Là tấm ốp giúp tăng tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu nước, chống ẩm, cách nhiệt và chống nóng vượt trội cho trần nên tấm Cemboard la phông ngày càng được các chủ thầu ưa chuộng trong đa dạng công trình hiện đại. Với ứng dụng ốp trần, tấm Cemboard thường sử dụng có độ dày từ 3.2 – 4.5mm với trọng lượng nhẹ phù hợp với việc ốp trần mà gia chủ có thể dễ dàng lựa chọn nhưng việc chọn thương hiệu nào tốt, phù hợp thì không ít khó khăn.
Giải quyết vấn đề này, DHomeBuild sẽ đưa ra 6 thương hiệu tấm Cemboard cùng giá thành tấm Cemboard ốp trần và tiêu chí lựa chọn thương hiệu ngay dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Tấm Cemboard thương hiệu SCG Thái Lan
Tấm Cemboard SCG Thái Lan là một sản phẩm của doanh nghiệp SCG Thái Lan. Vật liệu này được cấu tạo từ các thành phần có nguồn gốc từ thiên nhiên, trong đó, có xi măng Portland chiếm tới 70% cùng những thành phần phụ khác.
Thông tin sản phẩm
- Tên sản phẩm: Tấm xi măng Cemboard SCG
- Xuất Xứ: Thái Lan
- Nhà máy sản xuất: SCG Building Material Thái Lan
- Màu sắc: Trắng sữa
- Cấu tạo: Xi măng Portland (70%), cát Oxit Silic, sợi Cellulose và phụ gia
Ưu và nhược điểm
Để hiểu rõ hơn về những đặc tính của tấm Cemboard ứng dụng la phông trần, bạn đọc có thể theo dõi những ưu điểm và nhược điểm của vật liệu này chi tiết như sau:
1 – Ưu điểm
- Chống mối mọt: So với trần gỗ dễ bị mối mọt đục khoét, trần Cemboard với kết cấu bền vững có thể chống lại sự xâm nhập của côn trùng nên sẽ bền chắc hơn, giúp người dùng tiết kiệm chi phí bảo dưỡng định kỳ.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm Cemboard với bề mặt nhẵn mịn có thể sơn màu tùy thích giúp họa tiết trần nhà hài hòa hơn so với nội thất và tổng thể công trình.
- Trọng lượng nhẹ: Tấm Cemboard thường có trọng lượng 3,9kg, nhẹ hơn hệ trần thạch cao (nặng khoảng 6,7kg/m2), giúp giảm tải trọng của phần trần, tăng độ bền vững của công trình.
- Khả năng chống thấm – chống nước tốt: Tấm Cemboard được sản xuất chủ yếu từ xi măng, cát mịn tạo nên kết cấu đặc sít, ngăn không cho nước lọt qua bề mặt, từ đó thích hợp làm trần cho nhà ở, khách sạn,…
- Khả năng chống nóng cao: Khác với ván gỗ, ngói bê tông,.. thường không có khả năng cách nhiệt, tấm Cemboard có thể giảm bức xạ nhiệt đến 95%, đem lại không gian mát mẻ cho các công trình ở những vùng thường xuyên nắng nóng.
2 – Nhược điểm
Dù có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng tấm Cemboard vẫn tồn tại một số hạn chế sau:
- Khả năng chịu lực theo phương ngang yếu: Điều này khiến thợ thi công phải bố trí vách ngang nhiều cho phần trần, làm tăng khối lượng trần.
- Nhạy cảm với sự giao động của công trình: Được lắp đặt trên hệ thống khung sắt nên khi tòa nhà dao động mạnh có thể trần bị nứt hay bung vít. Bạn nên tìm hiểu và hạn chế thi công ở những khu vực nhiều biến động để đảm bảo tính bền vững của công trình.
Thêm nữa bạn có thể tìm hiểu lý do vì sao làm trần bằng tấm Cemboard được nhiều nhà thầu ưa chuộng nhé!
