Tấm xi măng trắng được ưa chuộng sử dụng thay thế cho các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông,… nhờ độ bền, khả năng chống chịu thời tiết, kháng lửa vượt trội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin tổng quan về cấu tạo, giá bán và ứng dụng của sản phẩm này trong thực tế.
1. Tấm xi măng trắng là gì?
Tấm xi măng trắng hay còn được gọi là tấm xi măng sợi Cellulose, đây là tên gọi theo màu sắc bên ngoài của tấm xi măng Smartboard. Tấm Smartboard có bề ngoài láng mịn, màu trắng sữa và mặt dưới hơi sần, khi cắt ngang sẽ thấy các vết cắt dọc.
Tấm xi măng trắng có quy cách đa dạng với độ dày từ 3.5 – 20mm và thường có kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm. So với các loại vật liệu truyền thống như gạch, bê tông, thạch cao,… tấm Smartboard có tính linh hoạt tốt hơn với khả năng ứng dụng trong nhiều vị trí công trình khác nhau từ trong nhà đến ngoài trời như trần, mái lợp tường bao, vách ngăn, sàn chịu lực….
Tìm hiểu thêm: Báo giá tấm xi măng đầy đủ và chi tiết cập nhật mới!
2. Cấu tạo của tấm xi măng trắng
Các tấm xi măng trắng được cấu tạo từ xi măng Pooclăng, Oxit Silic (cát đặc biệt, dạng siêu mịn), và sợi Cellulose tinh chế cùng các chất phụ gia. Đặc biệt, theo chứng nhận “Health Canada – Product Safety Reference Manual Book 5 (2003) – Part B ( Method C -26)” – Về độ an toàn của vật liệu với sức khỏe người dùng, tấm xi măng trắng không chứa amiang – một chất độc gây nguy hiểm đến sức khỏe và môi trường.
Ngoài ra, nhờ được sản xuất theo công nghệ Firm và Flex, tấm xi măng trắng không chỉ có khả năng chịu lực, chịu nước tốt mà vẫn có thể uốn cong nên so với tấm xi măng xám ghi, sản phẩm này có thể ứng dụng linh hoạt cả trong nhà và ngoài trời.
Thành phần | Tấm xi măng trắng (Tấm xi măng sợi) | Tấm xi măng ghi xám (Tấm xi măng dăm gỗ) |
Cấu tạo | Xi măng Pooclăng mác cao, Oxit Silic và sợi Cellulose | Xi măng Pooclăng mác cao, Oxit Silic và dăm gỗ |
Công nghệ sản xuất | Công nghệ Firm & Flex | Công nghệ cán lớp |
Màu sắc | Trắng | Xám ghi |
Khả năng cách âm | 40 – 45dB | 40 – 45dB |
Hệ số hấp thụ nhiệt | 0.084 W/moC | 0.10 W/moC |
Độ hút nước | 29.3% | 35% |
Độ ẩm | 9.6% | 12 – 15% |
Độ giãn nở khi ngâm nước trong vòng 24h | 0.12% | 0.36% |
3. Đặc tính của tấm xi măng trắng
Nhờ có cấu tạo bền chắc và sự liên kết mạnh mẽ giữa các thành phần mà tấm xi trắng có nhiều đặc tính vượt trội như:
1 – Khả năng chống nước tốt
Nhờ hệ số độ trương nở khi ngâm nước trong 24 giờ chỉ có 0.12% và hệ số hấp thụ nước cũng chỉ có 29.3%, tấm xi măng trắng có khả năng hấp thụ nước khi bị tác động bởi mưa, nhưng sẽ bốc hơi khi gặp thời tiết nắng nóng, giúp hạn chế rêu mốc, mối mọt.
2 – Khả năng chống cháy, chịu nhiệt hiệu quả
Với thành phần hơn 70% xi măng Portland, tấm xi măng trắng có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.084 W/M0C, nhờ vậy,giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tăng khả năng cách nhiệt cho công trình.
Không những thế, tấm xi măng trắng còn không dẫn lửa và không sinh ra khói độc khi tiếp xúc với nhiệt, từ đó, giảm thiểu nguy cơ cháy lan.
3 – Khả năng chịu lực tốt
Tấm xi măng trắng có độ vững chắc và khả năng chịu lực vượt trội tới 1300 Kg/㎡, phù hợp sử dụng làm tường, vách ngăn tòa nhà hoặc sàn giả, sàn nâng, sàn gác nhà dân dụng, nhà xưởng,… mà không sợ bị cong vênh.
