chỉ có thời gian thi công nhanh, tiết kiệm chi phí mà còn:
- Có khả năng chịu lực cao lên tới 1300kg/m2, đem đến sự an toàn cho người dùng khi sinh hoạt ở trên sàn gác lửng, sàn nâng.
- Có độ cứng tuyệt vời, hạn chế tình trạng cong vênh, nứt vỡ do các tác nhân bên ngoài như thời tiết nồm ẩm, nước đổ ra sàn,…
- Có bề mặt phẳng, nhẵn và đồng nhất, dễ dàng lắp đặt và hoàn thiện bằng cách ốp gạch, tạo điểm ấn, tính thẩm mỹ cho căn nhà.
- Có trọng lượng nhẹ làm giảm áp lực nên nền móng nhà.
- Có tính cách âm và cách nhiệt tốt, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.


6.4. Lợp mái, lót mái
Tấm xi măng giả đúc có độ dày từ 10mm đến 12mm rất phù hợp để ứng dụng làm mái lợp hoặc lót mái nhà, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, và mang đến:
- Một không gian thoáng mát với thiết kế lỗ thông gió hiện đại của tấm xi măng giả đúc, giúp điều hòa nhiệt độ bên trong và bên ngoài căn nhà.
- Một không gian yên tĩnh với khả năng cách âm tuyệt vời, giúp đem đến những phút giây thư giãn trọn vẹn bên người thân.
- Một căn nhà tuyệt đẹp, có tình thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng, độc đáo của tấm xi măng đúc sẵn.


Xem thêm:
7. Báo giá 4 loại tấm xi măng đúc sẵn
Dưới đây là bảng giá chi tiết của 4 loại tấm xi măng đúc sẵn phổ biến nhất trên thị trường.
7.1. Tấm bê tông nhẹ EPS
Tấm bê tông nhẹ EPS là một loại vật liệu xây dựng mới, được sản xuất từ hỗn hợp của xi măng, cát, nước và hạt xốp, có trọng lượng rất nhẹ và khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt. Tùy theo độ dày và loại tấm, giá bán của tấm bê tông nhẹ EPS dao động từ 391,000 đến 720,000 VNĐ/tấm.
Sản phẩm | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) |
Tấm bê tông nhẹ EPS 1 lớp thép | 100x600x1200mm | 391,000 |
Tấm bê tông nhẹ EPS 2 lớp thép | 100x600x1200mm | 472,000 |
Tấm bê tông xốp EPS làm tường | 100x500x2000mm | 330,000 |
Tấm bê tông xốp EPS, 2 lớp lưới thuỷ tinh chịu lực | 30x500x2000mm | 207,000 |
Tấm bê tông nhẹ EPS | 100x500x2000mm | 360,000 |
Tấm panel bê tông nhẹ EPS, cường độ nén 5,0MPA | 120x500x2000mm | 720,000 |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng 250kg/m2 | 2600x600x100mm | 401,000 |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng 450kg/m2 | 2600x600x100mm | 423,000 |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng 650kg/m2 | 2600x600x100mm | 434,000 |

7.2. Tấm bê tông nhẹ Cemboard
Tấm bê tông nhẹ Cemboard là một loại vật liệu xây dựng được làm từ xi măng, sợi Cellulose và các phụ gia khác, có khả năng chịu lực cao, chống cong vênh, chống thấm nước và chống cháy. Tùy vào kích thước, độ dày, tấm bê tông nhẹ Cemboard có mức giá dao động từ 28,500 đến 800,000 VNĐ/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | |||
3.5mm (603x1220mm) | 3.9 | Trần thả | 30,000 | 28,500 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | Trần thả | 150,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Trần thả; Trần chìm | 180,000 | 150,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | Trần chìm | 220,000 | 160,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | Vách ngăn; Tường trong nhà | 280,000 | 220,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Vách ngăn; tường trong nhà | 340,000 | 280,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | Vách ngăn; Tường trong nhà; Lợp mái | 400,000 | 310,000 |
10mm (1220x2440mm) | 44.9 | Vách ngăn; tường ngoài trời; Lợp mái | 450,000 | 380,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | Vách ngăn; Tường ngoài trời; Lợp mái | 510,000 | 440,000 |
14mm (1220x2440mm) | 63 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 570,000 | 470,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | Sàn giả đúc; Sàn nâng | 650,000 | 530,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80.8 | Sàn nhà xưởng, kho | 720,000 | 610,000 |
20mm (1220x2440mm) | 88 | Sàn nhà xưởng, kho | 800,000 | 650,000 |