Báo giá
Bảng giá tấm Cemboard sử dụng la phông trần được thể hiện chi tiết như sau:
Sản phẩm | Kích thước | Giá thành |
Tấm Cemboard 3.5mm khổ nhỏ | 1210×603 mm | 28,500 VND/tấm |
Tấm Cemboard 3.5mm khổ tiêu chuẩn | 2440×1220 mm | 120,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 4mm | 2440×1220 mm | 150,000 VND/tấm |
Tấm Cemboard 4.5mm | 2440×1220 mm | 160,000 VND/tấm |
Mẫu tham khảo
Dưới đây là một số mẫu la phông trần bằng tấm Cemboard sang trọng và hiện đại trong các hạng mục thi công bạn có thể tham khảo:
Nếu là thợ thi công hay chủ thầu bạn cũng nên biết cách thi công tấm Cemboard làm trần bởi yêu cầu kỹ thuật cao khi thi công tấm Cemboard trong công trình nhé!
2. Tấm xi măng Smartboard
Tấm xi măng Smartboard cũng là một thương hiệu đến từ doanh nghiệp SCG Thái Lan. Vật liệu này được cấu tạo từ xi măng Portland và cát mịn Oxit Silic và sợi Cellulose nhưng có khả năng uốn cong dễ dàng hơn so với tấm Cemboard SCG trên.
Thông tin sản phẩm
- Tên sản phẩm: Tấm xi măng sợi SCG Smartboard (Fiber Cement Board)
- Xuất Xứ: Thái Lan
- Nhà máy sản xuất: SCG Building Material Thái Lan
- Màu sắc: Trắng Sữa
- Cấu tạo: Xi măng Portland, cát mịn Oxit silic, sợi Cellulose
Ưu và nhược điểm
Tấm Smartboard làm la phông có những ưu điểm và nhược điểm như sau:
1 – Ưu điểm
- Khả năng chịu nước và chống thấm cao: Tấm Smartboard có thể chống thấm và chịu nước rất tốt, phù hợp để lợp mái, làm trần cho các công trình như nhà ở, văn phòng, trường học,…
- Có thể chống cháy hiệu quả: Vật liệu có thể chịu nhiệt tối đa lên đến 2 tiếng với nhiệt độ 550 độ C, tốt hơn rất nhiều so với trần gỗ, trần nhựa,… giúp hạn chế đám cháy lây lan, giảm thiểu tối đa thiệt hại.
- Chịu lực cao và bền vững: Trần sử dụng tấm Smartboard có độ bền tối đa đến 50 năm và tải trọng lên tới 450kg/㎡ ở độ dày 12mm, lớn hơn nhiều so với trần bê tông với tải trọng từ 200 – 250kg/㎡.
- Dễ dàng thi công và lắp đặt: Thiết kế với dạng tấm rời giúp thời gian thi công la phông chỉ bằng ⅓ so với trần bê tông truyền thống.
- Tính thẩm mỹ cao – Phù hợp với nhiều công trình: Bề mặt tấm Smartboard nhẵn nhụi và có thể sơn màu theo ý muốn tạo nên những thiết kế sang trọng.
2 – Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm thì tấm Smartboard ốp trần còn có một số nhược điểm như sau:
- Nhiều hàng nhái, hàng giả: Để hạn chế mua phải những tấm Smartboard hàng giả, hàng nhái dẫn đến rủi ro trong thi công và sử dụng, bạn nên lựa chọn nhà phân phối uy tín cũng như yêu cầu họ cung cấp giấy tờ kiểm định sản phẩm trước khi mua hàng.
- Kích thước chưa đa dạng: Kích thước phổ biến của tấm Smartboard là 1220mx2440mm, có thể gây bất tiện cho các vị trí thi công nhỏ. Do vậy, bạn có thể sử dụng khoan lỗ, máy bắt vít hay các dụng cụ khác để cắt tấm Smartwood cho ra kích thước phù hợp.
