Tấm xi măng trắng được ưa chuộng sử dụng thay thế cho các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông,… nhờ độ bền, khả năng chống chịu thời tiết, kháng lửa vượt trội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin tổng quan về cấu tạo, giá bán và ứng dụng của sản phẩm này trong thực tế.
Tấm xi măng trắng hay còn được gọi là tấm xi măng sợi Cellulose là tên gọi theo màu sắc bên ngoài của tấm xi măng sợi như tấm Smartboard, Shera Board,… Tấm Cemboard trắng được được cấu tạo từ xi măng trắng Pooclăng, Oxit Silic (cát đặc biệt, dạng siêu mịn), và sợi Cellulose tinh chế cùng các chất phụ gia.

Với độ dày từ 3.5 – 20mm và kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm, so với các loại vật liệu truyền thống như gạch, bê tông, thạch cao,… tấm xi măng trắng có khả năng ứng dụng trong nhiều vị trí công trình khác nhau từ trong nhà đến ngoài trời như trần, mái lợp tường bao, vách ngăn, sàn chịu lực…
Tìm hiểu thêm: Báo giá tấm xi măng đầy đủ và chi tiết cập nhật mới!
1. Ưu điểm của tấm xi măng trắng
Nhờ có cấu tạo bền chắc và sự liên kết mạnh mẽ giữa các thành phần mà tấm xi trắng có nhiều đặc tính vượt trội như:
- Khả năng chống nước tốt: Nhờ hệ số độ trương nở khi ngâm nước trong 24 giờ chỉ có 0.12% và hệ số hấp thụ nước cũng chỉ có 29.3%, tấm xi măng trắng có khả năng hấp thụ nước khi bị tác động bởi mưa, nhưng sẽ bốc hơi khi gặp thời tiết nắng nóng, giúp hạn chế rêu mốc, mối mọt.
- Khả năng chống cháy, chịu nhiệt hiệu quả: Với thành phần hơn 70% xi măng Portland, tấm xi măng trắng có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.084 W/M0C, giúp chống nóng, hạn chế nguy cơ cháy lan lên đến 2h.
- Khả năng chịu lực tốt: Tương tự như tấm sàn xi măng, tấm xi măng trắng có khả năng chịu lực vượt trội tới 1300 Kg/㎡, phù hợp sử dụng làm sàn giả, sàn nâng, sàn gác nhà dân dụng, nhà xưởng,… mà không sợ bị cong vênh, sụt lún.
- Ứng dụng linh hoạt, dễ sử dụng: Nhờ có sự đa dạng trong độ dày và quy cách, tấm xi măng trắng có thể dễ dàng vận chuyển cũng như lắp đặt trong nhiều địa hình công trình khác nhau và tiết kiệm thời gian, chi phí thi công.
- Tối ưu chi phí thi công: Với trọng lượng nhẹ và thiết kế dễ thi công, tấm xi măng trắng giúp tiết kiệm tới 50% thời gian cũng như tiết kiệm tới 1/3 chi phí thi công.
- An toàn với sức khỏe và thân thiện với môi trường: Theo chứng nhận “Health Canada – Product Safety Reference Manual Book 5 (2003) – Part B ( Method C -26)” – Về độ an toàn của vật liệu với sức khỏe người dùng, tấm xi măng trắng không chứa amiang – một chất độc gây nguy hiểm đến sức khỏe và môi trường.
*Lưu ý: Tùy theo độ dày, thương hiệu, các thông số tấm xi măng Cemboard sẽ thay đổi và phù hợp với những công trình khác nhau. Bạn chú ý tìm hiểu kỹ trước khi mua sản phẩm.

2. So sánh tấm xi măng trắng và tấm xi măng dăm gỗ
Tấm xi măng trắng và tấm xi măng dăm gỗ đều là hai loại vật liệu thế hệ mới đang nhận được nhiều sự quan tâm của Nhà thầu và Chủ nhà. Vậy đâu là sản phẩm phù hợp với công trình của bạn?

Thành phần | Tấm xi măng trắng (Tấm xi măng sợi) | Tấm xi măng ghi xám (Tấm xi măng dăm gỗ) |
Cấu tạo | Xi măng Pooclăng mác cao, Oxit Silic và sợi Cellulose | Xi măng Pooclăng mác cao, Oxit Silic và dăm gỗ |
Công nghệ sản xuất | Công nghệ Firm & Flex | Công nghệ cán lớp |
Màu sắc | Trắng | Xám ghi |
Khả năng cách âm | 40 – 45dB | 40 – 45dB |
Hệ số hấp thụ nhiệt | 0.084 W/moC | 0.10 W/moC |
Độ hút nước | 29.3% | 35% |
Độ ẩm | 9.6% | 12 – 15% |
Độ giãn nở khi ngâm nước trong vòng 24h | 0.12% | 0.36% |
Nhờ được sản xuất theo công nghệ Firm và Flex, tấm xi măng trắng không chỉ có khả năng chịu lực, chịu nước tốt mà vẫn có thể uốn cong nên so với tấm xi măng xám ghi, sản phẩm này có thể ứng dụng linh hoạt cả trong nhà và ngoài trời.

