Là một loại vật liệu có độ bền cao, chịu lực tốt, chống nước và chống ẩm mốc hiệu quả, tấm xi măng đúc sẵn thường được ưu ái sử dụng trong nhiều công trình kiến trúc hiện đại. Vậy, tấm bê tông đúc sẵn là gì, có mức giá và ứng dụng ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Tấm bê tông đúc sẵn là gì?
Tấm bê tông đúc sẵn là một loại vật liệu nhẹ được sản xuất bằng việc đúc trong khuôn có sẵn tại các nhà máy, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như làm sàn trong và ngoài trời, tường, vách ngăn,…. Tấm bê tông đúc sẵn có nhiều ưu điểm như nhẹ, chịu lực, chống cháy, chống ẩm, chống nấm mốc, dễ thi công, lắp đặt.
Tấm bê tông nhẹ đúc sẵn có thành phần từ xi măng Portland, cát mịn Silica kết hợp với sợi Cellulose đã qua công nghệ chưng áp suất cao hiện đại, sau đó được đặt lên các khuôn có kích thước tiêu chuẩn. Loại tấm bê tông này sẽ có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với bê tông truyền thống.
Khác với bê tông truyền thống, tấm bê tông nhẹ đúc sẵn được xem là vật liệu đa năng trong ngành xây dựng. Để đánh giá về chất lượng của tấm bê tông đúc sẵn, cùng xem bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Bê tông nhẹ đúc sẵn | Đổ bê tông truyền thống |
Vật liệu sản xuất | Gồm: xi măng, cát mịn và sợi Cellulose trộn đều rồi đặt lên khuôn với kích thước tiêu chuẩn | Thường sử dụng các vật liệu: cát, đá dăm (hoặc sỏi), xi măng, nước |
Công nghệ sản xuất | Với loại bê tông khí chưng áp: sản phẩm cần qua khâu hấp trước khi tạo thành khối hoàn thiện | Nhân công tự trộn, không tạo ra sản phẩm có sẵn |
Trọng lượng |
|
|
Phương pháp thi công | Sản phẩm có sẵn, nhân công chỉ lắp ghép các tấm bê tông trên giàn đỡ sắt thép | Vì thực hiện tại chỗ ở công trình nên cần các thiết bị máy móc, giàn cốt pha và nhiều nhân lực hỗ trợ vì sau khi trộn bê tông sẽ rất nhanh bị cứng |
Chất lượng sản phẩm | Được sản xuất tại nhà máy với quy trình và vật liệu chuẩn nên có thể kiểm soát được chất lượng đầu ra | Dựa vào kết cấu công trình mà nhân công sẽ thực hiện đổ nhào trộn tại chỗ nên không đảm bảo hoàn toàn về định lượng cũng như chất lượng |
Ảnh hưởng bởi thời tiết | Quy trình khép kín trong nhà máy nên không bị ảnh hưởng bởi thời tiết | Bị ảnh hưởng nhiều bởi thời tiết nên nếu trời mưa thì việc đổ bê tông sẽ bị trì hoãn |
Thời gian thi công | Nhanh, không cần chờ đợi qua công đoạn nào hay bị ảnh hưởng bới các yếu tố thời tiết | Lâu hơn, do phải thực hiện từ khâu chuẩn bị vật liệu đến thi công và có thể bị chậm tiến độ do trời mưa |
Bảng so sánh tấm bê tông nhẹ đúc sẵn và cách đổ bê tông truyền thống

2. Ưu – nhược điểm của tấm bê tông nhẹ đúc sẵn
2.1. Ưu điểm
Tấm bê tông đúc sẵn được sản xuất trên công nghệ tiên tiến hiện đại, với các ưu điểm chính là tiết kiệm thời gian thi công, giảm chi phí, chống nước, chống cháy và chịu lực tốt.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Vì tất cả vật liệu đều có sẵn, không cần thời gian chờ hay bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Nhân công chỉ cần lắp ghép các tấm bê tông với nhau để hoàn thành công trình nên sẽ tiết kiệm được 30-40% thời gian thi công. Hơn nữa, việc sử dụng tấm bê tông đúc sẵn sẽ tiết kiệm chi phí hơn vì tất cả vật liệu đều được tính toán chính xác và không phát sinh thêm các phụ phí gì.
- Trọng lượng nhẹ: Từ bảng so sánh trên có thể thấy bê tông đúc sẵn sẽ có trọng lượng nhẹ hơn 20-30% so với đổ bê tông truyền thống. Vì thế, khi sử dụng tấm bê tông đúc sẵn làm sàn sẽ giúp giảm lực nén xuống nền móng, hạn chế tình trạng sụt lún.