Báo giá
Tấm Smartboard la phông trần thường có độ dày từ 3.5 – 4.5mm nên bạn có thể tham khảo bảng giá tấm Smartboard ốp trần được trình bày chi tiết dưới đây:
Sản phẩm | Kích thước | Giá thành |
Tấm Smartboard 3.5mm khổ nhỏ | 1210×603 mm | 28,500 VND/tấm |
Tấm Smartboard 3.5mm khổ tiêu chuẩn | 2440×1220 mm | 120,000 VND/tấm |
Tấm Smartboard 4mm | 2440×1220 mm | 150,000 VND/tấm |
Tấm Smartboard 4.5mm | 2440×1220 mm | 160,000 VND/tấm |
Mẫu tham khảo
Bạn đọc có thể tham khảo một số mẫu Smartboard ốp trần hiện đại và sang trọng thông qua những hình ảnh dưới đây:
Tìm hiểu thêm: Tấm trần Cement Board – 11 loại được ƯA CHUỘNG NHẤT
3. Tấm Shera Board
Tấm Shera Board có xuất xứ từ Thái Lan và được sản xuất bởi tập đoàn Mahaphant. Vật liệu cũng được sản xuất từ xi măng, sợi tổng hợp cùng các hợp chất khác và hoàn toàn không chứa amiang gây nguy hiểm cho sức khỏe của con người.
Thông tin sản phẩm
- Tên sản phẩm: Tấm xi măng Shera Board
- Xuất Xứ: Thái Lan
- Nhà máy sản xuất: Mahaphant
- Màu sắc: Trắng sữa
Ưu và nhược điểm
Tấm Shera Board ốp trần có những ưu điểm và nhược điểm như sau:
1 – Ưu điểm
Một số ưu điểm nổi bật của tấm Shera Board có thể kể đến như:
- Độ bền và khả năng chịu lực cao: Sự kết hợp giữa xi măng Portland cùng sợi Cellulose tạo nên một vật liệu dẻo dai và có khả năng chịu lực lớn, tuổi thọ từ 30 đến 50 năm.
- Khả năng cách nhiệt tốt:Tấm xi măng Shera Board cũng có khả năng giảm bức xạ nhiệt đến 95%, phù hợp la phông ở các khu vực nắng nóng quanh năm.
- Chống cong võng – Không bị mối mọt: Do được nén dưới áp suất lớn nên tấm Shera Board có thể chống cong võng, luôn đảm bảo trạng thái cứng cáp chắc chắn và ngăn cản được sự xâm nhập của côn trùng, mối mọt.
- Thi công dễ dàng – Nhanh chóng: Nhờ có kết cấu dạng tấm và được lắp ghép vào hệ thống khung xương nên thời gian thi công tấm Shera Board ốp trần cũng nhanh chóng và dễ dàng.
2 – Nhược điểm
Tấm Shera Board cũng có một số nhược điểm như: kích thước chưa được đa dạng và xuất hiện nhiều hàng giả, hàng nhái trên thị trường. Bạn có thể sử dụng những dụng cụ cắt chuyên nghiệp để tạo ra kích cỡ tấm Shera Board phù hợp và lựa chọn những địa điểm uy tín bằng cách kiểm tra thông tin, giấy tờ kiểm định sản phẩm để mua được tấm Shera Board chất lượng.
Báo giá
Bạn có thể theo dõi bảng giá tấm xi măng Shera Board sử dụng la phông trần dưới đây:
Sản phẩm | Kích thước | Giá thành |
Tấm Shera Board 3.5mm khổ nhỏ | 1210×603 mm | 27,000 VND/tấm |
Tấm Shera Board 3.5mm khổ tiêu chuẩn | 2440×1220 mm | 120,000 VND/tấm |
Tấm Shera Board 4mm | 2440×1220 mm | 140,000 VND/tấm |
Tấm Shera Board 4.5mm | 2440×1220 mm | 150,000 VND/tấm |
Chi tiết về tấm Shera bạn có thể tìm hiểu tấm Shera để hiểu được chính xác và đưa ra lựa chọn phù hợp nhé!
Mẫu tham khảo
Sau đây là những mấu Shera Board ốp trần trong thực tế bạn có thể tham khảo:
Tìm hiểu thêm:
7+ thông tin về tấm Cemboard đóng trần từ sản phẩm đến thi công
4. Tấm xi măng TPI
Được sản xuất bởi tập đoàn TPI POLENE POWER tại Thái Lan, Tấm TPI là vật liệu thuộc dòng xi măng sợi TPI có ra sức chống chọi cao trong thời tiết khắc nghiệt.
