Tấm xi măng mỏng là loại vật liệu HOT trong ngành xây dựng dạo gần đây. Tuy nhiên, nhiều chủ thầu vẫn nghi ngờ tấm xi măng mỏng liệu có chịu lực được không? Vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khả năng này của sản phẩm nhé!
1. Quy cách bạn cần biết về tấm xi măng mỏng
Tấm xi măng mỏng được cấu tạo từ các thành phần chính là xi măng Portland, cát mịn Oxit Silic, sợi tinh chế Cellulose cùng các chất phụ gia khác. Độ dày tấm xi măng mỏng dao động từ 3,5mm đến 12mm được ứng dụng chủ yếu cho các hạng mục trần thả, trần chìm và vách ngăn nội – ngoại thất.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Khối lượng | Ứng dụng |
3,5mm | 603x1210mm | 4 kg | Trần thả |
3,5mm | 1220x2440mm | 16 kg | Trầm chìm |
4,5mm | 1220x2440mm | 20 kg | Trần chìm |
6mm | 1220x2440mm | 27 kg | Trần chìm |
8mm | 1220x2440mm | 36 kg | Vách ngăn |
9mm | 1220x2440mm | 40 kg | Vách ngăn |
10mm | 1220x2440mm | 45 kg | Vách ngăn |
12mm | 1220x2440mm | 54 kg | Vách ngăn |
Với mỗi ứng dụng, tấm xi măng mỏng sẽ có quy cách tiêu chuẩn khác nhau nhằm phát huy tối đa được các ưu điểm của sản phẩm như khả năng cách âm, chịu lực, chống thấm nước…

Tuy nhiên, những công trình yêu cầu độ kiên cố cao, thường xuyên chịu tác động từ các nhân tố xung quanh môi trường như sàn, tường cho xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa, máy móc hạng nặng và diện tích lớn, bạn nên cân nhắc sử dụng những tấm xi măng dày từ 12-20mm.
Ngược lại, với những công trình diện tích nhỏ đề cao nét thẩm mỹ, sự thanh thoát mà vẫn đáp ứng được các công dụng chống ồn, cách nhiệt, kháng lực cao, chống mối mọt,.. thì tấm xi măng mỏng từ 3,5-12mm sẽ là sự lựa chọn tối ưu.
2. Ưu điểm nổi bật của tấm xi măng mỏng
Đặc điểm cấu tạo của những tấm xi măng mỏng cũng giúp chúng có những ưu điểm nổi bật, thích hợp sử dụng cho một vài công trình mà tấm xi măng dày không làm được.
2.1. Khả năng uốn cong
Một trong những ưu điểm nổi trội của tấm xi măng mỏng là chúng có thể uốn cong nhằm đáp ứng được phong cách thiết kế của đa dạng công trình. Tùy theo độ dày, tấm xi măng mỏng có độ uốn cong khác nhau, ví dụ:
- Tấm dày 4.5mm có bán kính uốn cong là 1m
- Tấm dày 6mm có bán kính uốn cong là 1.5mm
- Tấm dày 8mm có bán kính uốn cong là 2m
Khả năng uốn cong của tấm xi măng mỏng giúp vật liệu có độ bền cao hơn so với các vật liệu khác như bê tông, gạch truyền thống.., tránh bị nứt, vỡ trong quá trình thi công và lắp đặt.

2.2. Dễ dàng vận chuyển, thi công
Trọng lượng của những tấm xi măng mỏng chỉ dao động trong khoảng từ 4-54kg ứng với mỗi độ dày khác nhau. Với trọng lượng này, quá trình vận chuyển và thi công được đơn giản, thuận tiện hơn. Hơn nữa, việc sử dụng tấm xi măng mỏng còn giúp tiết kiệm thời gian và sức lực của đội ngũ lắp đặt.

2.3. Tính thẩm mỹ
Ưu điểm chung của những tấm xi măng mỏng là tính thẩm mỹ cao vì có bề mặt được thiết kế bằng phẳng và mịn. So với tấm xi măng dày > 12mm, tấm xi măng mỏng cũng có sự linh hoạt cao hơn trong thi công nhờ khả năng cắt, uốn dễ dàng, phù hợp cho đa dạng phong cách thiết kế.
Ngoài ra, khi sử dụng những tấm xi măng mỏng làm vách ngăn, bạn cũng có thể sơn phủ hoặc ốp gạch trang trí làm tăng tính thẩm mỹ mà vẫn không tăng áp lực lên sàn, móng công trình.

