Tấm xi măng giả gỗ ngoài trời đang rất được ưa chuộng sử dụng trong các hạng mục ngoài trời của công trình từ dân dụng đến thương mại. Vậy vật liệu này đem lại lợi ích gì mà các nhà thầu lại tin tưởng lựa chọn đến vậy? Hãy cùng DHomeBuild tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. 6 tấm xi măng giả gỗ ngoài trời tốt nhất 2023
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các loại tấm xi măng khác nhau, một số loại được đánh giá tốt và phổ biến trên thị trường bao gồm:
1.1. Tấm xi măng Smartwood giả gỗ ngoài trời
Tấm xi măng giả gỗ Smartwood là vật liệu xây dựng được làm chủ yếu từ xi măng Portland và sợi Cellulose có đặc tính chống nước cao, bề mặt vân gỗ sang trọng nên có thể ứng dụng rộng ở nhiều hạng mục công trình, đặc biệt là các công trình ngoài trời.
1 – Ưu điểm
Tấm xi măng giả gỗ Smartwood có nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với gỗ tự nhiên như:
- Khả năng chống thấm nước và ẩm mốc cao: Do thành phần chính là xi măng nên vật liệu này có thể chống chịu được trong điều kiện môi trường ẩm ướt và thời tiết khắc nghiệt khi sử dụng ngoài trời.
- Chống mối mọt ăn mòn: Tấm Smartwood giả gỗ ngoài trời có thể tránh được tình trạng bị mối mọt ăn mòn – điều mà gỗ tự nhiên không thể làm được.
- Khả năng chống cháy vượt trội: Thành phần xi măng trong tấm Smartwood giả gỗ ngoài trời có tính chất chống cháy nên sẽ giảm nguy cơ cháy lan trong khu vực bạn sinh sống.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ: Tấm Smartwood có các chi tiết vân gỗ khá tinh xảo, so với sử dụng gỗ dễ bị mục nát và bạc màu khi sử dụng ngoài trời thì tấm Smartwood giả gỗ có màu sắc chân thật và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố thời tiết
- Giá thành rẻ: Tấm Smartwood có giá thành thấp hơn gỗ tự nhiên nên phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Bạn hoàn toàn có thể thi công bằng tấm xi măng giả gỗ với một mức chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố thẩm mỹ.
- Thi công lắp đặt dễ dàng: Do thiết kế dạng thanh dài nên rất dễ dàng trong quá trình vận chuyển, cách thức lắp đặt dễ dàng giúp rút ngắn thời gian thi công và chi phí nhân công. Điều này giúp bạn hạn chế được các rủi ro về yếu tố thời tiết trong quá trình thi công ngoài trời.
2 – Nhược điểm
Ngoài các ưu điểm vượt trội thì tấm Smartwood cũng có một số hạn chế như:
- Tuổi thọ không cao: Tuổi thọ tấm Smartwood khá thấp, thường từ 10-15 năm. Mức tuổi thọ này của sản phẩm khi sử dụng ngoài trời được đánh giá là không cao so với tuổi thọ hàng chục năm của gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, với đây vẫn là một lựa chọn đáng để bạn cân nhắc đối với vật liệu sử dụng ngoài trời.
- Khả năng chịu lực kém: Vì chịu lực kém nên tấm xi măng giả gỗ Smartwood không được sử dụng trong các hạng mục công trình ngoài trời phức tạp. Lý do vì không đảm bảo được độ bền và sẽ tốn thêm chi phí sửa chữa nếu xảy ra hỏng hóc.