4 – Ứng dụng linh hoạt, dễ sử dụng
Nhờ có sự đa dạng trong độ dày và quy cách, tấm xi măng trắng có thể dễ dàng vận chuyển cũng như lắp đặt trong nhiều địa hình công trình khác nhau. Ngoài ra, với khả năng chống nước tuyệt vời, sản phẩm không chỉ sử dụng trong nhà mà còn có thể ứng dụng trong các vị trí ngoài trời, ẩm ướt như tường bao, sân thượng, sân vườn, hồ bơi,…
5 – Tối ưu chi phí thi công
Với trọng lượng nhẹ và thiết kế dễ thi công, tấm xi măng trắng giúp tiết kiệm tới 50% thời gian cũng như tiết kiệm tới 1/3 chi phí thi công.
4. Giá bán 5 loại tấm xi măng trắng tốt nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường tấm xi măng trắng có khá nhiều loại với phân khúc giá khác nhau, tiêu biểu như tấm Smartboard, Shera Board Thái Lan, Prima Malaysia, HLC Smartboard, Duraflex của Việt Nam…
4.1. Tấm xi măng trắng Smartboard Thái Lan
Tấm xi măng trắng Smartboard là sản phẩm của tập đoàn Tập đoàn SCG Building Material Thái Lan với kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm và độ dày từ 3.5 -20mm.
Hiện nay, sản phẩm này đang được phân phối với mức giá từ 28,000 – 800,000 VNĐ/tấm, tùy thuộc vào độ dày.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | ||
3.5mm (603x1213mm) | 4 | 28,500 | 30,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16 | 120,000 | 50,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18 | 150,000 | 180,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20 | 160,000 | 220,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27 | 220,000 | 280,000 |
8mm (1220x2440mm) | 36 | 280,000 | 340,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40 | 310,000 | 400,000 |
10mm (1220x2440mm) | 45 | 380,000 | 450,000 |
12mm (1220x2440mm) | 54 | 440,000 | 510,000 |
14mm (1000x2000mm) | 42 | 370,000 | 440,000 |
14mm (1220x2440mm) | 62 | 470,000 | 570,000 |
16mm (1220x2440mm) | 72 | 530,000 | 650,000 |
18mm (1220x2440mm) | 80 | 610,000 | 720,000 |
20mm (1220x2440mm) | 89 | 650,000 | 800,000 |
4.2. Tấm xi măng trắng Sheraboard Thái Lan
Tấm xi măng trắng Sheraboard hay còn được gọi là tấm Fiber Cement, là sản phẩm được nhập khẩu từ tập đoàn Mahaphant của Thái Lan.
Sản phẩm có nhiều kích thước khác nhau như 603x1209mm, 603x1210mm, 1220x2440mm, và khoảng giá từ 26,000 – 700,000 VNĐ/tấm, rẻ hơn từ 50,000 – 100,000 VNĐ so với tấm xi măng trắng Smartboard.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) | |
Giá thực | Giá khuyến mãi | ||
3.2mm (603 x 1209mm) | 3.9 | 26,000 | 28,000 |
3.5mm (603x1210mm) | 3.96 | 27,000 | 29,000 |
3.5mm (1220x2440mm) | 16.28 | 120,000 | 140,000 |
4mm (1220x2440mm) | 18.5 | 140,000 | 170,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 20.93 | 150,000 | 200,000 |
6mm (1220x2440mm) | 27.91 | 185,000 | 250,000 |
8mm (1220x2440mm) | 37.21 | 250,000 | 320,000 |
9mm (1220x2440mm) | 41.85 | 300,000 | 390,000 |
10mm (1220x2440mm) | 46.51 | 330,000 | 430,000 |
12mm (1220x2440mm) | 55.81 | 400,000 | 490,000 |
15mm (1000x2000mm) | 46 | 340,000 | 390,000 |
15mm (1220x2440mm) | 68,5 | 465,000 | 550,000 |
18mm (1220x2440mm) | 82.2 | 590,000 | 700,000 |
20mm (1220x2440mm) | 91.33 | 700,000 | 790,000 |
4.3. Tấm xi măng trắng Prima Malaysia
Là một sản phẩm đến từ tập đoàn Hume Cemboard Industries Berhard Malaysia, tấm xi măng trắng Prima Malaysia đang được bán với mức giá từ 115,000 – 480,000 VNĐ/tấm. Sản phẩm này không có độ dày từ 18 – 20mm nên không thể sử dụng để làm sàn chịu lực cho các công trình cần trọng tải lớn được.