3. 5 loại tấm xi măng trắng tốt nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường tấm xi măng trắng có khá nhiều loại với phân khúc giá khác nhau, tiêu biểu như tấm Smartboard, Shera Board Thái Lan, Prima Malaysia, HLC Smartboard, Duraflex của Việt Nam…
3.1. Tấm xi măng trắng Smartboard Thái Lan
Thương hiệu | Tấm xi măng Smartboard SCG |
Nhà máy sản xuất | Tập đoàn SCG Building Material Thái Lan |
Kích thước | 1220x2440mm |
Độ dày | 3.5 -20mm |
Cấu tạo | Xi măng Portland, Oxit Silic siêu mịn, và sợi Cellulose tinh chế |
Xuất xứ | Thái Lan |
Giá | 28,000 – 800,000 VNĐ/tấm |
Ưu điểm của tấm xi măng trắng Smartboard:
- Khả năng kháng nước, chịu nước tốt, chống mối mọt và rêu mốc
- Trọng lượng nhẹ, khoảng 4-90kg, giúp giảm áp lực lên nền móng công trình
- Khả năng chống cháy trên 2 tiếng, giúp chống nóng, hạn chế hỏa hoạn cho công trình
- Vật liệu xanh, sạch, không chứa amiang gây hại cho sức khỏe của người sử dụng

Quy cách | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | ||
3.5mm (603x1213mm) | 4 | 28,500 | 30,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16 | 120,000 | 50,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | 150,000 | 180,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | 160,000 | 220,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | 220,000 | 280,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | 280,000 | 340,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | 310,000 | 400,000 |
10mm (1220x2440mm) | 45 | 380,000 | 450,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | 440,000 | 510,000 |
14mm (1000x2000mm) | 42 | 370,000 | 440,000 |
14mm (1220x2440mm) | 62 | 470,000 | 570,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | 530,000 | 650,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80 | 610,000 | 720,000 |
20mm (1220x2440mm) | 89 | 650,000 | 800,000 |
Ứng dụng của tấm xi măng trắng Smartboard
- Sàn giả đúc, sàn nâng, sàn kỹ thuật…cho nhà xưởng và nhà tiền chế
- Vách ngăn chống cháy, chịu nước trong nhà và ngoài trời
- Làm trần chìm, trần nổi trang trí
- Làm mái chống nóng và chịu nước
Xem thêm: 6 tấm xi măng trang trí ĐẸP & RẺ
3.2. Tấm xi măng trắng Sheraboard Thái Lan
Thương hiệu | Tấm Shera Board |
Nhà máy sản xuất | Tập đoàn Mahaphant Thái Lan |
Kích thước | 603x1209mm, 603x1210mm, 1220x2440mm |
Độ dày | 3.2 -20mm |
Cấu tạo | Xi măng Portland, cát oxit silic, sợi Cellulose |
Xuất xứ | Thái Lan |
Màu sắc | |
Giá | 26,000 – 700,000 VNĐ/tấm |
Là sản phẩm được nhập khẩu từ tập đoàn Mahaphant của Thái Lan, tấm xi măng trắng Sheraboard hay còn được gọi là tấm Fiber Cement rẻ hơn từ 50,000 – 100,000 VNĐ so với tấm xi măng trắng Smartboard.

Quy cách | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | ||
3.2mm (603 x 1209mm) | 3.9 | 26,000 | 28,000 |
3.5mm (603x1210mm) | 3.96 | 27,000 | 29,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16.28 | 120,000 | 140,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18.5 | 140,000 | 170,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20.93 | 150,000 | 200,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27.91 | 185,000 | 250,000 |
8mm (1220x2440mm) | 37.21 | 250,000 | 320,000 |
9mm (1220x2440mm) | 41.85 | 300,000 | 390,000 |
10mm (1220x2440mm) | 46.51 | 330,000 | 430,000 |
12mm (1220x2440mm) | 55.81 | 400,000 | 490,000 |
15mm (1000x2000mm) | 46 | 340,000 | 390,000 |
15mm (1220x2440mm) | 68,5 | 465,000 | 550,000 |
18mm (1220x2440mm) | 82.2 | 590,000 | 700,000 |
20mm (1220x2440mm) | 91.33 | 700,000 | 790,000 |