2.4. Trọng lượng nhẹ – Giảm được kết cấu của móng nhà
So với các vật liệu truyền thống như tường gạch, trọng lượng của tấm xi măng mỏng nhẹ hơn rất nhiều và nếu so thành phần cấu tạo thì trọng lượng giảm tới 15%. Điều này giúp cho kết cấu của móng nhà được giảm đáng kể do chịu ít lực tải hơn và tiết kiệm được một khoản chi phí mà vẫn đảm bảo tiến độ của công trình.

Xem thêm: Đánh giá tấm Cemboard và thạch cao với 12 tiêu chí lớn!
3. Một số hạn chế của tấm xi măng mỏng mà bạn cần lưu ý
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội của tấm xi măng mỏng, người dùng cũng cần lưu ý một số hạn chế sau đây để biết cách sử dụng hợp lý.
3.1. Khả năng chịu lực theo phương ngang của tấm xi măng mỏng khá yếu
Những tấm xi măng mỏng có độ dày dưới 12mm nên khả năng chịu lực theo phương ngang là khá yếu. Vì vậy, bạn không nên sử dụng tấm xi măng mỏng cho các hạng mục đòi hỏi khả năng chịu lực cao như sàn nhà hoặc vách cho kho xưởng diện tích lớn bởi điều này sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình và gây rủi ro an toàn cho người sử dụng.

3.2. Tấm xi măng mỏng rất dễ gây nhiễu sóng vô tuyến
Nhiễu sóng vô tuyến là hiện tượng làm giảm chất lượng hoặc bị mất hẳn thông tin do những năng lượng không cần thiết gây ra. Trong thành phần của những tấm xi măng mỏng có hệ thống khung thép dễ làm cho sóng tại nơi công trình thi công bị nhiễu và ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình sử dụng sau này.

3.3. Chi phí cao so với các vật liệu truyền thống
Do được cấu tạo từ những chất liệu có giá thành cao và công nghệ sản xuất tiên tiến từ nước ngoài, so với một số vật liệu truyền thống như nhựa, tấm xi măng mỏng có giá nhỉnh hơn. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn hàng đầu với những công trình hiện đại nhờ tuổi thọ cao cùng khả năng chống cháy, chống nước ưu việt.

3.4. Khả năng cách nhiệt và tiêu âm kém hơn so với tấm xi măng dày
Do hạn chế về độ dày, khả năng cách âm, cách nhiệt của tấm xi măng mỏng có phần kém hơn so với tấm xi măng có độ dày trên 12mm. Chính vì vậy, bạn nên ưu tiên sử dụng tấm xi măng mỏng cho các công trình tại nơi ít tiếng ồn và không yêu cầu khả năng chống nóng cao như vách, trần thả, trần chìm cho nhà ở dân dụng, văn phòng quy mô nhỏ…

4. So sánh tấm xi măng mỏng và dày
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giúp bạn có hình dung rõ hơn về sự khác biệt giữa tấm xi măng mỏng và dày.
Tiêu chí | Tấm xi măng mỏng | Tấm xi măng dày |
Độ dày | 3,5 – 4 – 6 – 8 – 9 – 10 -12mm | 14 – 16 – 18 – 20mm |
Trọng lượng | Dao động từ 4kg-54kg, nhẹ, ít tạo áp lực lên móng công trình | Dao động từ 54kh đến 70kg, nặng, tạo nhiều áp lực lên móng công trình hơn |
Khả năng uốn cong | Tốt | Trung bình yếu |
Khả năng chống cháy | Trung bình | Tốt |
Khả năng chịu lực | Trung bình yếu | Tốt
|
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt
|
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Ứng dụng | Trần thả, trần chìm, lót mái chống nóng, vách ngăn nội – ngoại thất | Sàn nhà, vách ngăn trong hoặc ngoài trời |
Như vậy, cả tấm xi măng dày và mỏng đều có những ưu nhược điểm nhất định. Những công trình yêu cầu độ kiên cố cao như các xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa, máy móc hạng nặng thì nên cân nhắc sử dụng những tấm xi măng dày.