3 – Báo giá
Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
WP Smartwood Timberstyle 0,8cm (20x300cm) | 7,2kg | 83.025 VNĐ/tấm |
WP Smartwood Timberstyle 0,8cm (20x400cm) | 9,7kg | 106.395 VNĐ/tấm |
WP Smartwood Timberstyle 0,8cm (15x300cm) | 5,4kg | 57.810 VNĐ/tấm |
WP Smartwood Timberstyle 0,8cm (15x400cm) | 7,2kg | 83.025 VNĐ/tấm |
WoodPlank Timber TE 0,8cm (15x300cm) | 5,4kg | 67.650 VNĐ/tấm |
WoodPlank Timber TE 0,8cm (15x400cm) | 7,2kg | 94.710 VNĐ/tấm |
WoodPlank Timber TE 0,8cm (20x300cm) | 7,2kg | 94.710 VNĐ/tấm |
WoodPlank Timber TE 0,8cm (20x400cm) | 9,7kg | 127.305 VNĐ/tấm |
Thanh trang trí tường M1 2,5cm (30x150cm) | 10,4kg | 676,500 VNĐ/tấm |
Thanh trang trí tường M2 2,5cm (30x150cm) | 11,4kg | 676,500 VNĐ/tấm |
Eaves liner Wood Grain 0,8cm (7,5x300cm) | 2,7kg | 39.360 VNĐ/tấm |
Thanh ốp trần vạt cạnh 0,8cm (7,5x300cm) | 2,7kg | 43.296 VNĐ/tấm |
Thanh ốp trần vạt cạnh 0,8cm (10x300cm) | 3,6kg | 57.810 VNĐ/tấm |
Smartwood Decorative Floor Timberstyle 1,5cm (15x300cm) | 10,1kg | 209.100 VNĐ/tấm |
Floor Plank Primer 2,5cm (15x300cm) | 16,9kg | 255.840 VNĐ/tấm |
Smartwood Fence Primer 1,2cm (10x400cm) | 7,3kg | 134.070 VNĐ/tấm |
Smartwood Fence Primer 1,6cm (10x400cm) | 9,7kg | 198.030 VNĐ/tấm |
Smartwood Fence Primer 1,2cm (7,5x400cm) | 5,4kg | 118.080 VNĐ/tấm |
So với gỗ tự nhiên, giá của tấm xi măng giả gỗ khá mềm mà vẫn có rất nhiều ưu điểm vượt trội. Ngoài ra, chi phí thi công công trình ngoài trời của vật liệu này rẻ hơn so với vật liệu truyền thống do tốc độ thi công rất nhanh chóng và cách thức thi công dễ dàng.
*Lưu ý: Giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.
Tìm hiểu thêm:
Bật mí 10+ tấm xi măng chống cháy CỰC TỐT bạn phải biết!
1.2. Tấm xi măng giả gỗ Conwood ngoài trời
Tấm xi măng giả gỗ Conwood được làm từ 80% xi măng và 20% sợi Cellulose và được áp dụng công nghệ ép tiên tiến Form & Flex trong quy trình sản xuất nên có nhiều ưu điểm nổi trội so với vật liệu gỗ tự nhiên.
1 – Ưu điểm
Một số ưu điểm của tấm cemboard Conwood giả gỗ ngoài trời có thể kể đến như:
- Tính thẩm mỹ cao: Các đường vân gỗ của tấm xi măng Conwood khá tinh tế và giống thật nên hứa hẹn sẽ đem lại cho công trình của bạn vẻ đẹp sang trọng không kém gỗ tự nhiên.
- Độ bền cao: Tuổi thọ tấm Conwood ngoài trời có thể dao động từ 30-50 năm nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng loại vật liệu này cho công trình ngoài trời của mình.
- Khả năng chống cháy và chống mối mọt ăn mòn: Thành phần xi măng giúp tăng khả năng chống cháy và ngăn cản sự ăn mòn từ mối mọt nên bạn có thể yên tâm khi sử dụng. Đây là một đặc tính nổi trội hơn hẳn so với khi dùng vật liệu bằng gỗ có tính chất dễ cháy và dễ bị mối mọt. Tính chất này sẽ rất phù hợp với khu vực nhà ở hoặc phòng lưu trữ các loại giấy tờ vì sẽ làm tăng độ an toàn nếu không may xảy ra các tình huống cháy nổ.
- Giá cả hợp lý: So sánh chi phí thi công gỗ tự nhiên, tấm Conwood có đặc tính chống nước và độ bền tốt hơn hẳn vật liệu bằng gỗ. Tuy nhiên chi phí bạn phải bỏ ra lại thấp hơn nhiều.