Quy cách | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (1220x2440mm) | 15 | 115,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 19 | 150,000 |
6mm (1220x2440mm) | 26 | 195,000 |
9mm (1220x2440mm) | 40.4 | 290,000 |
12mm (1220x2440mm) | 50 | 400,000 |
16mm (1220x2440mm) | 70 | 480,000 |
4.4. Tấm xi măng trắng HLC Smartboard
Tấm xi măng trắng HLC Smartboard là một sản phẩm được sản xuất bởi công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hạ Long với giá thành phải chăng, từ 50,000 – 100,000 VNĐ/tấm.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá thành (VNĐ/ tấm) | |
14mm(1000x2000mm) | 50 Kg | 290,000 | |
16mm(1000x2000mm) | 58 Kg | 335,000 | |
18mm(1000x2000mm) | 6 6Kg | 390,000 | |
6mm (1220x2440mm) | 31.5 Kg | 170,000 | |
8mm (1220x2440mm) | 42 Kg | 230,000 | |
12mm (1220x2440mm) | 63 Kg | 350,000 | |
14mm (1220x2440mm) | 74 Kg | 390,000 | |
16mm (1220x2440mm) | 84 Kg | 400,000 | |
18mm (1220x2440mm) | 94.5 Kg | 470,000 |
4.5. Tấm xi măng trắng Duraflex
Tấm xi măng trắng Duraflex hay còn gọi là tấm xi măng sợi DURAflex 2X, là một sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam với kích thước tiêu chuẩn là 1220x2440mm và độ dày linh hoạt từ 3.5 – 20mm. Sản phẩm này cũng có khoảng giá khá rộng từ 180,000 – 600,000 VNĐ/tấm.
Quy cách | Giá thành (VNĐ/tấm) |
3.5mm (1220x2440mm) | 180,000 |
4mm (1220x2440mm) | 190,000 |
4.5mm (1220x2440mm) | 220,000 |
6mm (1220x2440mm) | 230,000 |
8mm (1220x2440mm) | 250,000 |
10mm (1220x2440mm) | 270,000 |
12mm (1220x2440mm) | 300,000 |
14mm (1220x2440mm) | 350,000 |
16mm (1220x2440mm) | 400,000 |
18mm (1220x2440mm) | 500,000 |
20mm (1220x2440mm) | 550,000 |
24mm (1220x2440mm) | 600,000 |
5. Ứng dụng của tấm xi măng trắng
Tấm xi măng trắng được nhiều kiến trúc sư, chủ thầu lựa chọn sử dụng do sở hữu nhiều đặc tính ưu việt và khả năng ứng dụng linh hoạt vượt trội.
5.1. Ứng dụng làm trần thả – trần chìm
Đối với các vị trí công trình như trần thả, trần chìm thì các tấm xi măng trắng thường có độ dày từ 3.5 – 6mm. Sử dụng sản phẩm này làm trần vừa giúp tăng khả năng chống nóng, chống nắng, cách âm mà vừa giảm áp lực nên móng nhà, giúp tăng độ bền vững cho công trình.
Xem thêm: Top 6 tấm Cemboard la phông trần và tiêu chí lựa chọn thông thái!
5.2. Ứng dụng làm mái lợp chống nóng
Các tấm xi măng trắng còn được ứng dụng làm mái lợp, mái lót chống nóng ngoài trời. Các tấm được sử dụng cho vị trí này thường có độ dày từ 10 – 12mm. Với màu sắc tươi sáng, khả năng chịu nước và chống nóng tuyệt vời, tấm xi măng trắng sẽ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình và vẫn tăng hiệu quả cách nhiệt, giữ mát, chống nắng.
5.3. Ứng dụng làm tường – vách ngăn
Tấm xi măng trắng độ dày 4.5 – 12mm là lựa chọn thay thế tường gạch truyền thống cho hạng mục tường bao, vách ngăn cách âm, cách nhiệt nội ngoại thất tại nhà ở, sân vườn, homestay, quán cà phê, kho xưởng…
5.4. Ứng dụng làm sàn
Tấm xi măng trắng có độ dày từ 14 – 20mm còn được ứng dụng làm sàn đúc, sàn nâng, sàn gác lửng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà máy, khu thí nghiệm, kho lạnh…
Có thể bạn quan tâm:
Gợi ý 4 loại tấm lót sàn xi măng Cemboard Thái Lan giá tốt!
Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin về cấu tạo, ưu điểm cùng giá bán các loại tấm xi măng trắng. Mong rằng với những thông tin trên, bạn đã hiểu hơn về loại vật liệu mới với ứng dụng đa năng này, từ đó, lựa chọn được những sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và thiết kế công trình của mình.