- Khả năng chịu lực tốt: Tấm bê tông đúc sẵn có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và không bị biến dạng hay nứt vỡ khi bị va đập hay rung lắc. Đặc biệt với tấm bên tông nhẹ Cemboard có thể chịu lực lên đến 150kg/m². Tìm hiểu trong bài: Tấm cemboard chịu lực
- Chống cháy hiệu quả: Tấm bê đúc sẵn có khả năng chống cháy cao và không phát ra khói hay chất độc khi bị nhiệt, từ đó, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Chống nước tối ưu: Tấm bê tông đúc sẵn có khả năng chống thấm nước cao, không bị ẩm ướt hay phồng rộp khi tiếp xúc với nước, giúp kéo dài tuổi thọ của tấm xi măng và giảm chi phí bảo trì.
- Chống ẩm mốc: Tấm xi măng đúc sẵn không bị ảnh hưởng bởi các vi sinh vật gây ẩm mốc hay mùi hôi, giúp tạo ra không gian sống và làm việc sạch sẽ và thoáng mát.
- An toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường: Tấm bê tông đúc sẵn không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiăng. Đồng thời, nó cũng có thể tái chế và sử dụng lại, giảm lượng rác thải và tiết kiệm nguồn tài nguyên.
- Nhiều loại kích thước phù hợp với mọi công trình: Các loại kích thước của tấm bê tông đúc sẵn phổi biến trên thị trường là: 1200 x 500 x 100mm, 600 x 500 x 200mm, 600 x 500 x 150mm, 600 x 500 x 100mm và đa dạng mẫu mã khác nhau phù hợp với các công trình từ bé đến lớn, từ bình dân đến cao cấp.

2.2. Nhược điểm
Tuy nhiên, tấm bê tông đúc sẵn cũng có một số nhược điểm và biện pháp khắc phục như sau:
- Mối nối có thể bị nứt vỡ nếu thi công sai kỹ thuật: Hiện tượng này xảy ra do quá trình xử lý mối nối và bắn vít kém chính xác hoặc lực quá mạnh, gây ra ra hiện tượng nứt vỡ. Để khắc phục, bạn nên chọn loại keo dán phù hợp và tuân thủ quy trình thi công cũng như kiểm tra kỹ các mối nối để phát hiện và xử lý kịp thời các vết nứt nhỏ.
- Tấm có khả năng bị vỡ góc cạnh khi bắn vít liên kết với khung: Nếu bắn vít quá sâu hoặc quá gần góc cạnh, tấm bê tông có thể bị sứt vỡ, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ, giảm khả năng chịu lực của tấm. Để khắc phục, bạn cần chọn loại vít có độ dài (2.5cm, 3cm, 4cm) phù hợp với độ dày của tấm bê tông. Ngoài ra, khi thi công bắn vít, bạn không nên bắn quá sâu để tránh làm hỏng tấm.

3. Ứng dụng tấm bê tông nhẹ đúc sẵn
Sở hữu nhiều ưu điểm, tấm bê tông nhẹ đúc sẵn được ứng dụng trong nhiều hạng mục thi công như làm trần, làm sàn, làm vách ngăn, lợp mái,… cho nhiều công trình khác nhau như:
- Công trình xây dựng trên những mảnh đất có nền yếu, không có khả năng chịu được tải trọng lớn. Tấm xi măng đúc sẵn giúp giảm tải trọng lên nền đất và tăng khả năng chịu lực của kết cấu.
- Công trình cải tạo, nâng cấp nhà cũ có móng nhà hiện tại không đạt yêu cầu tiêu chuẩn, nhưng lại muốn tăng diện tích nhà bằng việc xây thêm tầng 2, 3, 4,…
- Công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng tại những khu đất 20, 50 năm, khi sử dụng tấm bê tông đúc sẵn sẽ giúp công trình được thi công nhanh hơn, giảm tải trọng lên kết cấu móng và giảm chi phí.
- Căn hộ nhỏ muốn tăng diện tích sử dụng bằng cách làm gác xép, gác lửng.
3.1. Làm sàn gác, sàn nâng
Những tấm bê tông nhẹ đúc sẵn là sản phẩm lý tưởng để ứng dụng làm sàn gác lửng, sàn nâng, bởi chúng không chỉ có thời gian thi công nhanh, tiết kiệm chi phí mà còn:
- Có khả năng chịu lực cao lên tới 1300kg/m2, đem đến sự an toàn cho người dùng khi sinh hoạt ở trên sàn gác lửng, sàn nâng.