2 – Nhược điểm
Tấm xi măng giả gỗ Conwood cũng có nhược điểm đó là lớp sơn bên ngoài vật liệu sẽ dễ bị phai mờ sau khi sử dụng một thời gian, nhất là sử dụng cho các hạng mục ngoài trời như tường bao, sàn…
3 – Báo giá
Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm Conwood ốp tường, trần 8mm (75x3050mm) | 2,51kg | 120.000 VNĐ/tấm VNĐ/tấm |
Tấm Conwood ốp tường, trần 11mm (75x3050mm) | 3,45kg | 160.000 VNĐ/tấm VNĐ/tấm |
Tấm Conwood ốp tường, trần 8mm (100x3050mm) | 4,6kg | 175.000 VNĐ/tấm VNĐ/tấm |
Tấm Conwood ốp tường, trần 11mm (100x3050mm) | 4,6kg | 240.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood Ceiling Boarder 11mm (50x3050mm) | – | 100.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood LapSiding 6×1 BG 11mm (150x3050mm) | 6,89kg | 343.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood LapSiding G0 ; G1; G2 11mm (200x3050mm) | 9,04kg | 430.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood Siding 8mm (150x3050mm) | 5,01kg | 140.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood Siding 8mm (200x3050mm) | 6,68kg | 190.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood Siding 8mm (225x3050mm) | – | 215.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood Plank 25mm (100x3050mm) | – | 465.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 2″/16mm (50x3050mm) | – | 150.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 2″/25mm (50x3050mm) | – | 230.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 3″/11mm (75x3050mm) | – | 164.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 4″/8mm (100x3050mm) | 3,34kg | 145.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 4″/11mm (100x3050mm) | 4,6kg | 210.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 4″/16mm (100x3050mm) | – | 285.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 4″/25mm (100x3050mm) | – | 449.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 6″/11mm (150x3050mm) | – | 310.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 6″/25mm (75x3050mm) | – | 600.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 8″/11mm (200x3050mm) | 9,19kg | 405.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 8″/14mm (200x3050mm) | – | 500.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 6″/11mm (150x3050mm) | – | 225.000 VNĐ/tấm |
Tấm Conwood trang trí Plank 8″/11mm (200x3050mm) | – | 295.000 VNĐ/tấm |
Giá của tấm xi măng giả gỗ thay đổi theo kích thước của tấm, độ dày và kích thước lớn thì giá sẽ cao hơn. So với giá thi công bằng gỗ tự nhiên, đây là một lựa chọn giúp bạn tiết kiệm rất nhiều chi phí nhưng vẫn đảm bảo được chất lượng và công năng sử dụng của các hạng mục ngoài trời….
*Lưu ý: Giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.
Xem thêm: Tấm xi măng bo là gì? Ứng dụng và báo giá chi tiết
1.3. Tấm xi măng Concrete Wood giả gỗ ngoài trời
Tấm xi măng Concrete có cấu tạo tương tự như tấm Conwood, có thể dùng tấm Concrete Wood thay thế gỗ tự nhiên trong các hạng mục như lót sàn, làm mái, ốp cầu thang…ngoài trời.
1 – Ưu điểm
Tấm xi măng Concrete Wood có nhiều ưu điểm phải kể đến như:
- Độ bền vượt trội lên đến 30 năm: Tấm Concrete khả năng chống mối mọt đục phá, chống cháy tốt và chịu được các tác động từ ngoại cảnh như thời tiết.
- Hiệu quả thẩm mỹ cao: Tấm xi măng Concrete Wood giả gỗ ngoài trời có các hoạ tiết vân gỗ tinh xảo và ít chịu ảnh hưởng từ các yếu tố môi trường xung quanh nên sẽ đem đến vẻ đẹp sang trọng bền vững cho công trình ngoài trời của bạn.
- Chống ẩm mốc, chống thấm tốt: Nhờ có khả năng ngậm nước đến 30% và bay hơi khi gặp nhiệt độ cao nên tấm Concrete Wood có thể sử dụng trong các hạng mục ngoài trời hoặc ẩm ướt cao như sàn sân phơi, tường bao nhà tắm,… mà không lo ẩm mốc.
2 – Nhược điểm
Khi thi công tấm Concrete giả gỗ ngoài trời có thể có nhiều bụi hơn so với vật liệu bằng gỗ thông thường, tuy nhiên với mức giá hợp lý thì điều này cũng không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm người dùng.
3 – Báo giá
Giá tấm Concrete Wood giao động từ 175.000 VNĐ/tấm – 263.000 VNĐ/tấm VND tuỳ theo kích thước và hoa văn vân gỗ bạn lựa chọn.
Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
Vân gỗ | Xớ gỗ | ||
Tấm Concrete Wood ốp tường 4mm (300x2432mm) | – | 175.000 VNĐ/tấm | 192.000 VNĐ/tấm |
Tấm Concrete Wood ốp tường 4mm (404x2432mm) | – | 231.000 VNĐ/tấm | 255.000 VNĐ/tấm |
Tấm Concrete Wood ốp tường 4mm (608x2432mm) | – | 342.000 VNĐ/tấm | 379.000 VNĐ/tấm |
Tấm Concrete Wood ốp tường 4mm (1212x2432mm) | – | 679.000 VNĐ/tấm | 751.000 VNĐ/tấm |
Tấm Concrete Wood ốp tường 4mm (148x2440mm) | – | 90.000 VNĐ/tấm | 100.000 VNĐ/tấm |
Sàn nội thất Concrete Wood 4mm (198x2440mm) | – | 120.000 VNĐ/tấm | 134.000 VNĐ/tấm |
Sàn nội thất Concrete Wood 4mm (300x2440mm) | – | 170.000 VNĐ/tấm | 197.000 VNĐ/tấm |
Sàn nội thất Concrete Wood 4mm (401x2440mm) | – | 235.000 VNĐ/tấm | 263.000 VNĐ/tấm |
Mức giá của tấm xi măng giả gỗ Concrete khá hợp lý và không chênh lệch quá nhiều so với tấm Smartwood và Conwood. Tuy nhiên, nếu so với vật liệu bằng gỗ thì đây là một lựa chọn giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình ngoài trời.
1.4. Tấm xi măng Cemboard SCG giả gỗ ngoài trời
Tấm Cemboard SCG cũng là một loại tấm xi măng giả gỗ có thể sử dụng ngoài trời. Tấm Cemboard SCG vân gỗ rất được ưa chuộng sử dụng trong các hạng mục ngoại thất như lót sàn, tường bao, hàng rào….
1 – Ưu điểm
Cùng điểm qua một vài ưu điểm nổi trội của tấm xi măng Cemboard SCG như:
- Độ bền cao: Do cấu tạo từ thành phần chính là xi măng, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose nên tấm xi măng giả gỗ có khả năng chống cháy, chống mối mọt, chống thấm tốt và tuổi thọ sử dụng cao.
- An toàn với sức khỏe người sử dụng và người sản xuất: Do không chứa Ami -ăng, một chất gây hại đối với sức khoẻ nếu như thường xuyên tiếp xúc.
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Do kết cấu thành phần có kết hợp với cát mịn và Cellulose.
- Không bị co ngót, cong vênh: Khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt nhờ khả năng ngậm nước và bốc hơi khi gặp nhiệt độ cao nên phù hợp dùng làm vách, sàn… tại những khu vực thường xuyên tiếp xúc nhiều với nước..
- Tuổi thọ lên đến 50 năm.
2 – Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm thì tấm Cemboard có một số nhược điểm sau:
- Yêu cầu cao trong kỹ thuật lắp đặt và đòi hỏi những người thợ có tay nghề chuyên môn cao.
- Giá thành khá cao so với các sản phẩm cùng loại.
- Do thiết kế dạng tấm nên khó sử dụng được trong các công trình có thiết kế kiến trúc phức tạp.
3 – Báo giá
Bạn có thể tham khảo giá của tấm Cemboard SCG giả gỗ trong bảng tổng hợp sau
Tên sản phẩm | Trọng Lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm Cemboard SCG 3,5mm (603x1210mm) | 3,9kg | 28,500 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 3,5mm (1220x2440mm) | 15,8kg | 120.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 4mm (1220x2440mm) | 18kg | 150.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 4,5mm (1220x2440mm) | 20kg | 160.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 6mm (1220x2440mm) | 27kg | 220.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 8mm (1220x2440mm) | 36kg | 280.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 9mm (1220x2440mm) | 40kg | 310.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 10mm (1220x2440mm) | 44,9kg | 380.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 12mm (1220x2440mm) | 54kg | 440.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 14mm (1220x2440mm) | 63kg | 470.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 15mm (1220x2440mm) | – | – |
Tấm Cemboard SCG 16mm (1220x2440mm) | 72kg | 530.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 18mm (1220x2440mm) | 80,8kg | 610.000 VNĐ/tấm |
Tấm Cemboard SCG 20mm (1220x2440mm) | 88kg | 650.000 VNĐ/tấm |
Mức giá này được đánh giá là thấp hơn so với dùng vật liệu truyền thống như tường gạch, bê tông hay gỗ. Khi sử dụng ngoài trời, tấm Cemboard SCG có độ chống chịu điều kiện thười tiết khắc nghiệt tốt hơn gỗ, vì thế, đây sẽ là một lựa chọn bạn nên cân nhắc sử dụng trong công trình của mình.