5. Ứng dụng tấm xi măng mỏng
Nhờ những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu xây dựng truyền thống khác như khả năng chịu lực, chống thấm nước, cách âm, cách nhiệt, chống mối mọt, độ thẩm mỹ cao…, tấm xi măng mỏng có thể được ứng dụng ở các hạng mục công trình như sau:
5.1. Làm trần chìm – trần thả
Những tấm Cemboard có độ dày 3,5mm – 4mm – 4,5mm – 6mm được ưu tiên sử dụng làm trần chìm, trần thả. Khi sử dụng tấm xi măng mỏng làm trần, người dùng không còn phải đau đầu bởi các vấn đề trần nhà bị thấm dột nước bởi cơ chế ngậm và thoát hơi nước khi gặp nhiệt độ cao của sản phẩm luôn giữ cho không gian công trình thoáng mát, khô ráo nhất.

Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ, dao động từ 4kg đến 27kg, tấm xi măng nhẹ sẽ làm giảm áp lực của trần lên công trình, đảm bảo sự an toàn, kiên cố.
Tìm hiểu thêm:
Tấm Cemboard đóng trần: Quy cách, Phân loại và Báo giá!
5.2. Lót mái chống nóng
Nhờ khả năng cách nhiệt đỉnh cao, chống cháy lên tới 550 độ C trong 2 giờ, tấm xi măng mỏng là một lựa chọn tuyệt vời để làm lót mái chống nóng. Khi sử dụng tấm lót mái, nhiệt độ trong không gian công trình luôn được giữ ở mức ổn định, lượng bức xạ nhiệt cũng được giảm đi đáng kể.

Xem thêm: Tấm xi măng giả gỗ ngoài trời | Top 6 loại tốt nhất 2023
5.3. Làm vách ngăn nội – ngoại thất
Tấm vách ngăn xi măng mỏng được tạo ra bởi thành phần chủ yếu là xi măng Portland giúp sản phẩm có khả năng chống cháy cực kỳ tốt. Ngoài ra với bề mặt được gia công tỉ mỉ, láng mịn đến từng milimet, tấm vách ngăn mang lại sự tinh tế, sang trọng trong thiết kế của các công trình, thích hợp để làm vách ngăn nội – ngoại thất.
Chi tiết: Tấm Cemboard làm vách ngăn – Giải pháp mới hay Sự thay thế không cần thiết?

6. Báo giá tấm xi măng mỏng chi tiết
Sau đây là bảng giá chi tiết cho từng loại tấm xi măng mỏng được tiêu thụ nhiều nhất hiện nay:
6.1. Báo giá tấm xi măng mỏng Thái Lan
Tấm xi măng mỏng Thái Lan rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam do được sản xuất với quy chuẩn quốc tế, cùng mẫu mã đa dạng và chất lượng cao.

Độ dày (mm) | Tấm Cemboard SCG | Tấm Smartboard | Tấm Shera Board | Tấm Diamond Thái Lan sợi Cellulose |
Tấm khổ tiêu chuẩn (1220x2440mm) | ||||
3,5 | 120.000 VNĐ/tấm | 120.000 VNĐ/tấm | 120.000 VNĐ/tấm | 115.000 VNĐ/tấm |
4 | 150.000 VNĐ/tấm | 150.000 VNĐ/tấm | 140.000 VNĐ/tấm | 140.000 VNĐ/tấm |
4,5 | 160,000 VNĐ/tấm | 160,000 VNĐ/tấm | 150.000 VNĐ/tấm | 150.000 VNĐ/tấm |
6 | 220.000 VNĐ/tấm | 190,000 VNĐ/tấm | 185.000 VNĐ/tấm | 260.000 VNĐ/tấm |
8 | 340.000 VNĐ/tấm | 340.000 VNĐ/tấm | 320.000 VNĐ/tấm | 258.000 VNĐ/tấm |
9 | 400.000 VNĐ/tấm | 400.000 VNĐ/tấm | 390.000 VNĐ/tấm | Không có |
10 | 450.000 VNĐ/tấm | 450.000 VNĐ/tấm | 430.000 VNĐ/tấm | Không có |
12 | 510.000 VNĐ/tấm | 510.000 VNĐ/tấm | 510.000 VNĐ/tấm | 385.000 VNĐ/tấm |
Tấm khổ nhỏ (603x1210mm) | ||||
3,5 | 28.500 VNĐ/tấm | 28.500 VNĐ/tấm | 27.000 VNĐ/tấm | Không có |
6.2. Báo giá tấm xi măng mỏng Việt Nam
Dù mới chỉ phát triển ngành công nghiệp sản xuất tấm xi măng mỏng không lâu nhưng những sản phẩm xi măng mang thương hiệu Việt Nam đã nhanh chóng tìm được chỗ đứng trên thị trường bởi sự uy tín về chất lượng và giá thành phải chăng của sản phẩm:
Độ dày (mm) | Tấm HLC Smartboard | Tấm BKT Cemboard X2 | Tấm Duralex Vietnam |
Tấm khổ tiêu chuẩn (1220x2440mm) | |||
3,5 | Không có | Không có | Không có |
3,5 | Đang cập nhật | Không có | 120.000 VNĐ/tấm |
4 | Đang cập nhật | Không có | 130.000 VNĐ/tấm |
4,5 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | 145.000 VNĐ/tấm |
6 | 189.000VNĐ/tấm | 176.000 VNĐ/tấm | 195.000 VNĐ/tấm |
8 | 250.000 VNĐ/tấm | 238.000 VNĐ/tấm | 250.000 VNĐ/tấm |
9 | Không có | 273.000 VNĐ/tấm | Không có |
10 | Không có | Không có | 270.000 VNĐ/tấm |
12 | 360.000 VNĐ/tấm | 328.000 VNĐ/tấm | Không có |
Tấm khổ nhỏ (603x1210mm) | |||
3,5 | Không có | Không có | Không có |