- Có độ cứng tuyệt vời, hạn chế tình trạng cong vênh, nứt vỡ do các tác nhân bên ngoài như thời tiết nồm ẩm, nước đổ ra sàn,…
- Có bề mặt phẳng, nhẵn và đồng nhất, dễ dàng lắp đặt và hoàn thiện bằng cách ốp gạch, tạo điểm ấn, tính thẩm mỹ cho căn nhà.
- Có trọng lượng nhẹ làm giảm áp lực nên nền móng nhà.
- Có tính cách âm và cách nhiệt tốt, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
3.2. Làm tường, vách ngăn trong nhà và ngoài trời
Tấm bê tông nhẹ thường được ứng dụng làm tường, vách ngăn, có những ưu điểm sau:
- Khả năng chịu lực cao, bạn có thể treo vật nặng tới 80kg mà mảng tường vẫn không làm ảnh hưởng tới độ bền của tường/vách ngăn.
- Bạn có thể lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thuê nhân công bởi chỉ cần 30kg tấm bê tông giả đúc cho 1 m2 mà không cần gia cố dầm bê tông chịu lực.
- Có thể sơn màu, ốp gạch trang trí tùy thích để nâng cao tính thẩm mỹ cho ngôi nhà, tương tự như tấm trần xi măng vân gỗ Smartwood.
- Có độ bền màu cao, chống ẩm mốc và mối mọt, giúp tạo không gian sống an toàn và lành mạnh cho các thành viên trong gia đình.

3.3. Lợp mái, lót mái
Sử dụng tấm bê tông nhẹ đúc sẵn làm mái có khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt nên giúp điều hòa nhiệt độ bên trong nhà. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với bê tông truyền thống nên sẽ giảm áp lực xuống mái nhà và nền móng.
>>> Xem thêm: [Bảng giá] 6 tấm xi măng trang trí | Vân đá – Vân gỗ – Đục lỗ ĐẸP & RẺ
4. Báo giá 5 loại tấm bê tông đúc sẵn tốt nhất
Dưới đây là bảng giá chi tiết của 5 loại tấm xi măng đúc sẵn phổ biến, giá tốt và được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay.
4.1. Tấm bê tông nhẹ EPS

Tấm bê tông nhẹ EPS là một loại vật liệu xây dựng mới, được sản xuất từ hỗn hợp của xi măng, cát, nước và hạt xốp, có khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt.
Ưu điểm:
- Chỉ số chống cháy EI60 và EI90, đạt tiêu chuẩn an toàn về phòng cháy chữa cháy trong nhà xưởng
- Hiệu quả cách cách âm tốt: ≥ 40dB, phù hợp với tiêu chuẩn QCVN 05:2008/BXD
- Khả năng chống thấm tốt nhờ các hạt xốp EPS, phù hợp để sử dụng làm sàn nhà tắm hay nhà vệ sinh
Nhược điểm:
- Mặc dù được đánh giá là tấm bê tông nhẹ nhưng trên thực tế trọng lượng của tấm EPS khá nặng khi so sánh với tấm cemboard. Tấm EPS làm sàn có trọng lượng trung bình là 1200 kg/m3 còn tấm tường trọng lượng khoảng 1000 kg/m3
Báo giá tấm bê tông siêu nhẹ EPS
Tùy theo độ dày và loại tấm, giá bán của tấm bê tông nhẹ EPS dao động từ 391,000 đến 720,000 VNĐ/tấm.
Sản phẩm | Kích thước | Giá thành (VNĐ/tấm) |
Tấm bê tông nhẹ EPS 1 lớp thép | 100x600x1200mm | 391,000 |
Tấm bê tông nhẹ EPS 2 lớp thép | 100x600x1200mm | 472,000 |
Tấm bê tông xốp EPS làm tường | 100x500x2000mm | 330,000 |
Tấm bê tông xốp EPS, 2 lớp lưới thuỷ tinh chịu lực | 30x500x2000mm | 207,000 |
Tấm bê tông nhẹ EPS | 100x500x2000mm | 360,000 |
Tấm panel bê tông nhẹ EPS, cường độ nén 5,0MPA | 120x500x2000mm | 720,000 |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng 250kg/m2 | 2600x600x100mm | 401,000 |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng 450kg/m2 | 2600x600x100mm | 423,000 |
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 tải trọng 650kg/m2 | 2600x600x100mm | 434,000 |
4.2. Tấm bê tông nhẹ Vĩnh Tường – Duraflex
Tấm tấm xi măng đúc sẵn Duraflex Vĩnh Tường là sản phẩm của tập đoàn Saint-Gobain được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam với sự kết hợp của các nguyên liệu: Xi măng trắng, cát mịn, đá vôi và sợi Cellulose.