Ưu điểm của tấm xi măng trắng Sheraboard:
- Độ bền từ 30-50 năm
- Chống cong võng, sụt lún nhờ khả năng chịu tải cao
- Chống rêu mốc, ẩm ướt
- Tiết kiệm 50% thời gian thi công so với bê tông cốt thép
- Có tính thẩm mỹ cao, dễ dàng trang trí, sơn màu

Ứng dụng của tấm xi măng trắng Sheraboard:
- Lắp ghép sàn, nền, sân thượng, sân vườn
- Ốp trần nhẹ
- Làm vách ngăn chống mối mọt, ẩm ướt cho phòng lạnh, phòng hơi, phòng nóng…
- Làm tường bao cách âm như phòng karaoke, phòng thu âm…
- Lót mái, lợp mái
4.3. Tấm xi măng trắng Prima Malaysia
Thương hiệu | Tấm Prima Flex |
Nhà máy sản xuất | Tập đoàn Hume Cemboard Industries Berhard Malaysia |
Kích thước | 1220x2440mm |
Độ dày | 3.5 -16mm |
Cấu tạo | Xi măng Portland, cát siêu mịn Oxit Silic và hỗn hợp sợi Cellulose |
Xuất xứ | Malaysia |
Giá | 115,000 – 480,000 VNĐ/tấm |
So với các tấm xi măng trắng khác, tấm bê tông Prima Malaysia không có độ dày từ 18 – 20mm nên không thể sử dụng để làm sàn chịu lực cho các công trình cần trọng tải lớn được.

Quy cách | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (1220x2440mm) | 15 | 115,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 19 | 150,000 |
6mm (1220x2440mm) | 26 | 195,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40.4 | 290,000 |
12mm (1220x2440mm) | 50 | 400,000 |
16mm (1220x2440mm) | 70 | 480,000 |
Ưu điểm của tấm xi măng trắng Prima Flex:
- Khả năng hấp thụ nhiệt thấp, chỉ ở mức 0.10 W/moC, giúp cách nhiệt, chống cháy tối ưu
- Chịu nước tốt, không bị ảnh hưởng bởi khí hậu ẩm ướt
- Dễ dàng vận chuyển, thi công lắp đặt và thay thế
- Cường độ uốn, cường độ nén cao và khả năng chịu lực cực tốt
- Về mặt sáng, mịn, tính thẩm mỹ cao

Ứng dụng của tấm xi măng trắng Prima Flex:
- Làm sàn nhà, gác lửng cho nhà dân dụng
- Lót sàn, làm sàn nâng nhà xưởng, nhà kho
- Làm vách ngăn nội, ngoại thất
- Làm trần chịu nước
- Lót mái chống nóng
4.4. Tấm xi măng trắng HLC Smartboard
Thương hiệu | Tấm HLC Smartboard |
Nhà máy sản xuất | TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hạ Long |
Kích thước | 1000x2000mm, 1220x2440mm |
Độ dày | 6 – 18mm |
Cấu tạo | Xi măng, sợi Cellulose, cát oxit silic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Giá | 50,000 – 100,000 VNĐ/tấm |

Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/ tấm) | |
14mm(1000x2000mm) | 50 Kg | 290,000 | |
16mm(1000x2000mm) | 58 Kg | 335,000 | |
18mm(1000x2000mm) | 6 6Kg | 390,000 | |
6mm (1220x2440mm) | 31.5 Kg | 170,000 | |
8mm (1220x2440mm) | 42 Kg | 230,000 | |
12mm (1220x2440mm) | 63 Kg | 350,000 | |
14mm (1220x2440mm) | 74 Kg | 390,000 | |
16mm (1220x2440mm) | 84 Kg | 400,000 | |
18mm (1220x2440mm) | 94.5 Kg | 470,000 |
Ưu điểm của tấm xi măng trắng HLC Smartboard:
- Chịu nước, chịu ẩm, hạn chế rêu mốc
- Hệ số hấp thụ nhiệt thấp, chống cháy lan, chống nóng
- Khả năng uốn cong và độ đàn hồi tốt, dễ tạo kiểu trong thi công
- Trọng lượng nhẹ và độ dày đa dạng, giúp bạn ứng dụng linh hoạt
- Là vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe

Ứng dụng của tấm xi măng trắng HLC Smartboard:
- Làm vách ngăn chịu nước, chống cháy cho showroom
- Thi công trần nhẹ
- Làm bảng hiệu, trang trí ngoài trời
- Làm sàn nâng, sàn chịu lực cho kho hàng, xưởng,…
- Thay thế tường, vách ngăn trong nhà, ngoài trời
- Lót sàn gác, sàn giả, gác lửng cơi nới cho nhà xưởng, nhà trọ…
4.5. Tấm xi măng trắng Duraflex
Thương hiệu | Tấm xi măng Duraflex |
Nhà máy sản xuất | Tập đoàn SAINT-GOBAIN |
Kích thước | 1220x2440mm |
Độ dày | 3.5 – 20mm |
Cấu tạo | Xxi măng Portland, cát mịn, đá vôi và sợi Cellulose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Giá | 180,000 – 600,000 VNĐ/tấm |
Tấm xi măng trắng Duraflex hay còn gọi là tấm xi măng sợi DURAflex 2X, là một sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam với kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm và độ dày linh hoạt từ 3.5 – 20mm. Sản phẩm này cũng có khoảng giá khá rộng từ 180,000 – 600,000 VNĐ/tấm.

Quy cách | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (1220x2440mm) | 180,000 |
4mm (1220x2440mm) | 190,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 220,000 |
6mm (1220x2440mm) | 230,000 |
8mm (1220x2440mm) | 250,000 |
10mm (1220x2440mm) | 270,000 |
12mm (1220x2440mm) | 300,000 |
14mm (1220x2440mm) | 350,000 |
16mm (1220x2440mm) | 400,000 |
18mm (1220x2440mm) | 500,000 |
20mm (1220x2440mm) | 550,000 |
24mm (1220x2440mm) | 600,000 |
Ưu điểm của tấm xi măng trắng DURAflex:
- Được làm từ nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn ASTM C 1186 (Hoa Kỳ), không có Ami–ăng, đảm bảo an toàn sức khỏe người dùng
- Vật liệu bền vững, dẻo dai nhờ được kết cấu chứa sợi Cellulose
- Chống ẩm, chịu nước tốt

Ứng dụng của tấm xi măng trắng DURAflex:
- Lát sàn với nước như hồ bơi, phòng tắm, nhà vệ sinh
- Làm trần giả, sàn nhà dân dụng, kho, xưởng,…
- Lót mái chống nóng thay thế cho mái
- Làm cầu thang, hàng rào
- Dựng vách ngăn trong nhà và tường bao ngoài trời
- Ốp trần nổi, chìm, trần giả chịu nhiệt
4. Ứng dụng của tấm xi măng trắng
Tấm xi măng trắng được nhiều kiến trúc sư, chủ thầu lựa chọn sử dụng do sở hữu nhiều đặc tính ưu việt và khả năng ứng dụng linh hoạt vượt trội.
4.1. Ứng dụng làm trần thả – trần chìm
Đối với các vị trí công trình như trần thả, trần chìm thì các tấm xi măng trắng thường có độ dày từ 3.5 – 6mm. Sử dụng sản phẩm này làm trần vừa giúp tăng khả năng chống nóng, chống nắng, cách âm mà vừa giảm áp lực nên móng nhà, giúp tăng độ bền vững cho công trình.

Xem thêm: Top 6 tấm Cemboard la phông trần và tiêu chí lựa chọn thông thái!
4.2. Ứng dụng làm mái lợp chống nóng
Các tấm xi măng trắng còn được ứng dụng làm mái lợp, mái lót chống nóng ngoài trời. Các tấm được sử dụng cho vị trí này thường có độ dày từ 10 – 12mm. Với màu sắc tươi sáng, khả năng chịu nước và chống nóng tuyệt vời, tấm xi măng trắng sẽ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình và vẫn tăng hiệu quả cách nhiệt, giữ mát, chống nắng.

4.3. Ứng dụng làm tường – vách ngăn
Tấm xi măng trắng độ dày 4.5 – 12mm là lựa chọn thay thế tường gạch truyền thống cho hạng mục tường bao, vách ngăn cách âm, cách nhiệt nội ngoại thất tại nhà ở, sân vườn, homestay, quán cà phê, kho xưởng…

4.4. Ứng dụng làm sàn
Tấm xi măng trắng có độ dày từ 14 – 20mm còn được ứng dụng làm sàn đúc, sàn nâng, sàn gác lửng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà máy, khu thí nghiệm, kho lạnh…

Có thể bạn quan tâm:
Tấm trần xi măng vân gỗ Smartwood SCG Thái Lan | Ốp trần siêu nhẹ
Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin về cấu tạo, ưu điểm cùng giá bán các loại tấm xi măng trắng. Mong rằng với những thông tin trên, bạn đã hiểu hơn về loại vật liệu mới với ứng dụng đa năng này, từ đó, lựa chọn được những sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và thiết kế công trình của mình.