*Lưu ý: Giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 10+ bảng giá tấm xi măng các loại chi tiết
1.5. Tấm xi măng Durawood giả gỗ ngoài trời
Tấm xi măng Durawood giả gỗ được cấu tạo từ xi măng Portland, cát, vôi & sợi cellulose với những đường vân gỗ tự nhiên và ấn tượng.
Tấm xi măng Durawood được sử dụng thay cho gỗ trong thi công các công trình ngoài trời hoặc chịu mưa ẩm nhiều nhờ tính chống nước, chịu mối mọt và khả năng chống cháy cao mà chất liệu gỗ không có được.
1 – Ưu điểm
Các ưu điểm của tấm Durawood ngoài trời là:
- Đảm bảo tính thẩm mỹ: với vân gỗ sang trọng, tấm Durawood đẹp mắt cho các hạng mục bên ngoài công trình.
- Khả năng chống cháy, chống ẩm, chống mối mọt: ưu điểm này giúp tăng độ an toàn, độ bền khi sử dụng cho cả các hạng mục trong nhà và ngoài trời.
- Tuổi thọ cao: tuổi thọ tấm Durawood có thể lên tới 50 năm.
- Tối ưu chi phí: Do thi công và vận chuyển dễ dàng, nhanh chóng giúp tối ưu chi phí.
2 – Nhược điểm
Khi thi công cần đòi hỏi người thợ phải có tay nghề cao vì các công trình ngoài trời tiềm ẩn rất nhiều các yếu tố, nếu thi công không tốt sẽ dẫn đến tình trạng thấm nước và tường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ và thẩm mỹ của công trình.
3 – Báo giá
Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm Durawood 8mm (75x2440mm) | 2,3kg | 45.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 8mm (100x2440mm) | 3,1kg | 48.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 8mm (150x2440mm) | 4,7kg | 71.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 12mm (75x2440mm) | 3,4kg | 77.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 12mm (100x2440mm) | 4,5kg | 94.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 16mm (75x2440mm) | 4,4kg | 99.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 16mm (100x2440mm) | 5,9kg | 123.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 16mm (150x1220mm) | 2,3kg | 42.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 12mm (150x1220mm) | 5,6kg | 112.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 16mm (150x1220mm) | 7,4kg | 155.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 18mm (150x1220mm) | 8,3kg | 173.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 12mm (100x2440mm) | 4,5kg | 94.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 12mm (200x2440mm) | 11,8kg | 195.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 18mm (100x2440mm) | 6,6kg | 137.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 18mm (200x2440mm) | 11,8kg | 195.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 20mm (100x2440mm) | 7,1kg | 153.000 VNĐ/tấm |
Tấm Durawood 12mm (200x2440mm) | 14,2kg | 270.000 VNĐ/tấm |
1.6. Tấm xi măng Sherawood giả gỗ ngoài trời
Tấm xi măng Sherawood cũng được cấu tạo lên từ các thành phần cơ bản gồm xi măng, cát mịn, sợi cellulose và một số chất phụ gia. Tấm Sherawood vân gỗ cũng là một vật liệu được sử dụng phổ biến thay thế cho gỗ trong thi công các hạng mục ngoại thất.
1 – Ưu điểm
Tấm Sherawood cũng mang các ưu điểm nổi bật của tấm xi măng được tạo thành từ các nguyên liệu tương tự như nhau.
- Đảm bảo yếu tố thẩm mỹ: Màu vân gõ đẹp tự nhiên đem lại cảm quan đẹp mắt cho công trình.