- Tên sản phẩm: Tấm xi măng TPI
- Xuất Xứ: Thái Lan
- Nhà máy sản xuất: TPI POLENE POWER
- Màu sắc: trắng sữa
Ưu và nhược điểm
Tấm TPI có những ưu và nhược điểm như sau:
1 – Ưu điểm
- Bề mặt phẳng – Hoàn thiện nhanh: Thành phần cát mịn Oxit silic giúp tấm TPI có bề mặt nhẵn phẳng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho trần. Ngoài ra, kết cấu dạng tấm giúp quá trình hoàn thiện của công trình ngắn hơn tới 2/3 thời gian so với trần bê tông.
- Không bị co ngót theo thời gian: Do được nén dưới áp suất nặng 2000 tấn cùng hỗn hợp các thành phần tạo nên một kết cấu bền chắc, trần TPI không bị biến dạng, nứt vỡ sau khi thi công, đảm bảo độ bền của công trình, tiết kiệm chi phí sửa chữa.
- Khả năng cách nhiệt tốt – Hệ số hấp thụ nhiệt thấp: Trần TPI giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài truyền vào trong không gian phòng, mang đến không gian sống mát mẻ và thoải mái cho người dùng.
- Kết cấu bền vững – Độ bền cao: Sự dẻo dai của Cellulose và vững chắc của xi măng cùng dây chuyền sản xuất hiện đại đã tạo nên những tấm TPI có kết cấu bền vững, chịu được sự va đập mạnh và có độ bền khoảng 50 năm.
2 – Nhược điểm
Chỉ với 3 loại kích thước 1220x2440mm, 610x1220mm, 1000x2000mm, tấm TPI cũng có nhược điểm là kích thước không quá đa dạng. Chủ công tình muốn có những tấm TPI làm trần với kích thước nhỏ hơn có thể sử dụng các dụng cụ cắt chuyên dụng để cắt vật liệu.
Báo giá
Giá của tấm xi măng TPI ốp trần phụ thuộc vào độ dày và kích thước của tấm. Nhìn chung, giá mỗi tấm sẽ vào khoảng 200,000 VND/tấm đến trên 600,000 VND/tấm tùy loại.
Sản phẩm | Kích thước | Giá thành |
Tấm xi măng TPI dày 4mm | 2440×1220 mm | Liên hệ |
Tấm xi măng TPI dày 4.5mm | 2440×1220 mm | Liên hệ |
Mẫu tham khảo
Trần ốp tấm xi măng TPI vẫn cho phép bạn thiết kế các trang thiết bị như hệ thống đèn và quạt trần
Xem thêm: 7+ loại tấm xi măng chống thấm GIÁ TỐT nhất thị trường!
5. Tấm xi măng Duraflex
Tấm Duraflex là một loại vật liệu đến từ tập đoàn Saint Gobain của Pháp. Thành phần chính của vật liệu bao gồm 70% là xi măng Portland và các thành phần phụ khác tạo nên chất lượng cao và độ bền vững chắc của sản phẩm.
- Tên sản phẩm: Tấm Duraflex
- Xuất Xứ: Pháp
- Nhà máy sản xuất: Saint Gobain
- Màu sắc: trắng sữa
Ưu và nhược điểm
Tấm Duraflex có những ưu điểm và nhược điểm như sau:
1 – Ưu điểm
Bốn ưu điểm phổ biến của tấm Duraflex bao gồm:
- Trọng lượng nhẹ – linh hoạt: Dao động từ 22,5 – 45kg cho độ dày từ 4,5 mm đến 10mm. Trọng lượng nhẹ cùng kết cấu dạng tấm giúp quá trình vận chuyển và thi công linh hoạt và dễ dàng hơn.
- Khả năng chống thấm nước hiệu quả: Dù kết cấu bề mặt tấm Duraflex vẫn chứa những khe rỗng nhưng các phân tử liên kết với nhau rất chặt chẽ khiến nước dễ dàng bốc hơi ra khỏi vật liệu, tăng độ bền của trần.