7.3. Tấm bê tông nhẹ Shera Board
Tấm bê tông nhẹ Shera Board là một loại vật liệu xây dựng được làm từ sợi xi măng và bột gỗ, có khả năng chịu nhiệt, chống cháy, chống ẩm, chống mối mọt và chống nấm mốc. Tùy vào kích thước, tấm bê tông nhẹ Shera Board có mức giá dao động từ 26.000 đến 790.00 VNĐ/tấm.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | |||
3.2mm (603 x 1209mm) | 3.9 | Trần thả | 28,000 | 26,000 |
3.5mm (603x1220mm) | 3.96 | Trần thả | 29,000 | 27,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16.28 | Trần thả; Trần chìm | 140,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18.5 | Trần chìm | 170,000 | 140,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20.93 | Trần chìm | 200,000 | 150,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27.91 | Vách ngăn; tường trong nhà | 250,000 | 185,000 |
8mm (1220x2440mm) | 37.21 | Vách ngăn; tường trong nhà | 320,000 | 250,000 |
9mm (1220x2440mm) | 41.85 | Vách ngăn; tường ngoài trời; Lợp mái | 390,000 | 300,000 |
10mm (1220x2440mm) | 46.51 | Vách ngăn; tường ngoài trời; Lợp mái | 430,000 | 330,000 |
12mm (1220x2440mm) | 55.81 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ; Lợp mái | 490,000 | 400,000 |
15mm (1000x2000mm) | 46 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 390,000 | 340,000 |
15mm (1220x2440mm) | 68.5 | Lót sàn; sàn nâng | 550,000 | 465,000 |
18mm (1220x2440mm) | 82.2 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 700,000 | 590,000 |
20mm (1220x2440mm) | 91.33 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 790,000 | 700,000 |

7.4. Tấm bê tông nhẹ Smartboard
Tấm bê tông nhẹ Smartboard là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất bởi tập đoàn SCG Thái Lan, có trọng lượng nhẹ, dễ gia công, chống ẩm mốc, chống cháy vượt trội. Tùy vào kích thước và độ dày, tấm bê tông nhẹ Smartboard có mức giá dao động từ 28,500 đến 800,000 VNĐ/tấm.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | |||
3.5mm (603x1220m) | 4 | Trần thả | 30,000 | 28,500 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16 | Trần thả | 150,000 | 120,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Trần thả; Trần chìm | 180,000 | 150,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | Trần chìm | 220,000 | 160,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | Trần chìm | 280,000 | 220,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Vách ngăn; tường trong nhà | 340,000 | 280,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | Vách ngăn; tường trong nhà; Lợp mái | 400,000 | 310,000 |
10mm (1220x2440mm) | 45 | Vách ngăn; tường ngoài trời; Lợp mái | 450,000 | 380,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | Vách ngăn; tường ngoài trời; Lợp mái | 510,000 | 440,000 |
14mm (1000x2000mm) | 42 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 440,000 | 370,000 |
14mm (1220x2440mm) | 62 | Sàn gác lửng; Sàn nhẹ | 570,000 | 470,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | Lót sàn; sàn nâng | 650,000 | 530,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 720,000 | 610,000 |
20mm (1220x2440mm) | 89 | Sàn lót xưởng, nhà kho | 800,000 | 650,000 |
*Lưu ý:
- Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo, phụ thuộc vào loại xi măng đúc sẵn, thời điểm mua
- Mức giá trên đã bao gồm VAT 10% nhưng chưa bao gồm tiền vận chuyển và bốc vác

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin về tấm xi măng đúc sẵn, ưu – nhược điểm của loại vật liệu này cũng như bảng báo giá và những ứng dụng thực tế của chúng. Hy vọng, qua bài viết trên là hữu ích với bạn và chúc bạn có thể sớm tìm được loại vật liệu xây nhà phù hợp.