- Khả năng chống cháy nổ cao: Tấm Sherawood không bắt lửa nên đảm bảo an toàn trong khu vực sinh sống.
- Độ bền và độ chịu lực cao: Do thành phần chính là xi măng nên tắm Sherawood có độ chịu lực rất cao.
- Độ cách âm, cách nhiệt cao: Do có thành phần sợi cellulose.
- Chống nước, chống ẩm mốc và mối mọt ăn mòn cao.
- An toàn cho sức khoẻ: Vì không chứa chất Ami-ăng độc hại.
- Tối ưu chi phí: do thi công nhanh chóng, vận chuyển dễ dàng.
2 – Nhược điểm
Các tấm Sherawood có kích thước khá to nên rất dễ bị nứt, khó thực hiện các mối nối nếu người thi công không phải là thợ lành nghề. Đặc biệt đối với những vị trí có thiết kế phức tạp nếu các mối nối không chắc chắn sẽ không đảm bảo độ an toàn cho công trình ví dụ như các vị trí tường bao cần cắt nối nhiều.
3 – Báo giá
Dưới đây là bảng báo giá của tấm Sherawood:
Tên sản phẩm | Trọng Lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm Sherawood 3,5mm (603x1210mm) | 3,96kg | 27.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 3,5mm (1220x2440mm) | 16,28kg | 120.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 4mm (1220x2440mm) | 18,5kg | 140.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 4,5mm (1220x2440mm) | 20,93kg | 150.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 6mm (1220x2440mm) | 27,91kg | 185.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 8mm (1220x2440mm) | 37,21kg | 250.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 9mm (1220x2440mm) | 41,85kg | 300.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 10mm (1220x2440mm) | 46,51kg | 330.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 12mm (1220x2440mm) | 55,81kg | 400.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 14mm (1220x2440mm) | – | – |
Tấm Sherawood 15mm (1220x2440mm) | 68,5kg | 465.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 16mm (1220x2440mm) | – | – |
Tấm Sherawood 18mm (1220x2440mm) | 82,2kg | 590.000 VNĐ/tấm |
Tấm Sherawood 20mm (1220x2440mm) | 91,33kg | 700.000 VNĐ/tấm |
Lưu ý: Giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.
Với mức giá giao động từ 27.000 VNĐ/tấm đến 700.000 VNĐ/tấm, tấm xi măng Shera có giá khá phải chăng và phù hợp với thu nhập của đa số hộ gia đình Việt Nam. Đây là một lựa chọn thay thế rất hợp lý khi mọi người sử dụng trong các hạng mục công trình như hàng rào, tường bao, vách ngăn ngoài trời…
Có thể bạn quan tâm: Báo giá 3 loại gỗ xi măng Thái Lan CHÍNH HÃNG – GIÁ RẺ
2. Ứng dụng tiêu biểu của của tấm xi măng giả gỗ ngoài trời
Tấm xi măng giả gỗ ngoài trời giả gỗ ngoài trời có độ dày từ 3,5mm đến 20mm, mỗi độ dày có ứng dụng linh hoạt vào hầu hết các hạng mục thi công.
2.1. Lót mái – Ốp trần ban công
Tấm xi măng giả gỗ dùng để lót mái hoặc ốp trần thường sẽ chọn độ dày từ 3,5 – 4,5mm để đảm bảo độ mỏng nhẹ khi dùng cho phần mái. Đồng thời trọng lượng nhẹ của tấm xi măng giả gỗ cũng giúp quá trình chuyển tấm xi măng giả gỗ ngoài trời lên cao dễ dàng hơn và góp phần giảm tải trọng cho hệ thống móng nhà.
Một số hạng mục cụ thể trong công trình có thể sử dụng tấm xi măng giả gỗ như: Ốp trần ban công, tấm lợp, ốp mái hắt, mái hiên, ốp diềm mái ngói.
Tấm trần xi măng vân gỗ Smartwood nổi bật trong số những sản phẩm ứng dụng ốp trần giả gỗ mà được nhiều người dùng ưa chuộng về đặc điểm thẩm mỹ cũng như khả năng của loại vật liệu này mang lại mà bạn nên tìm hiểu và chọn lựa.
2.2. Làm ốp tường – chân tường ngoài trời
Tấm xi măng giả gỗ ngoài trời để ốp tường hoặc chân tường cần độ dày tấm từ 4,5 – 10mm.