Ưu điểm:
- Không chứa các chất độc hại như amiang nên an toàn với môi trường và con người
- Chịu lực tốt: tấm lót sàn của Duraflex có thể tải trọng lên đến 220kg/m2.
- Duraflex được xem là một trong những tấm lót sàn tốt nhất hiện nay do khả năng chịu ẩm rất cao, loại bỏ nguy cơ nồm ẩm vào mùa mưa.
Nhược điểm:
Khi làm vách thì các mối nối tấm không xử lý đúng kỹ thuật sẽ dẫn đến hiện tượng nứt mạch giáp lai
Bảng giá tấm xi măng đúc sẵn Duraflex
Tấm DURAflex (UCO) có giá bán dao động từ 180,000 – 550,000 VNĐ/tấm
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá thành (VNĐ/tấm) |
Tấm Duraflex 4mm | 1220mm×2440mm | 130,000 |
Tấm Duraflex4.5mm | 1220mm×2440mm | 145,000 |
Tấm Duraflex 6mm | 1220mm×2440mm | 195,000 |
Tấm Duraflex 8mm | 1220mm×2440mm | 270,000 |
Tấm Duraflex 9mm | 1220mm×2440mm | 320,000 |
Tấm Duraflex 10mm | 1220mm×2440mm | 380,000 |
Tấm Duraflex 12mm | 1000mm×2000mm | 280,000 |
1220mm×2440mm | 420,000 | |
Tấm Duraflex 14mm | 1000mm×2000mm | 315,000 |
1220mm×2440mm | 430,000 | |
Tấm Duraflex 15mm | 1000mm×2000mm | 325,000 |
1220mm×2440mm | 450,000 | |
Tấm Duraflex 16mm | 1000mm×2000mm | 350,000 |
1220mm×2440mm | 480,000 | |
Tấm Duraflex 18mm | 1000mm×2000mm | 430,000 |
1220mm×2440mm | 565,000 | |
Tấm Duraflex 20mm | 1000mm×2000mm | 515,000 |
1220mm×2440mm | 640,000 |
4.3. Tấm bê tông nhẹ ALC
Tấm bê tông khí chưng áp ALC được áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, với sự kết hợp của bê tông khí chưng áp và lưới cốt thép chịu lực. Vì thế, tấm ALC được đánh giá cao về những ưu điểm vượt trội:
- Chỉ số chống cháy EI240 cao nhất hiện nay
- Là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhà lắp ghép, nhà tiền chế, nhà công nghiệp,..
- Có trọng lượng nhẹ nhất trong tất các các dòng bê tông nhẹ
- Cách nhiệt và chống nóng tốt
Báo giá tấm tấm xi măng đúc sẵn ALC
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá thành (VNĐ/m2) | Giá thành (VNĐ/m3) |
Tấm bê tông khí chưng áp ALC không cốt thép | 1200x600x100mm | 230,000 | 2.300.000 |
Tấm bê tông khí chưng áp ALC 1 lớp thép | 1200x600x75mm | 252,000 | 3,350,000 |
Tấm bê tông khí chưng áp ALC 1 lớp thép | 1200-2400 x 600 x 100mm | 300,000 | 3,000,000 |
Tấm bê tông khí chưng áp ALC 2 lớp thép | 1200-3200 x 600 x 100mm | 335,000 | 3,350,000 |
Tấm bê tông khí chưng áp ALC 2 lớp thép | 1200-4800 x 600 x 150-200mm | 507,600 – 670,000 | 3,350,000 |
4.4. Tấm bê tông nhẹ Xuân Mai
Tấm tấm xi măng đúc sẵn Xuân Mai hay còn được gọi là gạch block siêu nhẹ, được sản xuất theo công nghệ của Pháp bởi công ty Vinaconex Xuân Mai. Làm sàn bê tông Xuân Mai là sự kết hợp giữa lắp ghép tấm bê tông đúc sẵn và đổ bê tông tại chỗ.
Đầu tiên, dầm dự ứng là các bê tông cốt thép được lắp ghép tạo thành hệ khung chịu lực, tiếp đến là các tấm xi măng đúc sẵn sẽ được lắp ghép vào dầm. Sau khi thợ thi công đan lưới cốt thép lên bề mặt, thợ thi công sẽ tiếp tục đổ một lớp bê tông tươi dày 4cm lên trên.