- Chống nóng – Chống cháy: Thành phần chính xi măng Portland giúp tấm Duraflex có khả năng chống nóng và chống cháy vượt trội, giúp tạo không gian sống mát mẻ và hạn chế tối đa sự lây lan, giảm thiệt hại nếu xảy ra đám cháy.
- Độ bền cao – Chống mối mọt tốt: Sự kết hợp của xi măng Portland và sợi Cellulose dẻo dai tạo nên kết cấu vững chắc với các khoáng Calcium Silicate cho sản phẩm, giúp trần la phông tấm Duraflex có độ bền vững rất lớn và khả năng ngăn cản sự xâm nhập của côn trùng cực tốt.
2 – Nhược điểm
Kích thước của các tấm Duraflex không đa dạng, chủ yếu là 1220x2440mm, hạn chế tính ứng dụng của tấm cho các thiết kế trần la phông phức tạp. Những tấm Duraflex có thích thước và trọng lượng lớn sẽ có thể gây khó khăn cho quá trình vận chuyển và thi công.
Do vậy, bạn có thể sử dụng dao cắt chuyên dụng hay máy cắt cầm tay để chia sản phẩm thành những tấm nhỏ hơn với kích thước phù hợp cho hạng mục thi công.
Báo giá
Bạn đọc có thể tham khảo khoảng giá tấm xi măng Duraflex ốp trần dưới đây:
Sản phẩm | Kích thước | Giá thành |
Tấm xi măng Duraflex dày 4.5mm | 2440×1220 mm | 155,000 VND/tấm |
Mẫu tham khảo
6. Tấm Kalsiboard Indonesia
Tấm Kalsiboard có xuất xứ từ Indonesia. Vật liệu này được sản xuất từ 61% là xi măng Portland, 28% gỗ băm nhuyễn, còn lại là các chất phụ gia khác, đảm bảo tấm Kalsiboard có trọng lượng nhẹ và cách nhiệt tốt.
Thông tin sản phẩm
- Tên sản phẩm: Tấm Kalsiboard
- Xuất Xứ: Indonesia
- Nhà máy sản xuất: Masgo Group
- Màu sắc: Trắng sữa
Ưu và nhược điểm
Tấm Kalsiboard có những ưu điểm và nhược điểm như sau:
1 – Ưu điểm
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm gồm khả năng cách nhiệt, chống nóng, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công.
- Trọng lượng nhẹ – Dễ dàng thi công: Do thành phần cấu tạo chỉ bao gồm 61% là xi măng nên tấm Kalsiboard có trọng lượng rất nhẹ, giúp cho quá trình vận chuyển và thi công được dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng.
- Cách nhiệt – Chống nóng: Quy trình sản xuất hiện đại cùng tỉ lệ thành phần hợp lý giúp tấm Kalsiboard có thể chống lại bức xạ nhiệt, tăng khả năng chống nóng hiệu quả, phù hợp cho sản phẩm ốp trần, vừa nâng cao tính thẩm mỹ, vừa tăng khả năng chống nóng.
2 – Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm, tấm Kalsiboard còn có một số nhược điểm như sau:
- Chưa nhiều đơn vị phân phối: Hiện tại ở Việt Nam chưa có nhiều đơn vị phân phối tấm Kalsiboard. Điều này có thể gây khó khăn cho chủ thầu muốn tìm nơi mua hàng uy tín và chất lượng.
- Cần có kỹ thuật cắt đúng tiêu chuẩn: Nếu bạn muốn cắt tấm Kalsiboard thành các kích thước khác nhau thì cần có những dụng cụ và kỹ thuật cắt đúng tiêu chuẩn. Điều này giúp hạn chế hư hỏng, nứt vỡ tấm Kalsiboard, ảnh hưởng đến chất lượng toàn công trình.
Báo giá
Tấm Kalsiboard có giá phụ thuộc theo độ dày và kích thước. Hiện nay chưa có giá thành cụ thể cho tấm Kalsiboard. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà phân phối để biết giá cả chi tiết.