6.3. Báo giá tấm xi măng mỏng Malaysia
Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến đến từ châu Âu, các sản phẩm tấm xi măng mỏng đến từ thương hiệu Malaysia đã chính thức chinh phục được số đông người tiêu dùng nhờ đáp ứng được cả về chất lượng cũng như giá thành của các sản phẩm:
Độ dày | Tấm Ucoflex Malaysia | Tấm Prima Malaysia |
Tấm khổ tiêu chuẩn (1220x2440mm) | ||
3,5 | 28.865 – 65.716 VNĐ/tấm | 27.856 – 55.716 VNĐ/tấm |
3,5 | 117.000 VNĐ/tấm | 99.000 VNĐ/tấm |
4 | Không có | Không có |
4,5 | 147.000 VNĐ/tấm | 135.000 VNĐ/tấm |
6 | 204.000 VNĐ/tấm | 180.000-188.000 VNĐ/tấm |
8 | Không có | Không có |
9 | 453.000 VNĐ/tấm | 280.000 VNĐ/tấm |
10 | Không có | Không có |
12 | 525.000 VNĐ/tấm | 375.000 VNĐ/tấm |
Tấm khổ nhỏ (603x1210mm) | ||
3,5 | 28.865 – 65.716 VNĐ/tấm | 27.856 – 55.716 VNĐ/tấm |
Lưu ý:
- Bảng giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí bốc xếp.
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể biến động theo thời gian.
Giá thành để sở hữu một tấm xi măng mỏng sẽ rẻ hơn rất nhiều so với những tấm xi măng dày nhưng vẫn mang lại những ưu điểm tương tự như các tấm xi măng dày khác về khả năng chống cháy, cách nhiệt hiệu quả, tính thẩm mỹ trong thiết kế,…

7. Một số câu hỏi liên quan đến tấm xi măng mỏng
7.1. Tấm xi măng có dễ vỡ, dễ nứt không?
Tấm xi măng mỏng không hề dễ bị nứt hay bị vỡ bởi chúng có đặc tính là mềm dẻo, dễ uốn cong và chống thấm nước rất tốt từ đó hạn chế tối đa việc bị nứt, vỡ.

7.2. Tấm xi măng mỏng nhất là bao nhiêu mm?
Hiện nay, tấm xi măng mỏng nhất có độ dày là 4mm rất phù hợp để làm vách ngăn công trình vừa có chức năng làm mát, vừa có tính thẩm mỹ cũng như làm giảm trọng tải lên kết cấu của nền móng nhà.

Trên đây là toàn bộ những thông tin xung quanh tấm xi măng mỏng về các quy cách, ưu điểm, giá cả và các ứng dụng của sản phẩm. Từ bài viết trên ta có thể thấy, tấm xi măng mỏng là một trong những vật liệu xây dựng tốt nhất hiện nay, thích hợp với mọi loại công trình từ nhỏ đến lớn.