Với đặc tính ngậm nước và bay hơi khi gặp nhiệt độ cao, tấm xi măng giả gỗ ngoài trời có thể đáp ứng được yêu cầu cho các hạng mục ốp tường, chân tường như: nhà sân vườn, biệt thự, khu thương mại, trang trí các khu resort, khu vui chơi giải trí…
2.3. Lót sàn ngoài trời
Độ dày tấm xi măng giả gỗ ngoài trời phù hợp dùng cho lót sàn là từ 12 – 20mm nhằm đảm bảo khả năng chịu tải trọng cao, từ đó, đảm bảo độ bền cho công trình. Một số vị trí có thể dùng tấm xi măng giả gỗ ngoài trời làm sàn như: sàn cạnh bể bơi, sàn sân vườn…
2.4. Ốp cầu thang, lan can ngoài trời
Khi sử dụng tấm xi măng giả gỗ ngoài trời để làm lan can hoặc ốc cầu thang bạn có thể cân nhắc sử độ dày từ 3,5 – 6mm. Ở độ dày này, tấm xi măng sẽ dễ dàng uốn cong và tạo kiểu dáng theo sở thích.
2.5. Làm hàng rào trang trí
Khi làm rào trang trí thì độ dày tấm xi măng giả gỗ ngoài trời phù hợp sẽ từ 6 – 10mm để đảm bảo độ chắc chắn cho lá chắn bảo vệ ngôi nhà và có thể chống chịu được với các yếu tố ngoại cảnh tác động. Độ dày này vừa giúp đảm bảo độ vững chãi cho hàng rào đồng thời không gây áp lực nhiều lên nền nhà.
Nếu lựa chọn sử dụng tấm xi măng làm hàng rào trang trí bạn có thể tìm hiểu thêm về các sản phẩm tấm xi măng làm hàng rào để có được lựa chọc tốt nhất nhé!
2.6. Làm lam che nắng
Ngoài các ứng dụng làm nền, ốp cầu thang, làm hàng rào…Tấm xi măng giả gỗ ngoài trời còn có thể dùng làm lam che nắng cũng rất sang trọng. Lam chắn nắng thường có độ dày là 12mm, do có thể chịu được tác động từ môi trường nên tấm cemboard dùng trong hạng mục này sẽ không sợ nắng mưa làm bạc màu sau một thời gian sử dụng.
2.7. Ứng dụng khác
Ngoài những ứng dụng phổ biến thì tấm xi măng giả gỗ ngoài trời còn được ứng dụng sáng tạo cho không gian nhà ở như: làm giàn hoa gỗ, bảng hiệu gỗ, cổng rào gỗ…
Với những tính năng ưu việt và giá thành tốt, tấm xi măng giả gỗ ngoài trời được sự quan tâm của các kiến trúc sư, nhà thầu xây dựng, và đang được ứng dụng rộng rãi thi công trang trí thay thế những vật liệu truyền thống như gỗ, nhựa giả gỗ.
Tìm hiểu thêm:
- Bật mí 4 tấm xi măng ốp trần Giá Rẻ, Tốt Nhất thị trường
- Tấm sàn xi măng THÂN THIỆN với con người và môi trường!
3. Địa chỉ cung cấp tấm xi măng giả gỗ ngoài trời uy tín, chất lượng
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ mua tấm xi măng giả gỗ ngoài trời uy tín trên thị trường thì DHomeBuild là một đơn vị bạn có thể tin tưởng cả về cả uy tín và chất lượng sản phẩm. DHomeBuild chuyên phân phối vật liệu xây dựng chính hãng với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, giúp bạn đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất.
Hãy liên hệ ngay số HOTLINE: 0915 1015 12 (Ms. Phường) hoặc 0916 4919 58 (Mr. Tú) để nhận báo giá tấm xi măng giả gỗ ngoài trời và được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Hy vọng những thông tin trong bài viết có thể giúp bạn hiểu hơn về các loại và ứng dụng tiêu biểu của tấm xi măng giả gỗ ngoài trời vào thực tế. Chúc bạn sớm lựa chọn được loại vật liệu phù hợp với công trình của mình!tấm xi măng giả gỗ ngoài trời