Quy cách | Kích thước | Giá tham khảo |
Tấm Kalsiboard 3mm | 1000x1000mm | Liên hệ |
Tấm Kalsiboard 3mm | 1220x1220mm | Liên hệ |
Tấm Kalsiboard 3.5mm | 1220x1220mm | Liên hệ |
Tấm Kalsiboard 3.5mm | 1220x2440mm | Liên hệ |
Tấm Kalsiboard 4.5mm | 1220x1220mm | Liên hệ |
Tấm Kalsiboard 4.5mm | 1220x2440mm | Liên hệ |
Mẫu tham khảo
Trong 6 loại tấm Cemboard la phông trần nói trên, sản phẩm xi măng Cemboard SCG và Shera Board đang được sử dụng nhiều nhất nhờ có những ưu điểm vượt trội, giá thành hợp lý và hệ thống phân phối rộng rãi mà bạn nên lựa chọn sử dụng. |
7. Bật mí 4 tiêu chí chọn loại tấm Cemboard la phông trần
Vậy làm thế nào để chọn được một loại tấm Cemboard la phông chất lượng cao mà giá cả hợp lý? Cùng tìm hiểu 4 tiêu chí lựa chọn này nhé:
- Tùy theo nhu cầu sử dụng: Bạn cần xác định rõ mục đích và nhu cầu sử dụng để lựa chọn quy cách tấm Cemboard phù hợp. Bên cạnh đó, bạn nên tính toán số lượng vật liệu và nên mua theo lô nhiều kiện để được hưởng ưu đãi.
- Lựa chọn dựa vào độ dày: Độ dày sản phẩm cũng ảnh hưởng đến quá trình thi công và giá thành. Đối với những công trình la phông trần dân dụng, bạn có thể lựa chọn độ dày thấp từ 3 – 3.5mm để tiết kiệm. Với những khu vực yêu cầu tính thẩm mỹ cao và sang trọng, chắc chắn, bạn nên lựa chọn những tấm Cemboard la phông độ dày lớn hơn từ 4 – 4.5mm.
- Chọn loại tấm Cemboard la phông phù hợp: Đối với chủ thầu muốn tiết kiệm nhiều chi phí xây dựng có thể lựa chọn các tấm Cemboard la phông nội địa. Nếu bạn muốn lựa chọn sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã đa dạng, sang trọng, các tấm Cemboard nhập khẩu sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho công trình của bạn.
- Tìm nhà phân phối uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn, bạn cần lựa chọn nhà phân phối uy tín dựa trên 3 tiêu chí sau:
- Số công trình lớn đã sử dụng: Nhà phân phối cần đảm bảo số lượng nhất định công trình đã ứng dụng vật liệu của mình để thể hiện uy tín của thương hiệu.
- Số khách mua hàng: Lượng khách hàng lớn sử dụng tấm Cemboard của nhà phân phối không những chứng minh được danh tiếng của thương hiệu mà còn gián tiếp kiểm chứng được chất lượng sản phẩm.
- Các ưu đãi, chính sách hợp lý: Lựa chọn nhà cung cấp có nhiều ưu đãi, chính sách hợp lý giúp bạn tiết kiệm nguồn chi phí lớn trong xây dựng.
Có thể bạn quan tâm:
- So sánh 4 tấm xi măng ốp trần phổ biến nhất tại Việt Nam
- Báo giá thi công sàn Cemboard chi tiết 4+ loại chi phí!
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp những thông tin chi tiết về 6 loại tấm Cemboard la phông trần cũng như giá thành và những ưu nhược điểm của mỗi loại. Qua đó, quý khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm và thương hiệu phù hợp để ốp trần cho công trình của mình.
Nếu các bạn muốn tìm kiếm tấm Cemboard la phông an toàn, giá rẻ làm trần có thể liên hệ ngay với DHomeBuild để được báo giá cụ thể nhé!
Pingback: Top 6 tấm Cemboard la phông chiếm lĩnh thị trường Việt Nam – DHomeBuild
Pingback: Top 6 tấm Cemboard la phông chiếm lĩnh thị trường Việt Nam – DHomeBuild