Ưu điểm:
- Thời gian thi công nhanh: Dầm bê tông dự ứng hay gạch block đều được đúc sẵn nên thi công sẽ nhanh hơn so với đổ bê tông truyền thống. Với sàn có diện tích 30-50m2 thì chỉ cần 10 nhân lực thi công trong 1 ngày là hoàn thành
- Chịu lực cao lên đến 1000 kg/m2.
- Độ bền tốt, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết
- Sản phẩm đặc biệt phù hợp với các công trình nhà cải tạo, nâng tầng hay cơi nới
Nhược điểm:
- Mặc dù các gạch block siêu nhẹ nhưng do vẫn phải kết hợp với lướt cốt thép và đổ bê tông nên trọng lượng của sàn sau thi công vẫn khá nặng
- Không phù hợp với các công trình, nhà ở có nền móng yếu
- Công nghệ sản xuất khá đơn giản
Giá tấm xi măng đúc sẵn Xuân Mai:
Không giống như các sản phẩm khác, đơn giá của sản phẩm được tính theo giá thi công theo m2. Tham khảo báo giá dưới đây:
- Sàn tầng 2 (chiều cao ≤ 4m): 670.000đ/m2 với khẩu độ dầm P113 (khẩu độ dầm 1 – 3,9m) và 680.000đ/m2 với khẩu độ dầm P114 (khẩu độ 4m – 4.7m)
- Sàn nhẹ tầng 3 (chiều cao ≤ 8m): 670.000đ/m2 với khẩu độ dầm P113 và 700.000đ/m2 với khẩu độ dầm P114
- Sàn nhẹ tầng 4 (chiều cao ≤ 12m): 690.000đ/m2 khẩu độ dầm P113, 720.000đ/m2 khẩu độ dầm P114
4.5. Tấm xi măng đúc sẵn Cemboard

Tấm xi măng đúc sẵn Cemboard, hay còn gọi là tấm xi măng trắng, là một loại vật liệu xây dựng được làm từ xi măng, sợi Cellulose và các phụ gia khác, có khả năng chịu lực cao, chống cong vênh, chống thấm nước và chống cháy.
Ưu điểm:
- Độ bền lên đến 100 năm nhờ sự liên kết rất chắc chắn giữa hỗn hợp xi măng, sợi dăm gỗ và cát thủy tinh
- Khả năng chịu nhiệt, chống cháy tối ưu
- Khả năng chịu lực cao, lên đến 1300kg/m2
- Chống ẩm mốc, chịu nước tốt
Nhược điểm:
- Dễ bị nứt tại các khe nối khi thi công sai cách
- Có thể bị rung, cong vênh khi kết cấu của tòa nhà dao động
- Bị vỡ góc cạnh khi thi công tấm Cemboard có độ dày dưới 6mm
Tìm hiểu cụ thể hơn ở bài: Đánh giá tấm Cemboard có tốt không?
Báo giá tấm xi măng nhẹ đúc sẵn Cemboard:
Tùy vào kích thước, độ dày, tấm xi măng đúc sẵn Cemboard có mức giá dao động từ 28,500 đến 800,000 VNĐ/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Công dụng | Giá thực |
3.5mm (603x1220mm) | 3.9 | Trần thả | 40,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 15.8 | Trần thả | 160,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | Trần thả; Trần chìm | 190,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | Trần chìm, vách ngăn | 200,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | Trần chìm chịu lực, Vách ngăn trong nhà | 270,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | Vách ngăn trong nhà | 370,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái | 410,000 |
10mm (1220x2440mm) | 44.9 | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, lót mái, gác lửng, lót sàn | 500,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | Vách ngăn ngoài trời, lót mái, sàn nhà, gác lửng | 580,000 |
14mm (1220x2440mm) | 63 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ | 630,000 |
15mm (1220x2440mm) | 68.5 | Tường ngoài trời, sàn nhà, gác lửng nhà phố, nhà trọ | 610,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | Sàn nhà, gác lửng | 680,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80.8 | Sàn kho xưởng | 800,000 |
20mm (1220x2440mm) | 88 | Sàn kho xưởng | 860,000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và được cập nhật mới nhất vào tháng 9/2023. Vui lòng xem bảng giá cập nhật tại đây hoặc liên hệ để nhận được báo giá chi tiết:
DHomeBuild – Nhà phân phối tấm Cemboard SCG chính hãng tại Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm từ 2013
- Hotline: 0856.74.99.88
- Email: dhomebuild.contact@gmail.com
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin về tấm xi măng đúc sẵn, ưu – nhược điểm của loại vật liệu này cũng như bảng báo giá và những ứng dụng thực tế của chúng. Hy vọng, qua bài viết trên là hữu ích với bạn và chúc bạn có thể sớm tìm được loại vật liệu xây nhà phù hợp.